They are ___________ projects which create more chances for children in remote areas to go to school.
Chọn cụm động từ phù hợp
A. take up: chiếm (không gian), bắt đầu (sở thích mới)
B. working on: làm, thực hiện
C. set on: tấn công bất ngờ
D. hold on: giữ (ở nguyên vị trí)
They are working on projects which create more chances for children in remote areas to go to school: Họ đang thực hiện các dự án nhằm tạo thêm cơ hội đến trường cho trẻ em vùng sâu vùng xa