Nghĩa của cụm từ "In this day and age"?
- "In this day and age" có nghĩa là trong thời đại này, thời buổi này, thời nay…
Example :
+ You can't afford to run businesses inefficiently in this day and age.
Bạn không thể đủ khả năng để điều hành doanh nghiệp kém hiệu quả trong thời buổi này.
+ How do the police handle such disputes in this day and age?
Làm thế nào để cảnh sát xử lý những tranh chấp như vậy trong thời đại ngày nay?
+ And obviously, in this day and age, there is a website supporting the book.
Và rõ ràng, trong thời đại ngày nay, có một trang web hỗ trợ cuốn sách.
- at the age of...: ở tuổi..., vào tuổi...
Ex:
Anandi got married at the age of 8. (Anandi lấy chồng vào năm 8 tuổi)
- ...years of age: ở độ tuổi
Ex:
children from 5-10 years of age (trẻ em ở độ tuổi từ 5-10)
- at an early age: từ khi còn nhỏ
Ex:
Kids nowadays use computers at an early age. (Trẻ con ngày nay dùng máy tính từ khi còn nhỏ)
- over the age of...: trên ... tuổi
Ex:
Children over the age of 12 must pay full fare. (Trẻ em trên 12 tuổi phải mua đủ vé)
- feel my/her/his age: thấy tuổi già của mình đến gần
Ex:
She was beginning to feel her age. (Bà ấy bắt đầu thấy tuổi già đến gần)
- for my/her/his age: so với tuổi
Ex:
He looks young for his age. (Anh ta trông khá trẻ so với tuổi của mình)
- age gap: cách biệt về tuổi tác
Ex:
There's a big age gap between us. (Giữa chúng tôi có cách biệt lớn về tuổi tác)
- with age: theo năm tháng
Ex:
Our relationship improves with age. (Quan hệ giữa chúng tôi tốt dần lên theo năm tháng)
- ages: khoảng thời gian rất lâu
Ex:
I waited for ages. (Tôi đã chờ rất lâu)
My grandmother left me ages ago. (Bà ngoại đã rời xa tôi nhiều năm về trước)