Nghĩa của cụm từ "Fair and square"?
Nghĩa là trung thực và tuân theo nguyên tắc.
She won the election fair and square.
Cô ấy thắng giải một cách trung thực và theo đúng quy định.
Có một cụm từ có nghĩa tương tự như Fair and Square mà cũng có từ Fair, đó là Fair play.
FAIR PLAY NGHĨA LÀ GÌ
- Từ Fair Play trong tiếng anh là một danh từ, để thể hiện sự tôn trọng quy tắc hoặc đối xử bình đẳng với người xung quanh.
- Fair Play là từ khá được hay dùng trong thể thao.
- Fair Play: Chơi đẹp; Chơi công bằng.
- Cách phát âm
Một số từ đồng nghĩa của Fair Play: Justice; Justness; Fair-mindedness; Equity ; Equitableness; Even-handedness; Impartiality.
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ FAIR PLAY
Fair Play là cụm có tính chất, cấu trúc tương tự như một danh từ. Bảng dưới thể hiện cấu trúc, cách dùng của cụm Fair Play và kèm đó là một ví dụ minh họa.
Cấu trúc và cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Fair Play đứng sau các mạo từ (a, an, the) |
|
Fair Play đứng sau các tính từ (my, your, his ,good, finical...) |
|
Fair Play làm chủ ngữ của câu |
|
Fair Play theo sau giới từ (in, on, at, to,....) |
|
Fair Play làm tân ngữ sau động từ |
|
VÍ DỤ ANH VIỆT CỦA CỤM FAIR PLAY
Để hiểu Fair Play là gì được rõ hơn, hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới.
- Ví dụ 1: With his usual stoicism and sense of fair play, he hadn't made a fuss.
Dịch nghĩa: Với chủ nghĩa khắc kỷ thường thấy và ý thức chơi sòng phẳng, anh ấy đã không làm ầm ĩ lên.
- Ví dụ 2: They typically derive these reasons from the power to coerce, or the subjects' consent, or the mutual obligations of fair play, or something of that sort.
Dịch nghĩa: Họ thường lấy những lý do này từ quyền lực ép buộc, hoặc sự đồng ý của các đối tượng, hoặc nghĩa vụ chung của cuộc chơi công bằng, hoặc một cái gì đó tương tự.
- Ví dụ 3: Therefore, we believe we should compete vigorously, but in a spirit of fair play, with respect to our competitors, and with respect for the law.
Dịch nghĩa: Vì vậy, chúng tôi tin rằng mình nên cạnh tranh mạnh mẽ nhưng trên tinh thần fair-play, tôn trọng đối thủ và tôn trọng luật pháp.
- Ví dụ 4: However, in Prada's eyes, such accusations were not only fair play but also very efficacious.
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, trong mắt Prada, những lời buộc tội như vậy không chỉ là hành động công bằng mà còn rất hiệu quả.
- Ví dụ 5: Light-of-day discussions about such issues would contribute to actual and apparent fairness and would appeal to the public's sense of fair play.
Dịch nghĩa: Các cuộc thảo luận nhẹ nhàng trong ngày về những vấn đề như vậy sẽ góp phần tạo nên sự công bằng rõ ràng, thực tế và sẽ thu hút được ý thức của công chúng về lối chơi công bằng.
- Ví dụ 6: Morally, it evokes deep-seated intuitions about 'fair reciprocity' and the 'duty of fair play'.
Dịch nghĩa: Về mặt đạo đức, nó gợi lên những trực giác sâu sắc về 'có qua có lại' và 'nghĩa vụ của chơi công bằng'.
- Ví dụ 7: Cooperation among fishermen cannot be sustained unless they are confident of fair play from kadakkodi leaders.
Dịch nghĩa: Sự hợp tác giữa các ngư dân không thể duy trì trừ khi họ tin tưởng vào sự công bằng từ các nhà lãnh đạo kadakkodi.
- Ví dụ 8: This action was legal at the time but nevertheless seen as being against the spirit of cricketing fair play.
Dịch nghĩa: Hành động này là hợp pháp vào thời điểm đó nhưng vẫn bị coi là đi ngược lại tinh thần bán hàng công bằng.
MỘT SỐ CỤM LIÊN QUAN
Cụm từ tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
A spirit of fair play | Tinh thần fair-play (chơi công bằng) |
Turnabout is fair play | Sự thay đổi đó là hợp lý |
Fair game | Game công bằng |
Fair and square | Công bình |
Fair representation | Đại diện công bằng |
Fair trade | Sự buôn bán khá; Trao đổi công bằng |