Lời giải và đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm “Traditionally, it was family members with in the extended family who took _____ for elderly care.” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn tiếng Anh hay và hữu ích.
Trắc nghiệm: Traditionally, it was family members with in the extended family who took _______ for elderly care.
A. advantages
B. care
C. responsibility
D. time
Trả lời:
Đáp án đúng: Đáp án C
Take responsibility for sth: chịu trách nhiệm về cái gì
Tạm dịch: Theo truyền thống những thành viên trong đại gia đình sẽ chịu trách nhiệm chăm sóc người già.
Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ cố định để làm rõ câu hỏi trên nhé!
- Cụm từ cố định hay còn gọi là Collocation là 1 nhóm từ luôn được kết hợp với nhau, theo đúng thứ tự và thói quen của người bản ngữ.
- Ví dụ nếu trong tiếng Việt chúng ta nói con mèo tam thể hay con mèo mun chứ không thể nói con chó mun được..thì ở tiếng Anh, họ sẽ nói do my homework chứ không phải make my homework hay strong wind thay vì heavy wind, hay have an experience chứ không phải do/make an experience…
- Trong tiếng Anh chúng ta có các dạng collocation sau:
+ adj + noun: Strong coffee, heavy rain, heavy traffic, strong team, open-air market…
+ verb + noun: make a mistake, make a deal, make an arrangement, miss an opportunity, earn money,
+ noun + verb: lion roar, economy collapse, teams win
+ adv + adj: bitterly disappointed, perfectly capable, Totally different
+ verb + adverb/prepositional phrase: carry on, take kindly, bring up
+ noun + noun: layer cake, phone call, money problem, money management, money market
STT |
Cụm từ cố định |
Nghĩa |
1 |
Let one’s hair down |
thư giãn, xả hơi |
2 |
Drop-dead gorgeous |
thể chất, cơ thể tuyệt đẹp |
3 |
The length and breadth of sth |
ngang dọc khắp cái gì |
4 |
Make headlines |
trở thành tin tức quan trọng, được lan truyền rộng rãi |
5 |
Take measures to V |
thực hiện các biện pháp để làm gì |
6 |
It is the height of stupidity = It is no use |
thật vô nghĩa khi… |
7 |
Pave the way for |
chuẩn bị cho, mở đường cho |
8 |
Speak highly of something |
đề cao điều gì |
9 |
Tight with money |
thắt chặt tiền bạc |
10 |
In a good mood |
trong một tâm trạng tốt, vui vẻ |
11 |
On the whole = In general |
nhìn chung, nói chung |
12 |
Peace of mind |
yên tâm |
13 |
Give sb a lift/ride |
cho ai đó đi nhờ |
14 |
Make no difference |
không tạo ra sự khác biệt |
15 |
On purpose |
cố ý |
16 |
By accident = by chance = by mistake = by coincide |
tình cờ |
17 |
In terms of |
về mặt |
18 |
By means of |
bằng cách |
19 |
With a view to V-ing |
để làm gì |
20 |
In view of |
theo quan điểm của |
21 |
Breathe/ say a word |
nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó |
22 |
Get straight to the point |
đi thẳng đến vấn đề |
23 |
Be there for sb |
ở đó bên cạnh ai |
24 |
Take it for granted |
cho nó là đúng, cho là hiển nhiên |
25 |
Do the household chores Do homework Do assignment |
làm việc nhà làm bài tập về nhà làm công việc được giao |
26 |
On one’s own = by one’s self |
tự thân một mình |
27 |
Make up one’s mind on smt = make a decision on smt |
quyết định về cái gì |
28 |
Give a thought about |
suy nghĩ về |
29 |
Pay attention to |
chú ý tới |
30 |
Prepare a plan for |
chuẩn bị cho |
31 |
Sit for |
thi lại |
32 |
A good run for your money |
có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp) |
33 |
Keep/catch up with sb/st |
bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì |
34 |
Have (stand) a chance to do St |
có cơ hội làm gì |
35 |
Hold good |
còn hiệu lực |
36 |
Cause the damage |
gây thiệt hại |
37 |
For a while/moment |
một chút, một lát |
38 |
See eye to eye |
đồng ý, đồng tình |
39 |
Pay sb a visit = visit sb |
thăm ai đó |
40 |
Put a stop to St = put an end to St |
chấm dứt cái gì |