logo

Concerned đi với giới từ gì?

Câu trả lời đúng nhất: Concern thường đi với các giới từ khác nhau như “about, for,...”. Đi kèm với những giới từ khác nhau cụm từ này sẽ có mang những nghĩa khác nhau. Cụ thể Concern about được sử dụng như một tính từ với nghĩa là “Lo lắng”. Concern for được sử dụng như một danh từ, với ý nghĩa là “nỗi lo lắng, sự lo lắng”. Concern with liên quan đến, chịu trách nhiệm cho. 

Vậy để hiểu rõ hơn câu hỏi "Concerned đi với giới từ gì?" mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé!


1. Concern là gì?

Concern là động từ trong tiếng Anh, có cách đọc là /kənˈsɜːn/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ý nghĩa của từ tiếng Anh này được dịch trong từ điển Cambridge là “to cause worry to someone” (Gây ra nỗi lo lắng cho ai đó)

Ví dụ:

+ It concerns me that they haven't been in contact. (Điều khiến tôi lo lắng là họ đã bị mất liên lạc).

+ The water pollution concerns us all. (Tình trạng ô nhiễm nguồn nước gây cho tất cả chúng ta nỗi lo lắng).

+ Concern for his health condition is growing. (Nỗi lo lắng cho tình trạng sức khỏe của anh ấy đang tăng lên)

Một số ý nghĩa khác của từ concern được tổng hợp như sau:

a. Concern with: có liên quan tới, dính líu tới cái gì

Ví dụ: The answer has no concern with the question. (Câu trả lời không có chút liên quan nào tới câu hỏi)

b. Concern in: lợi lộc, cổ phần

Ví dụ: He has no concern in an affair (Anh ấy không có chút lợi ích nào)

c. Concern: chuyện phải lo

Ví dụ: It is no concern of him (Không phải là là chuyện của anh ta).

d. Sự lo lắng, lo âu, quan tâm

Ví dụ: He notices with deep concern that he will lose contact with her. (Anh ấy lo ngại rằng sẽ mất liên lạc với cô ấy)

>>> Tham khảo: Crowded đi với giới từ gì?

concerned đi với giới từ gì

2. Concerned đi với giới từ gì?

a. Concern about: được sử dụng như một tính từ với nghĩa là “Lo lắng”

Ví dụ:

I'm a bit concerned about your health. ( tôi có một chút lo lắng về sức khỏe của bạn)

I was filled with concern about the problems of the company (Tôi đầy lo ngại với những vấn đề trong công ty)

I was a bit concerned about riding in the elevator, but who wants to walk up and down eight flights of stairs (Tôi hơi lo lắng về việc đi trong thang máy, nhưng ai muốn đi bộ lên và xuống tám chuyến cầu thang )

b. Concern for: được sử dụng như một danh từ, với ý nghĩa là “nỗi lo lắng, sự lo lắng”

Ví dụ:

I'd like to thank everyone concerned for making the occasion run so smoothly. (Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã quan tâm vì đã làm cho sự kiện diễn ra suôn sẻ.)

He is concerned for the welfare of every member of the community and he prays for every member of the community. (Anh ấy quan tâm đến phúc lợi của mọi thành viên trong cộng đồng và anh ấy cầu nguyện cho mọi thành viên của cộng đồng.)

But the public should be more concerned for the implications of mark- to-market acounting when the market is up (Nhưng công chúng nên quan tâm hơn đến những tác động của việc chiếm lĩnh thị trường khi thị trường tăng)

c. Concern with: liên quan đến, chịu trách nhiệm cho

Ví dụ:

Her job is something concerned with computers. (công việc của cậu ấy là làm gì đó liên quan đến máy tính)

He was concerned with my business affairs (anh ta đang lo lắng với công việc kinh doanh của tôi)

He is concerned with the building of structure (anh ấy lo lắng với kết cấu của kiến trúc)

>>> Tham khảo: Fond đi với giới từ gì?


3. Các cụm từ thường đi với concern

Một số từ thường đi kèm với concern trong tiếng Anh, tạo thành những nghĩa khác nhau như:

- Car-hide concern: xí nghiệp cho thuê xe hơi

- Commercial concern: hãng buôn

- Going concern: xí nghiệp có lãi

- Going concern assumption: giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động

- Going concern concept: khái niệm doanh nghiệp phát đạt

- Going concern principle: nguyên tắc liên tục kinh doanh trong kế toán

- Going concern value: giá trị của các hãng đang phát triển

- Leading concern: xí nghiệp hàng đầu

- Paying concern: xí nghiệp có lời

- Public concern: quan tâm chung của mọi người

- Publishing concern: người phát hành

- service concern: xí nghiệp dịch vụ

- trading concern: hãng buôn, xí nghiệp thương mại

- As far as (someone or something) is concerned: theo những gì mà ai/cái gì đang lo lắng.

- To whom it may concern: Dành cho những ai quan tâm đến. Cụm từ này thường được sử dụng trong khi viết thư, email, thay cho lời “kính gửi” tới người nhận khi chúng ta chưa biết cụ thể người nhận là ai.


4. Từ vựng liên quan đến concerned 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

perturbed (adj) lo lắng

Jack didn't seem overly perturbed by the news so I think he might have predicted this result.

Jack dường như không quá lo lắng trước tin tức này nên tôi nghĩ anh ấy có thể đã dự đoán kết quả này.

 

frantic (adj) gần như mất kiểm soát vì cảm xúc cực độ, chẳng hạn như lo lắng

Can you talk to me where on earth you have you been? I've been frantic with worry.

Bạn có thể nói với tôi biết bạn ở đâu được không? Tôi đã rất là lo lắng.

 

have sth on your mind lo lắng về điều gì đó

Jade has a lot on his mind at the moment and he hasn’t eaten anything for two days.

Lúc này, Jade có rất nhiều suy nghĩ và anh ấy đã không ăn bất cứ thứ gì trong hai ngày.

 

apprehensive (adj) cảm thấy lo lắng về điều gì đó bạn sẽ làm hoặc điều đó sẽ xảy ra

I've invited a lot of people to my birthday party, but I'm pretty apprehensive that no one will come due to heavy rain.

Tôi đã mời rất nhiều người đến bữa tiệc sinh nhật của mình, nhưng tôi khá lo sợ rằng sẽ không có ai đến vì trời mưa to.

 

------------------------------------

Trên đây Top lời giải đã cùng bạn giải đáp câu hỏi "Concerned đi với giới từ gì?". Bên cạnh đó là một số thông tin về tính từ "concerned" trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.

icon-date
Xuất bản : 06/09/2022 - Cập nhật : 06/09/2022