logo

Iconic là gì?

Câu hỏi: Iconic là gì?

Trả lời:

- Iconic là một tính từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào mỗi trường hợp, ngữ cảnh riêng thì chúng ta sẽ hiểu theo nghĩa khác nhau để câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Chúng ta có thể hiểu iconic với những nghĩa như sau:

+ Thuộc tượng

+ Thuộc hình tượng

+ Có tính chất tượng

+ Có tính chất hình tượng

+ Hình, tượng, chân dung

+ Sự lặp lại đúng

+ Biểu tượng

+ Có tính biểu tượng

+ Hình tượng các loài

+ Hình tượng

+ Hình ảnh

+ Mang tính biểu trưng 

+ Mang tính biểu tượng

+ Một hình tượng

+ Thành một hình tượng

+ Tiêu biểu

Như vậy có thể thấy iconic được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào những trường hợp, ngữ cảnh riêng mà chúng ta có thể sử dụng từ sao cho phù hợp nhất. Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về iconic và những ví dụ cụ thể nhé.


1. Dùng iconic trong những trường hợp nào?

a. Dùng để chỉ tính đặc trưng cho sự vật

- Là tính từ dùng để chỉ sự đặc trưng và biểu tượng của một thứ nào đó: Giống như ví dụ mà chúng tôi đã phân tích ở trên. Khi nhắc đến Việt Nam người ta sẽ nghĩ ngay đến những hình ảnh đặc trưng như áo dài, phở, bánh mì,... Do đó thường có câu “Ao dai is considered a iconic of Vietnamese women” (áo dài là biểu tượng đặc trưng của phụ nữ Việt Nam).

b. Các từ ngữ liên quan đến iconic

Có thể thấy iconic được dùng nhiều và phổ biến trong tiếng anh cũng như trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Ngoài từ cơ bản là iconic ra thì còn có một số từ có liên quan khác. Chẳng hạn như:

- Iconoclasm (sự bài trừ thánh tượng),

- Iconographer (sự mô tả bằng tranh hoặc sự mô tả bằng hình tượng),

- Iconoclast (người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng),

- Iconology (khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng),

- Analogy (sự giống nhau, sự tương tự),

- Betoken (là dấu hiệu của, báo hiệu),

- Personification (sự nhân cách hóa),

- Iconoclastic (sự bài trừ thánh tượng),

- Iconographic (sự mô tả bằng tranh, thuộc sự mô tả bằng hình tượng)

[CHUẨN NHẤT] Iconic là gì?

2. Các ví dụ sử dụng iconic trong tiếng anh

- Ao dai is considered a iconic of Vietnamese women 

(Áo dài được coi là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam)

- Lisaa Lennon gained iconic status following his death. 

(Lisaa Lennon đã trở thành một biểu tượng sau khi ông qua đời)

- You must have seen the iconic image of two men standing with black-gloved fists raised in protest. 

(Bạn hẳn đã nhìn thấy hình ảnh mang tính biểu tượng của hai người đàn ông đứng với tay đeo găng đen giơ cao để phản đối)

- The yellow jersey of the Tour de France is one of sport's most enduring and iconic symbols. 

(Áo đấu màu vàng của Tour de France là một trong những biểu tượng lâu dài và mang tính biểu tượng nhất của môn thể thao)

- Edward Hopper's painting "Nighthawks" has since become iconic. 

(Bức tranh "Nighthawks" của Edward Hopper đã trở thành biểu tượng)

- Thelma and Louise was an instantly iconic feminist road movie.

(Thelma and Louise là một bộ phim về con đường nữ quyền mang tính biểu tượng ngay lập tức)

- The Ford Taurus was one of the automotive industry's truly iconic brands. 

(Ford Taurus là một trong những thương hiệu thực sự mang tính biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô)

- I think his work was so iconic. 

(Tôi nghĩ công việc của anh ấy rất mang tính biểu tượng)

- The gunfight is the single most iconic image of the Wild West. 

(Cuộc đấu súng là hình ảnh mang tính biểu tượng nhất của Miền Tây hoang dã)

- The film Casablanca won three Academy Awards, and its characters, dialogue, and music have become iconic. 

(Bộ phim Casablanca đã giành được ba giải Oscar, và các nhân vật, lời thoại và âm nhạc của nó đã trở thành biểu tượng)

- He says that the gunfight is the single most iconic image of the Wild West. 

(Anh ấy nói rằng cuộc đấu súng là hình ảnh mang tính biểu tượng nhất của Miền Tây hoang dã)

- Some people say that the film Casablanca won three Academy Awards, and its characters, dialogue, and music have become iconic. 

(Một số người nói rằng bộ phim Casablanca đã giành được ba giải Oscar, và các nhân vật, lời thoại và âm nhạc của nó đã trở thành biểu tượng)

- We must have seen the iconic image of two men standing with black-gloved fists raised in protest. 

(Chúng ta chắc hẳn đã thấy hình ảnh biểu tượng của hai người đàn ông đứng với tay đeo găng đen giơ lên để phản đối)

- Mickey thinks his work was so iconic. 

(Mickey nghĩ rằng công việc của mình rất mang tính biểu tượng)

 - Linda says that The yellow jersey of the Tour de France is one of sport's most enduring and iconic symbols. 

(Linda nói rằng Áo đấu màu vàng của Tour de France là một trong những biểu tượng lâu dài và mang tính biểu tượng nhất của môn thể thao này)

- Some people say that Edward Hopper's painting "Nighthawks" has since become iconic. 

(Một số người nói rằng bức tranh "Nighthawks" của Edward Hopper đã trở thành một biểu tượng)

- Peter said that Thelma and Louise was an instantly iconic feminist road movie. 

(Peter nói rằng Thelma and Louise là một bộ phim về con đường nữ quyền mang tính biểu tượng ngay lập tức)

- Poly said that the Ford Taurus was one of the automotive industry's truly iconic brands. 

(Poly nói rằng Ford Taurus là một trong những thương hiệu thực sự mang tính biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô)

icon-date
Xuất bản : 23/01/2022 - Cập nhật : 24/01/2022