logo

The mass media are of communication

Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.( Đánh dấu vào các chữ A,B, C or D để tìm ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi)


Câu hỏi: The mass media are ____ of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet.

A. Models.

B. Means

C. Parts

D. Types

Trả lời:

Đáp án đúng: B. Means

The mass media are means of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet.


Giải thích của giáo viên Toploigiai vì sao chọn đáp án B

Ta có cụm từ:

Means of Ving/N: phương tiện để làm gì…

Ta thấy câu hỏi có of communication = of N à chọn đáp án B. means

Dịch nghĩa: Các phương tiện truyền thông đại chúng là phương tiện truyền thông, như sách, báo, ghi âm, đài phát thanh, phim ảnh, truyền hình, điện thoại di động và Internet.

>>> Tham khảo: Describe a place you have visited where you can see interesting animals


Kiến thức bổ sung về cụm từ mean trong Tiếng Anh


1. Định nghĩa mean

Động từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”.

Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từmang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”.

Ví dụ:

- I mean to send my friend some chocolate.

Tớ định gửi cho bạn tớ một chút sô-cô-la.

- That means we won’t have to go to school tomorrow.

Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ không phải đi học vào ngày mai.

- “Nes bullied me on the bus.” – “That’s so mean of him!”

“Nes bắt nạt con trên xe buýt.” – “Bạn ấy thật xấu tính!”


2. Cấu trúc đi với mean

a. Mean + gerund

Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì, kết quả của điều đó là gì”.

N + mean + V_ing/ Gerund

- The exam starts next Monday. That means studying nonstop for the next 5 days.

Bài kiểm tra bắt đầu vào thứ Hai tuần sau. Điều đó có nghĩa là phải học liên tục trong 5 ngày nữa.

- I’m late to school again, which means staying home.

Tớ lại muộn học rồi, nghĩa là ở nhà thôi.

- The leader said that there were 2 big projects to be done, that means dividing the team into 2 smaller groups.

Trưởng nhóm nói rằng có 2 dự án lớn cần phải hoàn thành, điều đó có nghĩa là chia thành 2 nhóm nhỏ hơn.

b. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gì?

Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì.

S + mean + N

Ví dụ:

-The word “essay” means “a short piece of writing that tells a person’s thoughts or opinions about a subject”.

Từ “tiểu luận” có nghĩa là “một bài viết ngắn diễn tả suy nghĩ của một người hoặc những quan điểm về một chủ đề nào đó”.

- When I said Ellie, I meant Elle.

Khi tôi nói Ellie, ý tôi là Elle.

- When the professor said that you were going to be punished, he meant detention.

Khi giáo sư bảo là cậu sẽ bị trừng phạt, ý thầy là phạt ở lại trường.

c. Mean + infinitive: thể hiện ý định hoặc kế hoạch

Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.

S + mean + to V-inf

Ví dụ:

- I mean to go to the movie theater tonight.

Em định đi tới rạp chiếu phim tối nay.

- He meant to ask Kian to come over but now they are mad at eachother.

Cậu ấy đã định rủ Kian sang nhà nhưng bây giờ họ đang giận nhau.

- I’m sorry, dad. I didn’t mean to say that.

Con xin lỗi bố. Con không có ý nói vậy.

d. Mean + clause: diễn tả một mệnh đề liên quan

Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.

S + mean + (that) + O

Ví dụ:

- The show just announced that 430 is the lucky number. That means we just won 1 million VND!

Chương trình vừa thông báo là 430 là con số may mắn. Điều đó có nghĩa là chúng ta vừa thắng 1 triệu VND!

- Katy Perry said that she is moving to LA, which means that we might get to meet her.

Katy Perry nói rằng chị ấy sẽ chuyển đến LA, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể sẽ được gặp chị ấy.

- My niece meant that she liked milk.

Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.


3. Một số cụm từ cố định thường  gặp với mean

a. By means of: Bằng phương pháp

Ví dụ:

- We survey the market by means of research method that we learned at the undergraduate level.

- Chúng tôi khảo sát thị trường bằng phương pháp nghiên cứu mà chúng tôi đã học ở bậc đại học.

b. Means of transportation: Các phương tiện vận chuyển

Ví dụ:

- Shoppee's means of transportation facilities are varied so we have a wide range to choose from.

- Các phương tiện vận chuyển của shoppee đều rất đa dạng cho nên chúng tôi có nhiều lựa chọn.

c. By all manner of means: Bằng bất cứ giá nào?

Ví dụ:

- I will buy Blackpink's concert tickets by all manner of means.

- Tôi sẽ mua vé concert của Blackpink bằng bằng mọi giá.

------------------------------------------

Như vậy bài viết trên đã trả lời câu hỏi The mass media are means of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet. Bên cạnh đó chúng tôi đã hệ thống kiến thức về cụm từ mean trong tiếng anh. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 03/10/2022 - Cập nhật : 03/10/2022