logo

Cụm từ Accompanied by nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Accompanied by"?

"Accompanied by" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. “Accompanied by” nghĩa là gì?

   Accompany nghãi là đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống

   “Accompanied by” có nghĩa là thêm cái gì đó vào, kèm theo. Lưu ý phân biệt với “Accompanied by somebody” vì cụm này đôi khi có nghĩa là hộ tống, tháp tùng.

Example 1: How to Treat Vomiting Accompanied by Diarrhea in a Cat. (Cách để điều trị nôn mửa kèm theo tiêu chảy ở mèo)

Example 2: But many would be more shocked to learn that a 30-second animation accompanied by the song, Eazy Sleazy, sold for £36,000 at an online auction last night. 

   “Nhưng nhiều người sẽ sốc hơn khi biết rằng một đoạn phim hoạt hình dài 30 giây kèm theo bài hát, Eazy Sleazy, đã được bán với giá 36.000 bảng Anh trong một cuộc đấu giá trực tuyến đêm qua.”

Example 3: Back in February, she posted a particularly heart-breaking and troubling post accompanied by a picture of her with her head on her arm.

  “Trở lại vào tháng 2, cô ấy đã đăng một bài đăng (bài đăng trên mạng xã hội) đặc biệt đau lòng và phiền muộn kèm theo một bức ảnh cô ấy đang gối đầu lên tay.”


2. Định nghĩa “BY” nghĩa là gì?

   Từ “By” rất thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau. “By” thường được sử dụng với chức năng là một giới từ nhưng đôi khi cũng được sử dụng với chức năng trạng từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chức năng giới từ của “By”    


3. Cấu trúc “BY”.

   Cũng như những giới từ khác, cấu trúc “By” khá đơn giản. Một số cấu trúc của “By” có thể thấy trong bảng sau:

“By” + Noun.

Example: He goes to school by bus. (Anh ấy đi đến trường bằng xe buýt)

Thường mang nghĩa là bằng cách nào, cái gì, ai, phương tiện nào…..

“By” + V-ing.

Example: You can lock this door by moving this catch to the left. (Bạn có thể khóa cửa này bằng cách di chuyển chốt này sang trái.)

Thường để chỉ cách thức.

“By”+ time expression.

Example: Guests must leave their hotel rooms by 11 am.(Du khách phải rời khỏi phòng khách sạn của mình trước 11 giờ sáng.)

Thường chỉ khoảng thời gian gian có thể làm được.


 4. Cách dùng “BY”.

- “By” + place = bên cạnh, gần, ở cạnh…

Ví dụ:
The house is by a river.
David lives by a train station.
I would love to live in a house by the sea. 

- “By” + method of transport

+ Cấu trúc này sử dụng khi muốn nói đến cách bạn đi chuyển, bằng phương tiện gì
+ By  + train/car/boat/plane/taxi/bus/coach
Ví dụ:
David went to Manchester by train.
I go to work by car.
My parents often go to France by boat.
Our children have never travelled by plane before.

- “By” + method of communication

 + Cấu trúc này để sử dụng khi muốn nói đến cách bạn giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác.
+ By  + telephone/post/email/fax
Ví dụ:
I spoke to her by telephone.
I will send you the invoice by post.
Please confirm the order by email.

- “By” + method of payment

+ Cấu trúc này sử dụng khi bạn thanh toán.
+ By  + credit card/cheque
Ví dụ:
We paid for the computer by cheque.
Can I pay by credit card?
**Lưu ý rằng chúng ta không thể sử dụng “by” khi thanh toán bằng tiền mặt, thay vào đó sẽ dùng giới từ “in”

David paid in cash for the newspaper.

Cũng có thể lược bỏ giới từ, đặc biệt trong văn nói

David paid cash for the newspaper.

- “By” and the passive

+ Sử dụng dạng bị động – the passive voice, “by” sẽ thể hiện (WHO) ai là người thực hiện hành động.
+ Câu dạng chủ động:

David is cleaning the kitchen.

Câu trên “David” là người thực hiện hành động. Khi chúng ta đổi sang dạng bị động:

The kitchen is being cleaned by David.

+ Một vài ví dụ (thì hiện tại đơn):

Sarah wrote the book. (active)
The book was written by Sarah. (passive)

Our school organised the concert. (active)
The concert was organised by our school. (passive)

- “By” + reflexive pronoun

by  + myself/yourself/himself, herself, itself/ourselves/yourselves/themselves
Cấu trúc này thể hiện khi ai tự mình làm gì đó.
Ví dụ:
I enjoy reading by myself.
Sarah is studying by herself.
Let’s do something by ourselves.
My parents often go on holiday by themselves. 

- “By” + verb – ing

+ Cấu trúc này để sử dụng khi nói đến cách làm, thêm nhiều thông tin.
Ví dụ:

You can turn on the radio by pressing that button.

Question:
How can I turn on the radio?
Answer:
by pressing the button
Cụm “pressing the button” diễn tả cách làm (bật đài phát thanh bằng cách nào)

- “By” + time expression: không muộn hơn, trước hoặc tại một thời điểm cụ thể.

+ Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi nói về thời hạn, thời gian phải hoàn thành việc gì đó.
Ví dụ:
Guests must vacate their hotel rooms by 11 am.
Please send us the payment by tomorrow.
Students must enroll by the end of June.

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021