Nghĩa của cụm từ "Every so often"?
‘Every so often’: có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, luôn luôn, thường thường…
Ví dụ:
He still phones me every so often.
Anh ý vẫn thường gọi cho tôi.
Often chủ yếu được dùng cho những hành vi theo thói quen, có nghĩa 'thường xuyên vào những dịp khác nhau'. Để nói 'thường xuyên vào một dịp', chúng ta thường dùng cách diễn đạt khác (ví dụ: a lot of times, several times, keep...ing).
Hãy so sánh:
I often fell in love when I was younger.
(Tôi thường hay phải lòng người nào đó khi tôi còn trẻ.)
I fell several times yesterday when I was skiing. HAY: I kept falling yesterday...
(Tôi ngã một vài lần ngày hôm qua khi trượt tuyết.)
KHÔNG DÙNG: I often fell yesterday...
Chú ý rằng often có hai cách phát âm thông dụng có và không có t: /ˈɒftən/ và /ˈɒfən/.
Trạng từ chỉ tần suất là gì? – Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn.
1. Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường xuyên, luôn luôn, thỉnh thoảng…).
Ví dụ: He is always on time. (Anh ấy luôn đúng giờ.)
Peter sometimes go to the zoo. (Peter đôi khi đến sở thú)
2. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “How often?” (Có…thường?)
Ví dụ: We sometimes go to the camp.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi cắm trại)
We hardly ever see mom at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy mẹ ở nhà.)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các trạng từ chỉ tần suất bao gồm các từ chính sau và hầu hết các từ sẽ được sử dụng linh hoạt trong câu tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Trạng từ chỉ tần suất |
Nghĩa |
Always | Luôn luôn |
Usually, Normally | Thường xuyên |
Generally, Often | Thông thường, thường lệ |
Frequently | Thường thường |
Sometimes | Đôi khi, đôi lúc |
Occasionally | Thỉnh thoảng |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ |
Never | Không bao giờ |