logo

Cách trả lời câu hỏi Where do you live?

Câu hỏi “Where do you like?" được sử dụng phổ biến khi bạn muốn hỏi ai đó sinh sống ở đâu. Bài viết dưới đây do Toploigiai biên soạn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “Where do you live?” và cách trả lời câu hỏi đó, mời các bạn cùng tham khảo nhé!


1. Giới thiệu về câu hỏi “Where do you live?”

Câu hỏi: 

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Câu trả lời: 

I live + in/ on + địa điểm.

Trong đó: 

+ “in” được dùng chỉ vị trí trong khoảng không gian kín (house, city, town, country, ...)

+ “on” dùng với các vị trí trên một bề mặt (street).

Ví dụ: 

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in Tuyen Quang city. (Tôi sống ở thành phố Tuyên Quang.)


2. Ôn tập ngữ pháp

- Khi muốn hỏi địa chỉ, nơi trốn của một ai đó, ta dùng cấu trúc với Where (ở đâu):

Where + do + I/you/we/they + live?

Where + does + he/she/it + live?

- Để trả lời cho câu hỏi trên, ta dùng:

I/you/we/they + live + in/on/at + place (nơi chốn).

He/she/it + lives + in/on/at + place (nơi chốn).

Ví dụ:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) - I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?) - She lives in Ha Noi capital. (Cô ấy sống ở thủ đô Hà Nội)

Cách trả lời câu hỏi Where do you live?

Trong đó:

- Where (ở đâu) được dùng trong các câu hỏi về vị trí, địa điểm.

- Hai giới từ “in/on” được dùng để tả vị trí hoặc trả lời các câu hỏi về địa điểm, nơi chốn.

+ “in” được dùng trước một khoảng không gian nhất định (house, city, town, country, ...)

+ in + city (thành phố)/town (thị trấn, thị xã, thành thị)/country (đất nước, miền quê).

+ “on” dùng với các vị trí trên bề mặt (street).

Lưu ý:

- Khi muốn tả một vị trí nào đó bên trong khoảng không gian nhất định, ta còn có thể dùng giới từ “in” với các danh từ khác ngoài “house, city, town, country, ..."

Ví dụ:  The rooster is in the barn. (Con gà trống ở trong chuồng.)

- Ta còn có thể dùng giới từ “on” với thay thế cho danh từ “street” để miêu tả vị trí bên trên một bề mặt nào đó.

Ví dụ:  My headset is on the table. (Tai nghe của tôi nằm trên bàn.)


2. Bài tập vận dụng 

Complete the sentences - Hoàn thành các câu sau

a)

A: I live ___ Xuan Dieu Street.

    Where ___ you live?

B: I ___ ___ Ho Tung Mau Street

b)

C: Where ___ you ___?

D: I ___ ___ An Tuong ___.

     ___ do ___ ___?

C: ___ ___ ___Vinh Tuy Street.

c)

Nam: What’s ___ ___?

Long: My ___ ___ Nhung.

Nam: Hi, Nhung. Where ___ you ___?

Long: ___ ___ ___ Le Loi Street.

Nam: How ___ ___ you, Nhung?

Long: I ___ ___ years ___. 

Đáp án:

a)

A: I live on Dong Da Street.

    Where do you live?

B: I live on Ho Tung Mau Street.

b)

C: Where do you live?

D: I live on An Tuong Street.

     Where do you live?

C: I live on Vinh Tuy Street.

c)

Nam: What’s your name?

Long: My name is Nhung.

Nam: Hi, Nhung. Where do you live?

Long: I live on Le Loi Street.

Nam: How old are you, Nhung?

Long: I am ten years old.

Hướng dẫn dịch bài:

a) 

A: Tôi sống trên phố Xuân Diệu.

          Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống trên đường Hồ Tùng Mậu.

b) 

C: Bạn sống ở đâu?

D: Tôi sống trên đường An Tường.

          Bạn sống ở đâu?

C: Tôi sống trên phố Vĩnh Tuy.

c)

Nam: Tên của bạn là gì?

Long: Tên tôi là Nhung,

Nam: Chào, Nhung. Bạn sống ở đâu?

Long: Tôi sống trên đường Lê Lợi.

Nam: Bạn bao nhiêu tuổi, Nhung?

Long: Tôi mười tuổi.

icon-date
Xuất bản : 08/02/2022 - Cập nhật : 08/11/2022