logo

Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help

Question : Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the fol­lowing exchanges

Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help.

– Mike: “Need a hand with your suitcase, Jane?” – Jane: “______”

A. Not a chance.

B. That's very kind of you.

C. Well done!

D. I don't believe it.

Trả lời:

Đáp án đúng: B. That's very kind of you

Giải thích: Lời đáp cần trả lời đề nghị giúp đỡ của Mike.

A. Không phải là một cơ hội.

B. Bạn thật tốt bụng.

C. Làm tốt lắm!

D. Tôi không tin vào điều đó.

– Mike: “Need a hand with your suitcase, Jane?” – Jane: “That's very kind of you.”

Dịch nghĩa: Jane gặp khó khăn khi xách vali lên lầu và Mike, bạn của cô, đề nghị giúp đỡ.

- Mike: “Cần mình giúp một tay với chiếc vali của bạn không Jane? - Jane: “Bạn thật tốt bụng.”

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về các cách cảm ơn ai đó giúp đỡ trong tiếng Anh nhé

Cách nói Cảm ơn trong tiếng Anh

Thanks (Cảm ơn): Là cách nói thông thường nhất để cảm ơn ai đó đã làm gì cho bạn dù là việc rất nhỏ.

Ví dụ: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn).

Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help

Thank you (Cảm ơn bạn): Dành cho các trường hợp có tính trang trọng khi nhận được sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ: Thank you for lending me the pencil. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn bút chì).

Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều): Khi muốn cảm ơn ai đó với một chút biết ơn.

Ví dụ: 

Thanks a lot for giving me a lift to the airport. (Cảm ơn vì đã đưa tôi đến sân bay).

I really appreciate it (Tôi rất biết ơn): Dùng trong trường hợp cảm ơn một cách trang trọng và biết ơn.

Ví dụ: I really appreciate your support, doctor. (Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bác sĩ).

You are a lifesaver! (Bạn là cái phao cứu sinh!): Dành cho trường hợp nhận được sự giúp đỡ khi cần thiết hoặc cấp bách.

Ví dụ: 

Thank you for picking me up to the meeting. You are a lifesaver! (Cảm ơn bạn đã đón tôi đi họp. Bạn đã cứu tôi).

I’m so grateful (Tôi rất biết ơn): Dùng để thể hiện sự biết ơn khi được ai giúp đỡ.

I’m grateful for your help!: (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn).

There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

Your kindness is greatly appreciated (Lòng tốt của bạn rất đáng trân trọng): Dùng để tỏ lòng biết ơn nhất là khi được ai đem đến cho cái gì hoặc được thưởng cái gì.

Ví dụ: You have given me wonderful advices. Your kindness is greatly appreciated (Những lời khuyên của bạn thật tuyệt vời. Tôi rất trân trọng điều đó).

How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

Thanks a million for... !: Triệu lần cảm ơn cho…!

You rock! (Bạn quá tuyệt!): Dùng để cảm ơn khi bạn nhận được sự ưu ái nào đó.

Ví dụ: You have done the report. You rock! (Bạn đã làm xong bản báo cáo. Bạn quá tuyệt!).

Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!): Trong lời cảm ơn có sự cảm kích.

Ví dụ: Thank you so much for telling me the news. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã báo tin cho tôi).

Sincerely thanks: Thành thực cảm ơn

Thank you in advance: Cảm ơn anh trước

Much obliged: Là một cách nói rất trịnh trọng để cảm ơn người nào đó vì việc họ vừa làm.

Ví dụ: I am much obliged to you for your listening at midnight like this (Tôi lấy làm biết ơn vô cùng với sự lắng nghe của bạn lúc nửa đêm như thế này).

I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

I’ll have to thank you for the success today: Tôi có được thành công hôm nay cũng là nhờ vào anh.

Ví dụ: Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)

Thank you but I can do (handle) it: Cảm ơn nhưng tôi có thể làm được.

I don’t know how to express my thanks: Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa

You told John that I like him? Thanks a bunch!: Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!

I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

Ví dụ: 

What would I do without you? You’re awesome. Thank you so much. (Làm sao tôi có thể làm nếu không có cậu. Cậu thật tuyệt. Cảm ơn cậu rất nhiều)

Words cannot describe how grateful  I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)

Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cảm ơn anh vì tất cả

You did help me a lot: Anh đã giúp tôi rất nhiều thứ

icon-date
Xuất bản : 07/02/2022 - Cập nhật : 09/02/2022