Lời giải và đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm “One of the popular _____ used in smartphones at present is voice recognition.” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn Tiếng Anh hay và hữu ích.
Trắc nghiệm: One of the popular _______ used in smartphones at present is voice recognition.
A. applicants
B. applicable
C. applications
D. apply
Trả lời:
Đáp án đúng: Đáp án C
Application /,æplɪ’keɪ∫n/ (n): ứng dụng, đơn xin việc
Applicant /'æplɪkənt/ (n): người nộp đơn xin việc
Applicable /ə'plɪkəbl/ (adj): xứng đáng, có thể áp dụng được
Apply /ə'plaɪ/ (v): áp dụng
Căn cứ vào tính từ “popular” nên vị trí trống cần điền một danh từ (theo quy tắc sau tính từ là danh từ.) => loại đáp án B, D
Tạm dịch: Một trong những ứng dụng được sử dụng phổ biến nhất trong điện thoại thông minh hiện nay là nhận diện giọng nói.
Dựa vào nghĩa => chọn C
Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết hơn về từ loại trong tiếng Anh để làm rõ câu hỏi trên nhé!
- Từ loại tiếng Anh là parts of speech được chia thành 9 loại từ loại chính: Danh từ (N), Đại từ (P), Tính từ (Adj), Trạng Từ (Adv), Động Từ (V), Cụm động từ, Giới từ, Liên từ, Thán từ.
- Đây là bảng liệt kê và ví dụ về 9 từ loại trong tiếng Anh. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể click vào từng phần để đọc
Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) |
Chức năng và nhiệm vụ |
Ví dụ về từ loại |
Ví dụ về câu |
Động từ (Verb) | Chỉ hành động hoặc trạng thái | (to) be, act, fly, like, jump, fall, can, walk | She always walk to school. She was flying home to visit her family |
Danh từ (Noun) | Chỉ người hoặc vật | pencil, cat, song, city, Japan, teacher, Eric | This is my Cat. She lives in my home. He works on Japan. |
Tính từ (Adjective) | miêu tả danh từ | good, big, red, well, interesting | My dogs are big. I like big dogs. |
Từ hạn định (Determiner) | Giới hạn hoặc xác định một danh từ | a/an, the, some, many, those | I have three cats and some dogs. |
Trạng từ (Adverb) | Mô tả động từ tính từ hoặc trạng từ | easily, slowly, well, happily, very, really | I can easily finish it tonight. I’m very very grateful |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế danh từ | I, you, we, he, she, we | John is American. He is handsome. |
Giới từ (Preposition) | Liên kết một danh từ với từ khác | to, at, ago, on, for, till | They went to school on Sunday. |
Liên từ (Conjunction) | Nối các mệnh đề quan hệ hoặc câu và từ | and, or, both…and…, whether…or… | I’m going whether you like it or not. Can she read and listen? |
Thán từ (Interjection) | Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câu | wow!, ouch!, hi!, yeah | Wow! You look so beautiful! |
- Để nhận biết chính xác các từ loại, cách tốt nhất bạn nên áp dụng là tra từ điển. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu sau:
+ Danh từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y, er/or.
Ví dụ: translation, television, movement, peace, kindness, army, teacher, visitor…
+ Động từ trong tiếng Anh có cách viết rất đa dạng, gần như không có dấu hiệu nhận biết đặc trưng nào. Do đó, cách nhận biết tốt nhất vẫn là tra từ điển khi cần.
+ Để nhận biết từ loại là tính từ, bạn có thể chú ý đến các hậu tố sau: al, ful, ive, able, ous, cult, ish, ed, y, less, ing, ish, ed.
Ví dụ: national, beautiful, active, comfortable, dangerous, difficult, childish, healthy, speechless, boring, selfish, interested…
+ Trạng từ là từ loại dễ nhận biết nhất. Thông thường, các trạng từ sẽ kết thúc bằng đuôi -ly.
Ví dụ: happily, badly, fluently…
- Trong tiếng Anh, có không ít từ vựng có cách viết giống nhau nhưng lại khác nhau về từ loại, dẫn đến cách sử dụng và ý nghĩa đều khác biệt. Chính vì vậy, trong quá trình học bạn cần chú ý và phân biệt các từ loại để tránh các hiểu lầm không đáng có cũng như viết câu chính xác hơn.
Ví dụ:
Tear: (v) xé; (n) nước mắt.
Live: (v) sống; (adj) trực tiếp
Wind: (v) vặn, bẻ, chuyển hướng…; (n) gió
Row: (v) chèo; (n) hàng
Project: (v) dự đoán; (n) dự án.