logo

Alternatively là gì?

icon_facebook

Câu hỏi: Alternatively là gì?

Trả lời:

*Phó từ: Như một sự lựa chọn

You can go there by helicopter or alternatively by car. (bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng hoặc bằng xe ô tô)

*Có nghĩa là ngoài ra:

Alternatively, hydropower is also a solution. (Ngoài ra, thủy điện cũng là một giải pháp.)

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về alternately nhé.


1. Phân biệt alternately, alternatively

- Alternately nói về hai hành động được diễn ra đều đặn, cái này tiếp nối cái kia. Alternatively dùng để đưa ra một lời giải thích, phương án khác từ một sự việc đã đề cập trước đó.

- Đây là hai hình thức trạng từ của tính từ alternate và alternative.

+ Alternately (adv) /ɔːlˈtɜːnət/: nối tiếp.

Ex: She alternately worked and slept. (Cô ấy tiếp tục làm việc xong rồi lại nghỉ.)

Ex: During the show she's accompanied alternately by a piano and a guitar. (Trong chương trình, cô ấy đi cùng với một cây đàn piano và guitar.)

Ex: The movie is alternately depressing and amusing. (Bộ phim xen kẽ buồn và thú vị.)

+ Alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: đề xuất khả năng khác.

Ex: You could go by train, or alternatively you could drive there. (Bạn có thể đi bằng tàu lửa, hoặc thay vì vậy, bạn có thể lái xe đến đó.)

Ex: The quickest way is to take the motorway. Alternatively, there is the coastal route, which is much prettier. (Cách nhanh nhất là đi đường cao tốc. Ngoài ra, có tuyến đường ven biển, đẹp hơn nhiều.)

[CHUẨN NHẤT] Alternatively là gì?

2. Ví dụ sử dụng từ Alternatively trong câu

- You could catch the 18.30 train - alternatively, you could wait for the 19.50 fast train.

- Mix two tablespoons of sugar, or alternatively honey, into the mixture.

- Post this order form in the envelope provided. Alternatively, phone our order line or order online from our website.

- It would be a six-month wait for the operation but, alternatively, you could pay for private treatment.

- The quickest way is to take the motorway. Alternatively, there is the coastal route, which is much prettier.


3. Từ vựng tiếng Anh về giải trí

*Các hình thức giải trí bằng Tiếng Anh

Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc

Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim

Read (riːd): đọc

Write (raɪt): viết

Picnic (ˈpɪknɪk): dã ngoại

Go fishing (gəʊ ˈfɪʃɪŋ): đi câu cá

Study something (ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ): học môn gì đó

Play a sport (pleɪ ə spɔːt): chơi thể thao

Exercise (ˈɛksəsaɪz): tập thể dục

Go to the park (gəʊ tuː ðə pɑːk): đi công viên

Play a musical instrument (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ

Gardening (ˈgɑːdnɪŋ): làm vườn

Cook (kʊk): nấu nướng

Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá

Swimming (ˈswɪmɪŋ): bơi

Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn

Badminton (ˈbædmɪntən: cầu lông

Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền

Watch TV (wɒʧ ˌtiːˈvi): xem tivi

To paint (tuː peɪnt): vẽ tranh

Go out with friends (gəʊ aʊt wɪð frɛndz): Đi chơi với bạn bè

Art and crafts (ɑːt ænd krɑːfts): nghệ thuật và thủ công

Comedy (ˈkɒmɪdi): phim hài

Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi): phim kinh dị

Action movie (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi): phim hành động

Science fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv): phim khoa học viễn tưởng

Drama (ˈdrɑːmə): phim tâm lý

Comics (ˈkɒmɪks): truyện tranh

Dance (dɑːns): Nhảy múa

*Các địa điểm vui chơi giải trí

Music festival (ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl): lễ hội âm nhạc

Concert (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc

Opera concert (ˈɒpərə ˈkɒnsə: buổi hòa nhạc ô-pê-ra

Classical concert (ˈklæsɪkəl ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc cổ điển

Gig (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc

Fun-day (fʌn-deɪ): ngày hội

Carnival (ˈkɑːnɪvəl): hội chợ

A leisure centre (ə ˈlɛʒə ˈsɛntə): trung tâm giải trí

Local (ˈləʊkəl): quán rượu

Parade (pəˈreɪd): cuộc diễu hành

Cinema (ˈsɪnəmə): rạp chiếu phim

Park (pɑːk): công viên

Market (ˈmɑːkɪt): Chợ

Swimming Pool (ˈswɪmɪŋ puːl): Bể bơi

Supermarket (ˈsjuːpəˌmɑːkɪt): Siêu thị

Museum (mju(ː)ˈzɪəm): Bảo tàng

Farm (fɑːm): Nông trại

Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng

Sports Centre (spɔːts ˈsɛntə): Trung tâm thể thao

Cafe (ˈkæfeɪ): Quán cà phê

Playground (ˈpleɪgraʊnd): Sân chơi

Exhibition (ˌɛksɪˈbɪʃən): Cuộc triển lãm

Cirus: rạp xiếc

Disco (ˈdɪskəʊ): sàn nhảy

Casino (kəˈsiːnəʊ): sòng bạc

Venue (ˈvɛnju): Địa điểm tổ chức

Pub (pʌb): Quán rượu

Concert Hall (ˈkɒnsə(ː)t hɔːl): Phòng hòa nhạc

icon-date
Xuất bản : 23/02/2022 - Cập nhật : 23/02/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads