logo

Cụm từ As follows nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "As follows"?

Cụm từ As follows nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "As follows"

- Trong Tiếng Anh, "As Follows" thường mang ý nghĩa là: Như sau, như sau đây, như dưới đây…

- Cách phát âm: /az ˈfälō/

"As Follows": is used when you are going to give more details about something. (được sử dụng khi bạn định cung cấp thêm thông tin chi tiết về điều gì đó).


Cấu trúc và cách dùng cụm từ as follows

"As Follows" thường dùng trong trường hợp liệt kê, giới thiệu, công bố các kết quả, đưa ra các thông tin… trong các bài báo cáo, phát biểu, diễn thuyết…

Một số ví dụ:

- Our travel plan is as follows: first we will stop at a 5-star hotel in the city center, spend time eating and resting, then we will visit famous places around...

Kế hoạch cho chuyến du lịch của chúng ta như sau: trước tiên chúng ta sẽ dừng chân ở khách sạn 5 sao tại trung tâm thành phố, dành thời gian ăn uống nghỉ ngơi, sau đó chúng ta sẽ đi thăm các địa điểm nổi tiếng xung quanh…

- We are pleased to announce, the winners of today's competition are as follows: Mithy of Team A, Jean of Team C and Smith of Team E. Congratulations to all of you!

Chúng tôi xin được tuyên bố, những người thắng cuộc trong phần thi ngày hôm nay như sau: Mithy của đội tuyển A, Jean của đội tuyển C và Smith của đội tuyển E. Xin chúc mừng tất cả các bạn!

- We can write the formula to calculate the area of a rectangle as follows: S = d.r. Remember this recipe!

Chúng ta có thể viết công thức tính diện tích hình chữ nhật như sau: S = d.r. Các em hãy ghi nhớ công thức này!

- Our menu today includes the following dishes: Cracked rice, chicken eggs, fried fish, avocado bread, sweet apple...

Thực đơn hôm nay của chúng ta gồm những món như sau: Cơm gạo lứt, trứng gà, cá chiên, bánh mỳ bơ, táo ngọt...

Một số cụm từ có chứa “follow” trong tiếng anh

Bên cạnh cụm từ "As Follows", khi kết hợp “As” với một số từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này xuất hiện rất phổ biến và sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm từ có chứa “as” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo.

As a result

“As a result” mang ý nghĩa là: kết quả là, kết quả của việc, vì thế, do đó, vì vậy... Cụm từ này thường được sử dụng trong câu để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Ví dụ:

- He is extremely lazy. As a result, he failed his last college entrance exam.

Anh ấy vô cùng lười biếng. Như một kết quả tất yếu, anh ấy đã trượt kỳ thi đại học vừa qua.

- Xuka's success is as the result of her intelligence and foresight in business.

Xuka thành công là nhờ sự thông minh và tầm nhìn xa trông rộng của cô ấy trong kinh doanh.

As for

"As for" mang ý nghĩa là: còn về, về phần... Cụm từ này là cụm từ dùng để nối, thường xuất hiện khi người nói bắt đầu dẫn dắt sang chủ đề/ đối tượng khác câu chuyện đang nói trước đó.

Ví dụ:

- As for the economic part, we guarantee to spend within the allowable range. You don't need to worry about this.

Còn về phần kinh tế, chúng tôi đảm bảo sẽ chi tiêu trong phạm vi cho phép. Các bạn không cần lo lắng về vấn đề này.

- As for her, I will talk to her privately later on this matter.

Còn về phần cô ấy, tôi sẽ nói chuyện riêng với cô ấy sau về vấn đề này.

As a whole

"As a whole" mang ý nghĩa là: toàn bộ, tất cả, nói chung... Cụm từ này thường dùng để chỉ một nhóm, một vấn đề mang tính khái quát, rộng lớn, có tầm ảnh hưởng đến nhiều khu vực, nhiều đối tượng bao trùm...

Ví dụ:

- Environmental pollution is a very serious problem. It affects not only one person, one family, but also society as a whole.

Ô nhiễm môi trường là một vấn đề hết sức nghiêm trọng. Không chỉ ảnh hưởng tới một người, một gia đình mà ảnh hưởng đến toàn xã hội.

- He strives to come up with solutions to save the company as a whole.

Anh ấy nỗ lực đưa ra các giải pháp để cứu nguy cho toàn bộ công ty.

Ngoài ra, các từ khác nếu kết hợp với As cũng sẽ cho ra các cụm từ có nghĩa được dùng nhiều trong tiếng anh như sau:

Cấu trúc as…as

1. As…As và các cụm từ

– As long as = So long as = If only: chỉ cần, miễn sao.

– As early as: ngay từ.

– As well as: cũng như.

– As far as: theo như.

– As good as: gần như.

– As much as: cũng chứng ấy, cũng bằng ấy, gần như.

2. Cách dùng As…As:

As…As khi kết hợp cùng các cụm từ sẽ có cách dùng khác nhau:

a. Cách dùng của As…As trong cấu trúc As far as:

As far as I know…

(Theo như tôi biết…)

Ex: – As far as I know Dat is the most intelligent staff at that company. (Theo như tôi biết Đạt là nhân viên thông minh nhất trong công ty kia).

- As far as I know Mai is the most careful student at this class. (Theo như tôi biết Mai là học sinh cẩn thận nhất ở lớp học này).

As far as + something/ somebody + tobe + concerned/ remember/ see…

(Theo quan điểm của ai đó/ vật gì về một vấn đề…)

Ex: As far as she can see, her father has done nothing wrong. (Theo quan điểm của cô ấy, bố của cô ấy đã không làm điều gì sai trái).

b. Cách dùng As…As trong cấu trúc As early as:

As early as + time…

(Ngay từ…)

Ex: As early as the first time I meet him, I loved. (Ngay từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy, tôi đã yêu).

c. Cách dùng As…As trong cấu trúc As good as:

S + V + As good as + …

(Gần như…)

Ex: She is as good as tired. (Cô ấy gần như kiệt sức).

d. Cách dùng As…As trong cấu trúc As much as:

S + V + As much as + S +V

(Cũng chừng ấy, nhiều…)

Ex: Tuong can eat as much as I do. (Tường có thể ăn nhiều như tôi).

e. Cách dùng As…As trong cấu trúc As well as:

As well as = Not only … But also

( Cũng như = Không chỉ … mà còn…)

➔ Trong cấu trúc này, as well as dùng để liệt kê về miêu tả, nói về tính cách của người hoặc vật nào đó.

Ex: – Daisy is intelligent as well as beautiful. (Daisy thông minh và xinh đẹp).

icon-date
Xuất bản : 15/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021