Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân: The school has organised various volunteering activities to encourage students to take part in
Giải thích:
Dịch nghĩa: various (adj): đa dạng
A. resembling (adj) giống
B. same (adj) giống
C. numerous (adj) nhiều
D. connected (adj) được kết nối
=> Chọn C
The school has organised various volunteering activities to encourage students to take part in: Nhà trường đã tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện để khuyến khích học sinh tham gia