logo

The stockbroker denied of the secret business deal

icon_facebook

Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm: “The stockbroker denied … of the secret business deal” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn Tiếng Anh 12 do Top lời giải biên soạn dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.


Trắc nghiệm: The stockbroker denied … of the secret business deal.

A. having informed                                     

B. to have been informed

C. having been informed                               

D. to have informed

Trả lời: 

Đáp án đúng: C. having been informed                               

The stockbroker denied having been informed of the secret business deal. 

Giải thích: 

Kiến thức: Dạng của động từ sau “deny”

deny + V-ing: phủ nhận làm điều gì

Dạng bị động: deny + being + Ved/ V3

Dịch: Người môi giới chứng khoán đã phủ nhận việc anh ta được thông báo về bí mật giao dịch


Kiến thức tham khảo về những động từ đi với V-ing và câu bị động


1. Những động từ đi với V-ing

- to avoid + V-ing: tránh làm gì

- to delay + V-ing: trì hoãn

- to deny + V-ing:. phủ nhận

-  to enjoy + V-ing: thích

-  to finish + V-ing: hoàn thành

- to keep  + V-ing: tiếp tục, duy trì

- to mind  + V-ing: bận tâm

-  to suggest  + V-ing: gợi ý

-  to like  + V-ing: thích

-  to hate + V-ing: ghét

- to love + V-ing: thích6

-  S + can’t bear + V-ing:  không thể chịu được

-  S + can’t stand + V-ing:  không thể chịu được

-  S + can’t help + V-ing:  không thể tránh được

- to look forward + V-ing:  trông mong

- to remind sb of + V-ing:  gợi nhớ

- to be afraid of + V-ing:  sợ

-  to be amazed at + V-ing: ngạc nhiên

-  to be angry about/at + V-ing: giận/ bực mình

- to be good/bad at + V-ing: giỏi/ kém

-  to be bored with + V-ing: buồn chán

-  to be dependent on st/ + V-ing: phụ thuộc

-  to be different from + V-ing: khác biệt

-  to be excited about + V-ing: háo hức

-  to think of + V-ing: nhớ về cái gì đó

-  to thank to + V-ing: nhờ vào cái gì, vào ai gì đó

-  to apologize for + V-ing: xin lỗi ai vì cái gì đó

-  to confess to + V-ing: thú nhận

-  to congratulate sb on V-ing: chúc mừng ai vì điều gì đó

-  to be friendly with + V-ing: thân thiện với

- to be familiar with + V-ing: quen thuộc với

-  to be popular with + V-ing: phổ biến/ưa chuộng

-  to be based on + V-ing: dựa trên

- to be capable of + V-ing: có khả năng

-  to be doubtful about + V-ing: nghi ngờ

-  to take part in + V-ing: tham gia

- to join in V-ing: tham gia làm gì

-  to be famous for + V-ing: nổi tiếng vì

-  to be fed up with + V-ing: chán

-  to be fond of V-ing: thích

-  to be grateful to sb for V-ing: biết ơn ai vì đã làm gì

-  to be interested in + V-ing: thích, quan tâm

- to be keen on + V-ing: đam mê

-  to be nervous of + V-ing:….. lo lắng

-  to be responsible for+ V-ing: có trách nhiệm

- to be worried about + V-ing: lo lắng

-  to be surprised at + V-ing: ngạc nhiên

-  to be tired of + V-ing:  mệt mỏi vì

- to be used to + V-ing:. đã quen làm gì

-  to warn sb about  +  V-ing: cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì


2. Câu bị động

Form (Dạng):

Thể bị động được cấu lạo bởi một dạng của động từ BE và quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.

BE + Past Participle (PP):

Chú ý: Thông thường chỉ ngoại động từ (Transitive verbs) mới có dạng bị động (passive form).

The stockbroker denied of the secret business deal

Structure (Cấu trúc):

a) Thì đơn (Simple tenses)

S+ V + O + ... 

→ S (O) + Be + P.P + ... (+ by O).

e.g.: They built this bridge in 1998. (Họ xây cầu này năm 1998.)

→ This bridge was built in 1998.

b) Thì Tiếp diễn (Continuous tenses).

S + be + V-ing + O + ...

→ S + he + being + P.P. + ... (+ by O)

e.g.: They are pulling down very old houses. (Họ kéo sập những nhà qua xưa.)

→ Very old houses are being pulled down

c) Thì Hoàn thành (Perfect tenses).

S + have + p.p. + O + ....

→ S + have + been + P.P + M (+ by O).

e.g.: People have buill many hotels. (Người ta xây nhiều khách sạn.)

→ Many hotels have been built.

d) Modals in passive (Khiếm động từ ở thể bị động)

S + modal + V + O + M.

→ S + modal + be + P.P + M + by O.

e.g.: People must observe traffic laws. (Dân chúng phải tuân giữ luật giao thông.)

→ Traffic laws must be observed.

e) Two-object verbs in passive (Động từ có hai túc lừ ở thể bị động)

S+ V + O1 + O2 + ....

→ S (O1) + be + P.P +O2 + M (+ by O).

→ S (O2) + be + P.P + prep + O1 + ... (+ by O).

O1 : direct object (túc lừ / tân ngữ trực tiếp)

O2: indirect object (tức từ / tân ngữ gián tiếp)

e.g.: They gave poor people (O1) many presents (O2).

              (Họ cho người nghèo nhiều quà.)

→ Poor people were given many presents,

→ Many presents were given to poor people.

g) Verbals / Phrasal verbs in passive (Động từ kép ở thể bị động).

S + V + particle + O + ...

→ S + be + P.P. + particle + ... (+ by O).

e.g: They put off the plan. (Họ hoãn dự án.)

→ The plan was put off.

h) Adverbs of manner with passive verbs (Trạng từ chi thể cách với động từ bị động)

S + V + O + adv. of manner.

→ S + be + adv. of manner + P.P + by O.

e.g.: They considered the proposal carefully. (Họ xem xét lời đề nghị kĩ lưỡng.)

→ The proposal was carefully considered.

i) Object of the verb is a clause (Túc từ là một mệnh đề)

S1   + V1 + (that) + S2 + V2 + O

→ It + V1 (in passive) + (that) + S2 +V2+ O.

→ S2 + V1 (in passive) + V2 (in infinitive) + O.

e.g.: They said (that) that man was innocent. (Họ nói người đàn ông đó vô tội.)

→ It was said (that) that man was innocent.

→ That man was said to be innocent.

icon-date
Xuất bản : 12/04/2022 - Cập nhật : 11/06/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads