logo

Cụm từ Hand in hand nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Hand in hand"?

Cụm từ Hand in hand nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "Hand in hand"

- Tay trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến)

- Liên quan chặt chẽ


Ví dụ:

I saw them walking hand in hand through town the other day.

Tôi nhìn thấy  họ cùng nhau tay trong tay dạo bộ trong thị trấn ngày hôm đó.

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ Hand in nhé:

1. HAND IN LÀ GÌ?

HAND IN thuộc loại phrasal verb được phát âm theo Anh - Anh là /hænd ɪn/, để có thể nắm được cách phiên âm chuẩn của HAND IN được rõ ràng hơn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé! không nói nhiều nữa chúng ta hãy cùng theo dõi phần tiếp theo để xem cách sử dụng của cụm từ đó như thế nào nhé.

2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA HAND IN

Hand something in: để đưa một cái gì đó cho một người nào đó có chức vụ quyền hạn

Ví dụ:

- Have you handed in his history essay yet?

Bạn đã nộp bài luận lịch sử của anh ấy chưa?

- He has decided to hand in his resignation

Anh ấy đã quyết định từ chức

- Please hand in his keys at reception on your departure from the hotel

Vui lòng giao chìa khóa của anh ấy tại quầy lễ tân khi bạn rời khách sạn

- Remember to check your essay carefully before you hand it in to professor

Nhớ kiểm tra kỹ bài luận của bạn trước khi giao cho giáo sư

- When she has completed the form, hand it in at the desk

Khi cô ấy đã hoàn thành biểu mẫu, hãy nộp nó tại bàn làm việc

- When she has finished her work sheets, clip them together and hand them in to me

Khi cô ấy hoàn thành bảng công việc của mình, hãy kẹp chúng lại với nhau và giao cho tôi

Hand in something: để cung cấp một cái gì đó cho một người có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm

Ví dụ:

- He handed her term paper in late

Anh đưa cho cô tờ giấy học kỳ hạn muộn

- You are supposed to hand in your homework by Saturday

Bạn phải nộp bài tập về nhà trước thứ Bảy

- Mia has resigned, she handed in her resignation this afternoon

Mia đã từ chức, cô ấy đã nộp đơn từ chức vào chiều nay

- You can't deny the fact that he had a hand in my problems

Bạn không thể phủ nhận sự thật rằng anh ấy đã nhúng tay vào những vấn đề của tôi

- She has to hand in her report by next Sunday

Cô ấy phải nộp báo cáo của mình trước Chủ nhật tới 

- Quite a few students failed to hand in their assignments in the first semester

Khá nhiều sinh viên không hoàn thành được bài tập của mình trong học kỳ đầu tiên.

3. MỘT SỐ CỤM TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN TỪ "HAND"

- Hand back: Trả lại, trở lại

Ví dụ:

The police officer checked her licence, then handed it back

Nhân viên cảnh sát đã kiểm tra giấy phép của cô ấy và sau đó đã trả lại

- Hand down: Truyền sang thế hệ kế tiếp; đưa ra quyết định chính thức; ,đưa ra phán quyết, tuyên án

Ví dụ: 

+ The jewelry has been handed down in his family for generations.

Món trang sức này đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình anh ấy

+ The court handed down its ruling in this morning

Tòa án đã đưa ra quyết định chính thức sáng nay

+ The court handed him down a guilty verdict.

Tòa án tuyên bố anh ấy có tội.

- Hand on: Đưa cho ai đó thứ gì; truyền bá kiến ​​thức cho thế hệ tiếp theo

Ví dụ: 

+ She handed the job on to a colleague

Cô ấy đưa công việc của mình cho một đồng nghiệp

+ The secrets have been handed on from generation to generation in my family 

Các bí mật được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình tôi.

- Hand out là: Phân phát

Ví dụ: 

The teacher handed out the worksheet to the student

Giáo viên phân phát tờ câu hỏi và bài tập cho học sinh. 

- Hand over: Đưa cho

Ví dụ:

The father handed over for his daughter all the money

Người cha đã giao cho con gái ông ấy toàn bộ số tiền

icon-date
Xuất bản : 15/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021