logo

Before là dấu hiệu của thì nào?

icon_facebook

Trong Tiếng Anh, “Before” nghĩa là "trước", trái nghĩa với “After” là “sau”. Before có thể là một giới từ, một trạng từ hoặc một từ nối. 


1. Before là dấu hiệu của thì nào?

“Before” là dấu hiệu của các thì quá khứ, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ


2. Vị trí của mệnh đề dùng Before trong câu 

Before có thể sẽ đứng ở đầu câu hoặc phía sau mệnh đề còn lại. Nếu đứng đầu câu, before sẽ được ngăn cách với mệnh đề đằng sau bởi sau dấu phẩy

Ví dụ:

Before we eat, our mother often tells us to wash our hands

Trước khi ăn cơm mẹ thường dặn chúng tôi phải rửa tay

Before going to class, I did my homework

Trước khi đến lớp tôi đã làm bài tập đầy đủ

I prepared lunch before going to work

Tôi đã chuẩn bị bữa trưa trước khi đi làm


3. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

[CHUẨN NHẤT] Before là dấu hiệu của thì nào?

2.1. Before ở quá khứ

Cấu trúc before trong thì quá khứ đơn có dạng như sau;

Before + simple past, past perfect

Past perfect + before + simple past

Before ở quá khứ diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

- Before I could build a house, I had to work very hard

Trước khi xây được nhà tôi đã phải lao động rất vất vả

- Before I studied math, I studied English.

Trước khi học môn toán tôi đã học môn anh.

2.2. Before ở hiện tại

Cấu trúc before ở thì hiện tại có dạng như sau:

Before + simple present, simple present

Simple present + before + simple present

Cấu trúc before ở thì hiện tại được sử dụng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.

Ví dụ:

- Before I go to bed, I often listen to music.

Trước khi tôi đi ngủ, tôi sẽ thường nghe nhạc.

- Before hanging out, I usually prepare very carefully.

Trước khi đi ra ngoài tôi thường chuẩn bị rất kỹ lưỡng.

2.3. Before ở tương lai

Ở thì tương lai cấu trúc before thường có dạng:

Before + simple present, simple future

Simple future + before + simple present

Những trường hợp sử dụng cấu trúc này để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.

Ví dụ:

- We will submit the test before we go home.

Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi chúng tôi về nhà.


4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

- Before còn có thể giữ vai trò khác trong câu như:

+ Đảo ngữ

+ Giới từ

- Nếu Before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.

- Có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phía sau và động từ chuyển về dạng V-ing khi hai chủ ngữ giống nhau.

- Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì, những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì

icon-date
Xuất bản : 16/02/2022 - Cập nhật : 09/11/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads