Lời giải và đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm: “If I ..........10 years younger, I ......... the job.” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 12 hay và hữu ích do Top lời giải tổng hợp và biên soạn dành cho các bạn học sinh ôn luyện tốt hơn.
If I ______ 10 years younger, I _______ the job.
A. am/will take
B. was/have taken
C. had been/ will have taken
D. were/ would take.
Trả lời:
Đáp án đúng: D. were/ would take
Giải thích: đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả hành động không có thật ở hiện tại: Nếu tôi trẻ hơn 10 tuổi, tôi sẽ làm công việc này.
Cùng Top lời giải trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích cho mình thông qua bài tìm hiểu về câu điều kiện loại 2 dưới đây nhé!
Câu điều kiện loại 2 là câu dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + S + Were/ Weren’t (V2/ed) | S + would/could... + V_inf |
Ex: If he refused, I would be very happy. (Nếu anh ta từ chối, tối sẽ rất vui → Thực tế anh ta không từ chối).
- If we lived in a big city, we could get access to the Internet easily. (Nếu chúng tôi sống ở thành phố lớn, chúng tôi có thể tiếp cận với Internet dễ dàng → Thực tế chúng tôi không sinh sống ở thành phố lớn.)
Lưu ý:
Trong câu điều kiện loại 2, động từ của mệnh đề if chia ở [bàng thái cách](past subjunctive). Động từ của mệnh đề chính chia ở tương lai trong quá khứ(Future in the past).
+ Bàng thái cách (Past subjunctive) là hình thức chia động từ giống thì quá khứ đơn (Simple Past).
+ Riêng động từ "to be" thì dùng "were" cho tất cả các ngôi.
Ex: If the weather weren’t bad, we would go swimming.
- Công thức nhớ nhanh: Lấy câu điều kiện loại 1 lùi lại một thì sẽ thành câu điều kiện loại 2.
+ Simple present → Past subjunctive/ Simple Past
+ Will + V_inf → Would + V_inf
- Có thể dùng "Would be V_ing" thay thế cho "Would + V_inf" để nhấn mạnh hành động đang diễn ra
Ex: If I were in school, I would be studying now. (Nếu bây giờ tôi ở trường, thì tôi sẽ đang học)
*** Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S +(not) + to_inf
Ex: If they offered you the job, would you accept?
→ Were they to offer you the job, would you accept?
- Đưa ra lời khuyên
+ Cấu trúc phổ biến của cách dùng này là: If I were you, I would...
Ví dụ: If I were you, I would not accept becoming his subordinate.
+ Câu điều kiện loại II còn được dùng khi bạn muốn hỏi người khác lời khuyên.
Ví dụ: What would you do if you were me?
Lưu ý: Có thể dùng “was" cho chủ ngữ số ít hoặc số nhiều. Ví dụ như “If she was.." hay "If I was him.", "If I was
you.". Tuy nhiên, câu nói sẽ trở nên thiếu trang trọng, thậm chí là bất lịch sự.
- Đưa ra câu hỏi mang tính giả thuyết
Câu hỏi mang tính giả thuyết là kiểu mang ý nghĩa tưởng tượng không chân thực. Trường hợp này là không thực tế và thậm chí không có khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của câu hỏi này là: What would you do if...?
Ví dụ: What would you do if you had to do this project?
Ngoài ra, bạn có thể tượng tượng rằng bạn sẽ làm gì trong một tình huống giả định nào đó bằng cấu trúc:
If you could..?
Ví dụ: If you saw someone drowning, what would you do?
- Nói về một điều giả tưởng
Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để đưa ra một tưởng tượng của bản thân về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc của những người xung quanh.
Ví dụ: If I won a big prize in a lottery, I'd give up my job.
- Đưa ra một yêu cầu lịch sự
It would be great if you could...
Ví dụ: It would be really great if you can call me tonight.
- Đưa ra lí do vì sao bạn không thể làm gì (Từ chối đề nghị của ai đó)
Ví dụ: If there were more hours in a day, I would happily help you with this project.
Biến thể mệnh đề chính
+ If + S+ past simple, S + would /could/might/had to…. + be V-ing
Ex: If I stayed at home, I would be lying on my bed now. (Nếu tôi ở nhà thì giờ này tôi đang nằm dài trên giường.)
+ If + past simple, past simple
Ex: If he were rich, he bought this car. (Nếu anh ta giàu thì anh ta mua chiếc xe này.)
Biến thể mệnh đề if
+ If + S + Past Continuous, S + would/could + V-inf
Ex: If you were studying, I wouldn’t disturb you. (Nếu bạn đang học bài thì tôi sẽ không làm phiền bạn đâu.)
+ If + S + Past Perfect, S + would/could + V-inf
Ex: If I hadn’t studied last night, I couldn’t do the test well. (Nếu tối qua không không học bài thì hôm nay tôi không thể làm bài tập tốt.)