logo

Phân biệt will và be going to và be ving

Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Toploigiai xin chia sẻ đến các bạn một bài học về một chủ điểm ngữ pháp trong tiếng anh, đó chính là “Phân biệt will và be going to và be ving" Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.


1. Thì tương lai đơn

Công thức: S + will + V-inf

Ý nghĩa: “sẽ…” (diễn tả một lời hứa, một hi vọng hay sự tiên đoán không có căn cứ, hay một sự thật sẽ xảy ra ở tương lai)

Dấu hiệu: thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow (ngày mai), next week/ month/ year (tuần/ tháng/ năm đến), mốc thời gian trong tương lai (in 2020,...)

Cách dùng:

- Dùng để diễn tả sự tiên đoán chủ quan, dự đoán không có căn cứ khách quan. Thường dùng với các từ chỉ sự dự đoán: maybe/ perhaps (có lẽ), probably (có khả năng), surely/ definitely (chắc chắn)...

Ex: 

- Perhaps he will not take part in this contest.

(Có lẽ anh ấy sẽ không tham gia vào cuộc thi lần này.)

- Vietnam probably win Malaysia in this AFF final match.

(Có khả năng Việt Nam sẽ thắng Malaysia trong trận chung kết AFF lần này.)

-Dùng để hứa hoặc đưa ra nhận định ngay lúc nói (là tình huống bất ngờ, người nói không hề có chủ ý trước)

Ex:

A: I have trouble in money. (Tớ gặp khó khăn về tiền bạc.)

B: Don’t worry. I will help you. (Đừng lo. Tớ sẽ giúp cậu.)

→ Một lời hứa “I will help you”, cũng là quyết định tức thời ngay tại điểm nói, người nói không hề có sự “chuẩn bị” trước.

A: What are you doing this weekend? (Cậu định cuối tuần này làm gì?)

B: I will go shopping with my sister. (Tớ sẽ đi mua sắm cùng chị gái.)

→ Quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói, người nói không hề có sự “chuẩn bị” trước hay biết trước về tình huống (câu hỏi được đưa ra bất ngờ, tình cờ và người nói chỉ “buộc miệng” trả lời, chứ không chắc chắn mình có làm không.)

- Dùng để diễn tả sự thật khách quan trong tương lai

Ex: I will be 20 years old on next birthday.

(Tôi sẽ tròn 20 tuổi vào ngày sinh nhật đến.)

>>> Tham khảo: Phân biệt Everyday và Every day


2.Thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near future tense) là thì dùng để diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai không xa đã được tính toán trước. Các kế hoạch, dự định này đều có mục đích cụ thể. Đây là thì thường được người bản xứ sử dụng trong các tình huống giao tiếp đời thường, mang tính thân mật hay thư giãn (informal).

Công thức: S + be (is/ am/ are) + going to + V-inf

Cách dùng:

- Diễn tả một kế hoạch hay dự định nào đó ở tương lai

Ví dụ: I am going to call Linda at 4:00 (Tớ định gọi Linda lúc 4 giờ).

- Diễn tả những kế hoạch, hành động chắc chắn sẽ sẽ ra ở tương lai

Ví dụ: My parents are going to visit Spain next month (Bố mẹ tớ sẽ đi du lịch Tây Ban Nha tháng tới).

- Những sự việc, hành động đã được quyết định

Ví dụ: I am going to have lunch at noon (Tớ sẽ ăn trưa vào buổi chiều).

- Đưa ra dự báo dựa vào các dấu hiệu chúng ta có ở thời điểm hiện tại

Ví dụ: Look at those storm clouds. It looks like it is going to rain any minute now (Nhìn những cơn bão kìa. Bây giờ trời sẽ đổ mưa bất cứ khi nào).

- Những hành động, sự việc đã có lịch trình trình từ trước và chắc chắn diễn ra

Ví dụ: He is going to get the test result today (Ngày hôm nay anh ấy sẽ nhận được kết quả bài kiểm tra).

