logo

The last time I saw her was three years ago

Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm: “The last time I saw her was three years ago” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn Tiếng Anh 12 do Top lời giải biên soạn dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.


Trắc nghiệm: Choose the sentence which has the closest meaning to the original one.

The last time when I saw her was three years ago.

 A. I have often seen her for the last three years

 B. About three years ago,l used to meet her

 C. I have not seen her for three years

 D. I saw her three years ago and will never meet her again.

Trả lời: 

Đáp án đúng: C. I have not seen her for three years

Dịch: tôi nhìn thấy cô ấy lần cuối từ 3 năm trước.

A. Tôi thường thấy cô ấy 3 năm trước

B. Khoảng 3 năm trước, tôi thường gặp cô ấy

C. Tôi không cô ấy 3 năm rồi

D. Tôi gặp cô ấy 3 năm trước và sẽ không bg gặp nữa.

Giải thích: câu này đồng nữa với việc không gặp cô ta 3 năm rồi.

Cùng Top lời giải trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích cho mình thông qua bài tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành dưới đây nhé!


Kiến thức mở rộng về thì hiện tại hoàn thành


1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó. Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.

The last time I saw her was three years ago

2. Cấu trúc

Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thức S + have/ has + V3

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ

- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

Câu phủ định

Công thức S + have/ has + V3
 

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý

has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ

- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)

Câu nghi vấn

- Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức

Q: Have/ has + S + V3?

A: Yes, S + have/has + V3.

No, S + haven’t/hasn’t + V3.

Ví dụ

 - Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

   A: Yes, I have/ No, I haven’t.

 - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)

   A: Yes, she has./ No, she hasn’t.

- Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức Wh- + have/ has + S + V3?
Ví dụ

- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

- How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)


3. Cách dùng

- Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời điểm xảy ra hành động đó là khi nào.

• Linda has seen this film. (Linda đã xem phim này.)

• I have read the book written by Bill. (Tôi đã đọc hết quyến sách được viết bởi Bill.)

- Diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.

• I have played the piano for the two years. (Tôi đã chơi piano được 2 năm rồi.)

• I have learned Chinese at an center near my neighborhood. (Tôi học tiếng Trung ở một trung tâm gần khu tôi ở.)

- Diễn đạt hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

 • Those kids have played the piano since they were 5 years old. (Những đứa trẻ này chơi piano từ khi chúng 5 tuổi.)

• I have read all Linda's blogs and l'm waiting for her new blog. (Tôi đã đọc hết blog của Linda và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)

- Sử dụng một mệnh đề với “since" để chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu ở trong quá khứ

 • We've stayed in Vietnam since last year. (Chúng tôi đã ở Việt Nam từ năm trước .)

 • I have improved my English skills since I moved to London. (Tôi đã cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình từ khi tôi chuyển tới London.)

 - Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

  • Have you ever travelled to Cao Bang? (Bạn đã tới Cao Bằng bao giờ chưa?)

  • This is the most interesting game I have ever played. (Đây là trò chơi hấp dẫn nhất mà tôi từng chơi.)

- Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

• I can't get his number. I've lost my phone. (Tôi không có số điện thoại anh ấy được. Tôi đánh mất điện thoại của mình rồi.)

•  She can't go into the house because she has lost her keys. (Cô ấy không thể đi vào nhà bởi vì cô ấy đã đánh mất chìa khoá.)


4. Dấu hiệu nhận biết

Just, recently, lately: gần đây, vừa mới For + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
Already: rồi Since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
Before: trước đây Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
Ever: đã từng So far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
Never: chưa từng, không bao giờ  
icon-date
Xuất bản : 29/03/2022 - Cập nhật : 14/06/2022