Lời giải và đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm “The delegation to the SEA Games was composed _____ top competitions of the country.” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn tiếng Anh hay và hữu ích.
Trắc nghiệm: The delegation to the SEA Games was composed ________ top competitions of the country.
A. on
B. of
C. for
D. among
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Giải thích:
- Ta có cụm “compose of”: bao gồm, cấu thành, hợp thành từ…
- Tạm dịch: Đoàn tham gia SEA Games bao gồm các cuộc thi của đất nước.
- Phrase (cụm từ) là một nhóm từ kết hợp với nhau tạo thành nghĩa nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
+ The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
+ People in the world love peace. (Mọi người trên thế giới đều yêu hòa bình.)
Có tất cả 3 loại cụm từ chính như dưới đây:
1. Noun Phrase (Cụm danh từ)
- Cụm danh từ có thể là một danh từ hoặc một nhóm từ xây dựng xung quanh một danh từ
Ví dụ: a beautiful trip, the last sandwich
- Cụm Danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi công thức sau:
Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + Danh từ chính + bổ ngữ đứng sau
- Hạn định từ bao gồm:
+ Mạo từ (article): a/ an/ the
+ Đại từ chỉ định (demonstrative Pronouns): this/ that/ those/ these
+ Từ chỉ số lượng / Số thứ tự (Quantifiers): four, three, third, second,…
+ Tính từ sở hữu: his, her,…;
- Bổ ngữ đứng trước thường là tính từ (adjectives);
- Bổ ngữ đứng sau thường là cụm giới từ hoặc một mệnh đề.
2. Phrasal Verb (Cụm động từ)
- Cụm động từ được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle). Particle(s), này có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai. Khi đó cụm động từ sẽ có nghĩa khác hoàn toàn với động từ vốn có, vì vậy hãy coi chúng như một từ mới hoàn toàn.
Ví dụ: look up, look after, get on with
3 dạng cụm động từ phổ biến
Định nghĩa |
Ví dụ |
|||
Động từ gốc | look |
nhìn, xem direct your eyes in a certain direction |
You must look before you leap. | |
Cụm động từ | verb + adverb | look up |
tìm, tra cứu search for and find information in a reference book |
You can look up the word in a dictionary. |
verb + preposition | look after |
chăm sóc take care of |
Who is looking after the baby? | |
verb + adverb + preposition | look forward to |
mong đợi anticipate with pleasure |
I look forward to meeting you. |
3. Cụm tính từ
- Thực chất là một tính từ đi kèm một giới từ, thể hiện một nghĩa nhất định nào đó.
Ví dụ: interested in, fond of, willing to
- Cụm từ cố định hay còn gọi là Collocation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp cho ngôn ngữ của người nói trở nên linh hoạt, tự nhiên và gần gũi với người bản xứ hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng các collocation này còn giúp cho văn phong của bạn trở nên phong phú và có nhiều sự lựa chọn cho câu từ hơn, từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng nói và khả năng viết của mình. Ngoài ra, nếu trong các kỳ thi IELTS hay TOEFL các collocation này sẽ giúp bài thi của bạn đạt điểm tốt hơn.
- Collocation là một nhóm từ được kết hợp với nhau theo đúng thứ tự. Vì vậy, sẽ không có mẹo nào để nhớ các cụm từ cố định này mà bắt buộc chúng ta phải học thuộc lòng. Nhưng đừng chỉ học thuộc lòng không mà bạn hãy áp dụng theo cách học dưới đây để ghi nhớ được các collocation hiệu quả nhất nhé.
Bước 1: Trang bị ngay một cuốn từ điển Collocation
- Đầu tiên bạn hãy trang bị cho mình cuốn từ điển Oxford collocation dictionary. Đây là từ điển tuyển tập các cụm từ cố định rất đa dạng. Chúng được phân tích rõ theo các từ kết hợp với nhau và giải thích nghĩa để các bạn hiểu. Nếu bạn cảm thấy không thuận tiện khi phải mang theo cuốn từ điển bên mình thì các bạn có thể sử dụng điện thoại và dùng các ứng dụng từ điển miễn phí như ozdic, oxford để học collocation nhé.
Bước 2: Note ra các collocations học được
- Đối với các kỳ thi đặc biệt là kỳ thi IELTS, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều collocation trong các bài nghe nghe và đọc. Nếu gặp chúng hãy ghi ngay lại các cụm từ cố định này vào vở hay tờ giấy note và dính chúng vào vị trí mà bạn dễ nhìn nhất.
- Ngoài ra, trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể sử dụng các bút màu để highlight lại những collocation hay gặp và cố gắng phân chia đúng thành các chủ đề khác nhau để dễ học hơn nhé.
Bước 3: Thường xuyên áp dụng collocation vào bài viết và nói.
- “Practice makes perfect” chỉ có thường xuyên thực hành bạn mới có thể nhớ những cụm từ cố định này lâu và sâu. Hãy cố gắng áp dụng các collocations đã học vào các bài viết và nói của mình để nhớ collocation lâu hơn nhé.