logo

Cách trả lời câu hỏi Where do you live?

icon_facebook

Câu hỏi “Where do you like?" được sử dụng phổ biến khi bạn muốn hỏi ai đó sinh sống ở đâu. Bài viết dưới đây do Toploigiai biên soạn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “Where do you live?” và cách trả lời câu hỏi đó, mời các bạn cùng tham khảo nhé!


I. Cách trả lời câu hỏi “Where do you live?”


1. Trả lời chung chung và ngắn gọn

Câu hỏi: 

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Câu trả lời: 

I live + in/ on + địa điểm.

Trong đó:

“in” được dùng chỉ vị trí trong khoảng không gian kín (house, city, town, country, ...)

“on” dùng với các vị trí trên một bề mặt (street).

Ví dụ:

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in Tuyen Quang city. (Tôi sống ở thành phố Tuyên Quang.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Main Street. (Tôi sống trên đường Main.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a small town. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Elm Street. (Tôi sống trên đường Elm.)


2. Trả lời chi tiết

Câu hỏi: Where do you live?

Trả lời: I live in Ho Chi Minh City, Vietnam.

Trong đó:

“in” được dùng chỉ vị trí trong khoảng không gian kín (house, city, town, country, ...)

“on” dùng với các vị trí trên một bề mặt (street).

Ví dụ:

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in Tuyen Quang city, Vietnam. (Tôi sống ở thành phố Tuyên Quang, Việt Nam.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Main Street, in a small apartment. (Tôi sống trên đường Main, trong một căn hộ nhỏ.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a quiet neighborhood near the beach in Danang. (Tôi sống ở một khu dân cư yên tĩnh gần biển ở Đà Nẵng.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Elm Street, in a cozy house with my family. (Tôi sống trên đường Elm, trong một ngôi nhà ấm cúng với gia đình của tôi.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in Hanoi, in an apartment near the university. (Tôi sống ở Hà Nội, trong một căn hộ gần trường đại học.)


3. Trả lời kèm mô tả nơi sống gần địa điểm

Câu hỏi: Where do you live?

Trả lời: I live in a quiet neighborhood near the beach in Danang.

Trong đó:

“in” được dùng chỉ vị trí trong khoảng không gian kín (house, city, town, country, ...)

“on” dùng với các vị trí trên một bề mặt (street).

Ví dụ:

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a small apartment in the downtown area of Ho Chi Minh City. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở khu vực trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Main Street, in a house with a big garden. (Tôi sống trên đường Main, trong một ngôi nhà có vườn lớn.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a spacious house in the suburbs of Hanoi. (Tôi sống trong một ngôi nhà rộng rãi ở ngoại ô Hà Nội.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live on Elm Street, in a cozy apartment with a beautiful view of the park. (Tôi sống trên đường Elm, trong một căn hộ ấm cúng với tầm nhìn đẹp ra công viên.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a modern apartment building near the university in Da Nang. (Tôi sống trong một tòa nhà căn hộ hiện đại gần trường đại học ở Đà Nẵng.)


4. Trả lời theo kiểu cá nhân hóa

Câu hỏi: Where do you live?

Trả lời: I live with my family in a beautiful house in Danang.

Trong đó:

“in” được dùng chỉ vị trí trong khoảng không gian kín (house, city, town, country, ...)

“on” dùng với các vị trí trên một bề mặt (street).

Ví dụ:

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live with my family in a beautiful house in Danang. (Tôi sống với gia đình trong một ngôi nhà đẹp ở Đà Nẵng.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live alone in a small apartment in District 1, Ho Chi Minh City. (Tôi sống một mình trong một căn hộ nhỏ ở Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live with my roommates in a shared house near the university in Hanoi. (Tôi sống với bạn cùng phòng trong một ngôi nhà chung gần trường đại học ở Hà Nội.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live with my spouse and our pets in a cozy apartment on Elm Street. (Tôi sống với vợ/chồng và thú cưng của chúng tôi trong một căn hộ ấm cúng trên đường Elm.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live with my parents and younger sister in a large house in the suburbs of Ho Chi Minh City. (Tôi sống với bố mẹ và em gái trong một ngôi nhà lớn ở ngoại ô Thành phố Hồ Chí Minh.)