>>> Tham khảo: Sự khác nhau giữa must và have to và ought to


3. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt nghĩa là còn tiếp tục diễn ra

Công thức: S + be (is/ am/ are) + V - ing

Cách dùng:

- Diễn tả một hành động/sự việc xảy ra ở thời điểm nói.

Ví dụ:

I am reading right now. (Bây giờ tôi đang đọc sách.)

They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem phim.)

- Diễn tả một hành động đang xảy ra, không nhất thiết ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

She is finding a job (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc.)

I am quite busy these days. I am doing my assignment. (Dạo này tôi khá bận, tôi đang làm luận án.)

- Diễn tả một hành động/sự việc sắp xảy ra ở tương lai gần, thường là nói về một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

- Mô tả hành động/sự việc lặp đi lặp lại thường xuyên, khiến người nói khó chịu hoặc bực mình. Cách dùng này có mục đích phàn nàn, thường có trạng từ chỉ tần suất như always, continually.

Ví dụ:

She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy thường xuyên mượn sách của chúng ta nhưng chẳng bao giờ chịu nhớ.)

They are always coming late. (Họ toàn đến muộn)


4. Phân biệt will và be going to và be ving

Điểm phân biệt các thì trên (tương lai đơn, thì tương lai gần, thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai) là sắc thái nghĩa của ba thì. Cả 3 thì đều mang nghĩa là “sẽ/ định/ dự định…” nhưng mức độ chắc chắc/ khả năng xảy ra của sự việc được diễn tả mỗi thì khác nhau.

- Thì tương lai: độ xác thực/ chắc chắn của sự việc thấp nhất. Diễn tả:

- Đơn thuần chỉ diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra.

- Một lời hứa, hay một quyết định tức thời, không có sự định sẵn.

- Một suy đoán chủ quan của người nói.

- Thì tương lai gần: độ xác thực/ chắc chắn cao hơn. Diễn tả:

- Một dự định nhưng chưa có sự sắp xếp cụ thể cho nó (thời gian, địa điểm, quá trình, cách thức tiến hành,...)

- Một suy đoán có căn cứ khách quan.

- Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai: độ xác thực/ chắc chắn cao nhất. Diễn tả:

- Một dự định nhưng đã có sự sắp xếp sẵn, được xem như một thời gian biểu, một lịch trình (có thời gian, địa điểm, hay quá trình, cách thức tiến hành,...)

phân biệt will và be going to và be ving

Chúng ta cùng xét một trường hợp với 3 thì trên:

- We will buy car next year. (Chúng tôi sẽ mua xe hơi.)

Sắc thái nghĩa: Sự việc “buy car” sẽ diễn ra trong tương lai, nhưng người nói chỉ “buộc miệng” nói vậy chứ chưa chắc chắn là có mua hay không.

- We are going to buy car. (Chúng tôi sắp mua xe hơi.)

Sắc thái nghĩa: Sự việc “buy car” sẽ diễn ra trong tương lai gần (tuần sau/ tháng sau), sự việc chắc chắn xảy ra nhưng chưa biết xảy ra khi nào, người nói chưa có kế hoạch cụ thể cho nó (mua khi nào, mua ở đâu, mua loại gì, bao nhiêu tiền,...)

- We are buying car on next Monday. (Chúng tôi sẽ mua xe hơi vào thứ hai tuần đến.)

Sắc thái nghĩa: sự việc “buy car” chắc chắn sẽ xảy ra, người nói đã lên lịch trình và chuẩn bị mọi thứ để sự việc đó xảy ra, có kế hoạch cụ thể (khi nào mua, mua loại gì, bao nhiêu tiền.). Mức độ chắc chắn của sự việc được nói bằng thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai là cao nhất.

-----------------------------------------

Như vậy, bài viết này đã giúp các bạn Phân biệt will và be going to và be ving. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ hơn về các thì phục vụ tốt cho việc học của các bạn. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 03/10/2022 - Cập nhật : 03/10/2022