Nghĩa của cụm từ "Few and far between"?
“Few and far between” : thất thường, khi có khi không, nghĩa là hiếm hoặc ít được thấy.
Ví dụ:
This thing doesn’t happen often and is rare. “Chances to visit the North Pole are few and far between”
Điều này không thường xuyên xảy ra và rất hiếm. “Cơ hội đến thăm Bắc Cực là rất ít”
Few và a few là lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu về mặt số lượng. Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều.
1. Few
Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
Ví dụ:
I have few books, not enough for reference reading.
(Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
2. A few
A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
I have a few books, enough for reference reading.
(Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
- "Between" nghĩa là giữa , được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia... riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn.
Một từ khác cũng có nghĩa là giữa nhưng cách dùng khác nhau là “Among”
- "Among" được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.
Ví dụ:
- The negotiations between Brazil, Argentina, and Chile are going well. (Các cuộc đàm phán giữa Brazil, Argentina và Chile diễn ra thuận lợi).
- The negotiations among the countries of South America are going well. (Các cuộc đàm phán giữa các quốc gia Nam Mỹ diễn ra thuận lợi).