logo

Delicate là gì?

Câu hỏi: Delicate là gì?

Trả lời:

“Delicate” là tính từ, mang những nghĩa sau:

- Mong manh, dễ vỡ, cần phải nhẹ tay, cẩn thận khi cầm nắm, xử lý chúng. Những vật “delicate” thường thấy là: flowers, skin, crystal, glass…

+ Please don’t touch those flowers, they are quite delicate. (Vui lòng không đụng vào hoa vì chúng khá mong manh.)

+ A baby has delicate skin. (Một đứa bé có làn da khá mỏng manh).

+ The fabric of the dress feels delicate. (Vải của chiếc váy này có cảm giác khá mong manh.)

- Nhạy cảm, dễ tổn thương, khó khăn, cần phải xử lý nhẹ nhàng khéo léo

+ Talking to your children about safe sex is a delicate situation. (Nói chuyện với bọn trẻ về tình dục an toàn là một tình huống khá nhạy cảm.)

+ Delicate people are emotional, easily upset with negative opinions about themselves. (Người mong manh thường hay nhạy cảm, dễ buồn vì ý kiến tiêu cực của người khác.)

- Tinh tế, tinh xảo

+ Delicate craft: hàng thủ công tinh xảo

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về Delicate nhé


1. Cách sử dụng Delicate

- "Delicate" có tất cả sáu cách sử dụng khác nhau. 

*Cách đầu tiên cũng là cách dùng phổ biến nhất, "Delicate" được hiểu là sự mong manh, dễ vỡ, dễ phá hủy. 

 Ví dụ:

- The eye is one of the most delicate organs of the body.

(Mắt là một trong những bộ phận nhạy cảm nhất trên cơ thể.)

*Cách dùng thứ hai, “Delicate” được hiểu là yếu đuối, không mạnh mẽ, dễ dàng trở nên ốm yếu.

 Ví dụ:

- Her health has always been delicate.

(Sức khỏe của cô ấy luôn luôn yếu ớt)

*Cách dùng thứ ba, “Delicate” được dùng với nghĩa chỉ đặc điểm nhỏ và có hình dáng rất đẹp, có thể dịch là tinh tế.

 Ví dụ:

- He has delicate hands.

(Anh ấy có một đôi tay rất tinh tế)

*Cách dùng thứ tư, “Delicate” có vai trò chỉ đặc điểm được làm rất cẩn thận và tỷ mỷ.

 Ví dụ:

- He has a delicate o’clock.

(Anh ấy có một chiếc đồng hồ tinh xảo)

*“Dedicate” là động từ, nghĩa là dành thời gian, tâm huyết, hiến dâng công sức vào việc nào đó.

- Danh từ: dedication (sự tâm huyết)

- Tính từ: dedicated (có tâm huyết)

+ The artist dedicated his whole life to composing music. (Người nghệ sĩ tâm huyết cả cuộc đời cho soạn nhạc.)

+ My mom dedicated a lot of time to taking care of the family. (Mẹ tôi hiến dâng nhiều thời gian chăm sóc gia đình.)

+ This project requires complete dedication. (Dự án này cần tâm huyết hết mình.)

+ Anna is a truly dedicated student. (Anna là một học sinh chăm chỉ.)

Ngoài ra, còn có hai cách sử dụng khác của từ vựng này đó là chỉ sự nhạy cảm hoặc chỉ những màu sắc nhẹ nhàng.

[CHUẨN NHẤT] Delicate là gì?

2. Các câu ví dụ có từ delicate

- A rose with a delicate scent

(Một bông hồng với hương thơm tinh tế)

- A delicate shade of pink

(Một bóng hồng mỏng manh)

- We chose a delicate floral pattern for our bedroom curtains.

(Chúng tôi đã chọn một họa tiết hoa tinh tế cho rèm cửa phòng ngủ của chúng tôi)

- She folded her delicate hands on the table. 

(Cô đặt đôi bàn tay mỏng manh của mình lên bàn)

- The negotiations have reached a delicate stage.

(Các cuộc đàm phán đã đạt đến một giai đoạn tế nhị)

- It’s a delicate operation, and you want an experienced surgeon to do it.

(Đó là một ca phẫu thuật tinh vi và bạn cần một bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm thực hiện)

- Scientists survey the delicate ecological balance of the rainforest.

(Các nhà khoa học khảo sát sự cân bằng sinh thái mong manh của rừng nhiệt đới)

- Babies have very delicate skin.

(Trẻ em có làn da rất nhạy cảm)


3. Các từ đồng nghĩa với Delicate

- Breakable: Put breakable ornaments on a high shelf when young children come to visit.

- Fragile: Small mammal bones are extremely fragile.

- Brittle: The ground was a carpet of dried leaves and brittle twigs.

- Weak: The floors were uneven and too weak to support the heavy equipment.

- Flimsy: There was only a flimsy inflatable raft between him and the raging river

- Rickety: We climbed up the rickety wooden stairs.

icon-date
Xuất bản : 23/01/2022 - Cập nhật : 24/01/2022