logo

Cụm từ Off the record nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Off the record"?

"Off the record" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. "Off the record" nghĩa là gì?

- Off the record có nghĩa là : (thông tục) không được ghi; không chính thức

- OFF THE RECORD gồm có một từ mới là RECORD, nghĩa là sổ sách ghi chép các sự kiện, hay là hồ sơ. Vì thế OFF THE RECORD có nghĩa là không được công bố hay ghi chép công khai.

 Example 1:
   The city treasurer mentioned to a newspaper reporter that she doesn’t trust the mayor. Since she offered her opinion OFF THE RECORD, you won’t read it in the paper. It was made in strict confidence.

   (Bà thủ quỹ thành phố nói với một nhà báo rằng bà không tin tưởng vào ông thị trưởng. Vì bà đưa ra ý kiến này không công khai nên bạn sẽ không thấy tin này được đăng lên báo. Ý kiến này được đưa ra một cách hết sức kín đáo.)


2. Cách dùng mạo từ The

– Dùng “The” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.

Ví dụ: The dog is on the chair. (Con chó ở trên ghế ấy)

– “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.

Ví dụ: The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris)
          The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay xung quanh mặt trời)

– Trong một số trường hợp, “The” có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ: The cat (Con mèo), The cats (những con mèo)

– “The” đứng trước danh từ, xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ: The girl in uniform. (Cô gái mặc đồng phục)

– Mạo từ “The” đứng trước từ chỉ thứ tự của sự việc như “First” (thứ nhất), “Second” (thứ nhì), “only” (duy nhất)

Ví dụ: The first day (ngày đầu tiên)
          The best time (thời gian thuận tiện nhất)
          The only way (cách duy nhất)

– “The” + Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm động vật, một loài hoặc đồ vật

Ví dụ: The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng)

– “The” dùng với một thành viên của một nhóm người nhất định

Ví dụ: The small shopkeeper is finding business increasingly difficult. (Giới chủ tiệm nhỏ nhận thấy việc buôn bán ngày càng khó khăn)

Mạo từ “The” đứng trước tính từ chỉ một nhóm người, một tầng lớp trong xã hội

Ví dụ: The old (người già)
           The rich and the poor (người giàu và người nghèo)

– Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền

Ví dụ: The Pacific (Thái Bình Dương);The Netherlands (Hà Lan)

– “The” + tên họ (dạng số nhiều) chỉ gia tộc…

Ví dụ: The Smiths (Gia đình nhà Smiths)

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021