Nghĩa của cụm từ "Be second to none"?
Nghĩa là rất xuất sắc, không thua kém ai.
- The conditions that these prisoners are kept in are second to none. (Nhà tù nơi những tù nhân này giam giữ thực sự là có một không hai.)
- as a dancer , he's second to none (là diễn viên múa, anh ta không thua kém một người nào cả)
- The hotel's restaurant is second to none. (Nhà hàng của khách sạn này có một không hai đấy)
- They provide a service that is second to none. (Họ cung cấp một dịch vụ tốt nhất)
- The food in that restaurant is second to none. (Thức ăn ở nhà hàng đó không thua ai cả)
- As far as quality, our company is second to none. (Về chất lượng mà nói công ty chúng tôi không thua kém ai)
- The room facilities are second to none, even a set of scales! (Đồ vật trong phòng đúng là không đâu có được, cả cái cân cũng vậy)
- Her suggestion was second to none, and the manager accepted it eagerly. (Đề nghị của cô ấy có một không hai, làm ông giám đốc phấn khởi chấp nhận ngay)
- As far as knowledge in various fields is concerned, Mr. Brown is second to none. (Về kiến thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, ông Brown không thua kém ai)
- This is an excellent car—second to none. (Đây là chiếc xe tuyệt vời – là loại tốt nhất)
Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa khác nhé:
First-rate /ˈfɜːstˈreɪt/ Đẳng cấp số 1
Perfect /ˈpɜːfɪkt/ Hoàn hảo
Rare /reə/ Thật hiếm có
Grand /grænd/ Xuất sắc
Flawless /ˈflɔːlɪs/ Hoàn hảo
Notable /ˈnəʊtəbl/ Thật nổi bật
Priceless /ˈpraɪslɪs/ Vô giá
Super /ˈsjuːpə/ Tuyệt vời
Superior /sjuːˈpɪərɪə/ Siêu đỉnh
Terrific /təˈrɪfɪk/ Tuyệt vời
Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ Thật gay cấn
Unique /juːˈniːk/ Độc nhất vô nhị
Skillful /ˈskɪlfl/ Thật tài tình
Splendid /ˈsplɛndɪd/ Lộng lẫy, tráng lệ
Smashing /ˈsmæʃɪŋ/ Tuyệt vời
Rapturous /ˈræpʧərəs/ Tuyệt vời
Sensational /sɛnˈseɪʃənl/ Thật tuyệt vời
Splendiferous /splɛnˈdɪfərəs/ Tuyệt lắm
Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ Không thể tin được.
Glorious /ˈglɔːrɪəs/ Thật tráng lệ
Awesome /ˈɔːsəm/ Quá đỉnh
Brilliant /ˈbrɪliənt/ Xuất sắc
Excellent /ˈɛksələnt/ Tuyệt đỉnh
Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ Rất thú vị
Engaging /ɪnˈgeɪʤɪŋ/ Thật hấp dẫn
Fabulous /ˈfæbjʊləs/ Thật ấn tượng
Masterful /ˈmɑːstəfʊl/ Thật siêu việt
Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ Tuyệt vời
Miraculous /mɪˈrækjʊləs/ Thật kỳ diệu
Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ Thật tinh tế làm sao
Arresting /əˈrɛstɪŋ/ Thật lôi cuốn
Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ Vô giá
Stunning /ˈstʌnɪŋ/ Thật cừ khôi
Tremendous /trɪˈmɛndəs/ Thật phi thường
Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/ Đáng kinh ngạc
Outstanding: nổi bật, đáng chú ý đến, nổi tiếng.
Brilliant: rất thông minh, tài giỏi hoặc có tài năng gì đó.
A brilliant scientist: một nhà khoa học lỗi lạc.
A brilliant musician: một nhạc sĩ tài hoa.
Brilliant victories: chiến thắng vẻ vang.
Exceptional: khác thường, đặc biệt, hiếm có.
First rate: hạng nhất.
Admirable: đáng nể phục, đáng khâm phục, tuyệt vời, tuyệt diệu.
Superb: nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời, xuất sắc.
A superb view: một cảnh hùng vĩ.
A superb voice: giọng nói oai vệ.
Tremendous: rất tốt, khác thường mang nghĩa tích cực.
Incredible: lạ thường, không thể tin được.
Luminous: tỏa sáng.
Dazzling: sáng chói, làm lóa mắt, làm kinh ngạc.
Amazing: đáng ngạc nhiên.
Terrific: xuất sắc, tuyệt vời.
Wonderful: tuyệt vời.
Marvelous: tuyệt diệu, phi thường.
Magnificent: hoa lệ, lộng lẫy, tuyệt diệu.