II. Củng cố ngữ pháp trả lời câu hỏi Where do you live?

- Khi muốn hỏi địa chỉ, nơi trốn của một ai đó, ta dùng cấu trúc với Where (ở đâu):

Where + do + I/you/we/they + live?

Where + does + he/she/it + live?

- Để trả lời cho câu hỏi trên, ta dùng:

I/you/we/they + live + in/on/at + place (nơi chốn).

He/she/it + lives + in/on/at + place (nơi chốn).

Ví dụ:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) - I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?) - She lives in Ha Noi capital. (Cô ấy sống ở thủ đô Hà Nội)

Cách trả lời câu hỏi Where do you live?

Trong đó:

- Where (ở đâu) được dùng trong các câu hỏi về vị trí, địa điểm.

- Hai giới từ “in/on” được dùng để tả vị trí hoặc trả lời các câu hỏi về địa điểm, nơi chốn.

+ “in” được dùng trước một khoảng không gian nhất định (house, city, town, country, ...)

+ in + city (thành phố)/town (thị trấn, thị xã, thành thị)/country (đất nước, miền quê).

+ “on” dùng với các vị trí trên bề mặt (street).

Lưu ý:

- Khi muốn tả một vị trí nào đó bên trong khoảng không gian nhất định, ta còn có thể dùng giới từ “in” với các danh từ khác ngoài “house, city, town, country, ..."

Ví dụ:  The rooster is in the barn. (Con gà trống ở trong chuồng.)

- Ta còn có thể dùng giới từ “on” với thay thế cho danh từ “street” để miêu tả vị trí bên trên một bề mặt nào đó.

Ví dụ:  My headset is on the table. (Tai nghe của tôi nằm trên bàn.)


III. Bài tập thực hành luyện tập dạng câu hỏi Where do you live

Complete the sentences - Hoàn thành các câu sau

a)

A: I live ___ Xuan Dieu Street.

    Where ___ you live?

B: I ___ ___ Ho Tung Mau Street

b)

C: Where ___ you ___?

D: I ___ ___ An Tuong ___.

     ___ do ___ ___?

C: ___ ___ ___Vinh Tuy Street.

c)

Nam: What’s ___ ___?

Long: My ___ ___ Nhung.

Nam: Hi, Nhung. Where ___ you ___?

Long: ___ ___ ___ Le Loi Street.

Nam: How ___ ___ you, Nhung?

Long: I ___ ___ years ___. 

Đáp án:

a)

A: I live on Dong Da Street.

    Where do you live?

B: I live on Ho Tung Mau Street.

b)

C: Where do you live?

D: I live on An Tuong Street.

     Where do you live?

C: I live on Vinh Tuy Street.

c)

Nam: What’s your name?

Long: My name is Nhung.

Nam: Hi, Nhung. Where do you live?

Long: I live on Le Loi Street.

Nam: How old are you, Nhung?

Long: I am ten years old.

Hướng dẫn dịch bài:

a) 

A: Tôi sống trên phố Xuân Diệu.

          Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống trên đường Hồ Tùng Mậu.

b) 

C: Bạn sống ở đâu?

D: Tôi sống trên đường An Tường.

          Bạn sống ở đâu?

C: Tôi sống trên phố Vĩnh Tuy.

c)

Nam: Tên của bạn là gì?

Long: Tên tôi là Nhung,

Nam: Chào, Nhung. Bạn sống ở đâu?

Long: Tôi sống trên đường Lê Lợi.

Nam: Bạn bao nhiêu tuổi, Nhung?

Long: Tôi mười tuổi.

icon-date
Xuất bản : 08/02/2022 - Cập nhật : 30/07/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads