Lời giải và đáp án chính xác nhất câu hỏi trắc nghiệm “Parents should start teaching them how to manage more complicated duties _____ children graduate from toddlerhood and move toward preschool.” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn tiếng Anh hay và hữu ích.
Trắc nghiệm: Parents should start teaching them how to manage more complicated duties __________ children graduate from toddlerhood and move toward preschool.
A. yet
B. when
C. and
D. so
Trả lời:
Đáp án đúng: Đáp án B
A.yet = but (conj): nhưng, tuy nhiên
B.when + clause: khi mà….
C.and (conj): và
D.so (conj): nhưng
Tạm dịch: Cha mẹ nên bắt đầu dạy con trẻ làm thế nào để xoay xở những nhiệm vụ phức tạp hơn khi mà chúng hết tuổi ấu thơ và chuyển sang độ tuổi chuẩn bị đi học.
Nội dung câu hỏi này nằm trong phần kiến thức về liên từ, hãy cũng Top lời giải tìm hiểu chi tiết hơn nhé!
- Liên từ (Conjunction): là những từ ngữ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn.
- Những từ ta thường thấy trong tiếng Anh như and, after, before, as soon as, .... Kết nối các câu, các cụm từ và các mệnh đề với nhau.
- Các liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
+ Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
+ Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
+ Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Đây là một liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương với nhau, ví dụ như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.
+ I like watching movies and eating popcorn: Tôi thích xem phim và ăn bỏng ngô.
+ I didn’t have enough money so i didn’t buy that book: Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cuốn sách đó.
- Các liên từ kết hợp:
For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)
* For: cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.
- Lưu ý: khi sử dụng như 1 liên từ for chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)
+ I do morning exercise every day, for i want to keep healthy: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh
* And: thêm/bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác.
+ I do morning exercise every day to keep healthy and relax: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.
* Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
+ I don’t like listening to music nor reading books. I just keep on walking: Tôi không thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi chỉ thích đi bộ.
* But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa
+ He works quickly but accurately: Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.
* Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác
+ You can play soccer or watch TV: Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem ti vi.
* Yet: dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó ( giống but)
+ I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page: Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 tràng nào.
* So: dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó
+ I’ve started dating one soccer player, so now i can play the game each week: Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá, vì vậy giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.
2. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)
- Được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Hãy xem bảng dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng liên từ trong tiếng Anh này như thế nào.
* Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia
+ I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.
* Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.
+ I want neither the apple nor the strawberry. I’ll just need some biscuits: Tôi không muốn cả táo lẫn dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.
* Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia
+ I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now: Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.
* Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia
+ I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry: Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây.
* Whether_Or: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia
+ I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both: Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.
* As_As: dùng để so sánh ngang bằng
+ Table tennis isn’t as fun as volleyball: Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.
* Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà
+ The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention: Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.
+ Dad’s voice is so good that he can easily capture everyone’s attention: Giọng của bố tôi rất hay đến nỗi ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
* Rather_than: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
+ She’d rather play the drums than sing: Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.
- Lưu ý: trong cấu trúc either _ or và neither _ nor động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn trong cấu trúc both _ and và not only _ but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
- Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
- Để giúp bạn dễ hình dung, Step Up phân tích rõ trong bảng dưới đây những trường hợp sử dụng liên từ phụ thuộc trong các bài ngữ pháp tiếng Anh.
* After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu
+ Nam play games after he finishes his work.
+ Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.
* Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù
- Lưu ý: ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.
+ Although they were tired, they worked overtime: Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.
+ Despite his age, he still enjoys skiing: Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.
* As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì
+ As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher: Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.
* As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là
+ As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.
* As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà
+ As soon as he comes back, i’ll give it to you: Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.
* Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì
- Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.
+ You can’t do that because you are mature: Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi
+ Quarantined because of rabies: Bị cách ly vì bệnh dại.
* Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi
+ I love you even if i die: Anh yêu em ngay cả khi anh chết
* If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không
+ You’ll never know unless you try: Bạn không bao giờ biết nếu không thử.
* Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi
+ Once you’ve tried it, you cannot stop: Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.
* Now that: dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian: vì giờ đây
+ I pray now that soon you’re released: Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.
* So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho
+ Keep quiet so that she may sleep: Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.
* Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi
+ I’ll wait until you agree: Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.
* When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi
+ When she cries, I just can’t think!: Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!
* Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi
+ Where is the love where is friendship: Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.
* While: dùng diễn tả quan hệ thời gian: trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề: nhưng (= WHEREAS)
+ Reading while being alone: Đọc truyện khi ở một mình
* In case/In the event that: dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.
+In case of genuine emergency, call 911: Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.
Đối với liên từ kết hợp
- Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi liên từ được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng riêng như một câu mà không vi phạm ngữ pháp tiếng Anh).
- Không phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ hoặc từ, không phải là mệnh đề độc lập, không phải một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
Đối với liên từ phụ thuộc
- Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập.
- Không phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc.