logo

Soạn Anh 10 Unit 9: Types of clothing (Sách mới Explore New Worlds Cánh diều)

Hướng dẫn Soạn Anh 10 Unit 9: Types of clothing - Sách mới Explore New Worlds Cánh diều bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Cánh Diều theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 9: Types of clothing


Unit 9A. Compare clothes

Opener

Look at the photo and answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. What kinds of clothes do you see? 

(Bạn thấy những loại quần áo nào?)

2. Which clothes do you like? Why?

(Bạn thích loại quần áo nào? Tại sao?)

Lời giải:

1. I see winter clothing.

(Tôi thấy quần áo mùa đông.)

2. I like fur coats because they keep me warm. 

(Tôi thích áo khoác lông vì chúng giữ tôi ấm áp.)

Vocabulary

A. In pairs, label the pictures with the words from the box. (Làm theo cặp, viết các từ thích hợp trong bảng vào ảnh.)

belt blouse cap coat gloves handbag hat jacket

jeans pants shirt shoes skirt sneakers socks suit tie T-shirt

Lời giải:

a.

cap(mũ lưỡi trai)

T-shirt (áo phông)

Jeans (quần bò)

Socks (tất)

Sneaker (giày thể thao)

b.

Hat (mũ)

Gloves(găng tay)

blouse (áo blouse)

Belt (thắt lưng)

Handbag(túi xách)

coat (áo khoác)

Skirt (váy)

Shoes (giày)

 

c.

Jacket (áo vest khoác ngoài)

Tie (cà vạt)

Shirt (áo sơ mi)

Pants (quần)

Suit (bộ comple)

 

B. You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites.

(Bạn có thể sử dụng những tính từ này để mô tả quần áo. Ghép các tính từ trái nghĩa nhau.)

1. beautiful ____________________

a. expensive

2. cheap ______________________

b. ugly

3. stylish, trendy _______________

c. casual 

4. light _______________________

d. old-fashioned 

5. formal _____________________

e. tight 

6. loose, comfortable ____________

f. heavy 

Lời giải:

1. b

2. a

3. d

4. f

5. c

6. e

1. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)

2. cheap >< expensive (rẻ >< đắt đỏ)

3. stylish, trendy >< old-fashioned (hợp thời trang,sành điệu >< lỗi mốt)

4. light >< heavy (nhẹ >< nặng)

5. formal >< casual (trang trọng >< bình thường)

6. loose, comfortable >< tight (rộng, thoải mái >< chật)

C. Complete the sentences with the adjectives from B. You can use more than one adjective for some sentences. (Hoàn thành câu với tính từ ở bài B. Một câu có thể chọn nhiều hơn một tính từ.)

1. It's going to be cold tomorrow. You should bring a warm, _____sweater or a jacket

2. You can't wear those _____jeans to a job interview!

3. That's a very______ handbag! Where did you buy it?

4. I work in a law office, so I always wear something _____when I meet clients, like a suit

Lời giải:

1- coat

2- casual

2- beautiful/styish/trendy

4- formal

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày mai trời sẽ lạnh. Bạn nên mang theo áo ấm, hoặc áo khoác

2. Bạn không thể mặc những quần bò thường ngày đó đến một cuộc phỏng vấn xin việc!

3. Đó là một chiếc túi xách rất đẹp/ sành điệu! Nơi mà bạn đã mua nó?

4. Tôi làm việc trong một văn phòng luật, vì vậy tôi luôn mặc thứ gì đó lịch sự khi gặp khách hàng, chẳng hạn như một bộ vest

D. Ask and answer these questions in pairs.

(Hỏi và trả lời những câu hỏi này theo từng cặp.)

1. What adjectives describe the clothes in the picture in A? 

(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở bài A?) 

2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them? 

(Bạn mặc loại quần áo gì hôm nay? Những tính từ nào dùng để mô tả chúng?)

3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?

(Bạn mặc những loại quần áo nào cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một buổi phỏng vấn công việc hay một bữa tiệc gia đình?)

Lời giải:

1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.

(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)

2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.

(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)

3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit. 

(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)

E. Complete the sentences. Use the comparative form of the adjectives in parentheses. (Hoàn thành câu. Sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc)

1. I like the green handbag, but it is ___(expensive) than the brown one.

2. Those jeans are ___ (nice) than my old ones.

3. These are stylish, but those black shoes are___ (good) for work.

4. This sweater is OK, but I need a____ (warm) one for the winter.

5. I think the blue blouse is____ (pretty) than the black one.

Lời giải:

1- more expensive

2-nicer

2-better

4- warmer

5-prettier

 

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ thích chiếc túi xách màu xanh lá cây, nhưng nó đắt hơn chiếc màu nâu.

2. Những chiếc quần jean đó đẹp hơn những chiếc cũ của tớ.

3. Thật là sành điệu, nhưng đôi giày đen tốt hơnđể đi làm.

4. Chiếc áo len này được, nhưng tớ cần một cái ấm hơn cho mùa đông.

5. Tớ nghĩ chiếc áo cánh màu xanh lam là đẹp hơn hơn chiếc áo màu đen.

F. Listen and read the conversation. Write in the missing comparative forms.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Điền thêm các dạng so sánh còn thiếu.)

Danny: Can you help me? I have a job interview tomorrow, and I don't know what to wear.

Edris: Sure. This brown jacket is nice. 

Danny: Yes, but this black suit is (1) _____________. And it matches my shirt. 

Edris: Perfect! That's much (2) _____________. Do you have a tie? 

Danny: I only have two. Black or blue? 

Edris: The blue tie is (3) _____________. What about shoes? 

Danny: Well, I like these brown shoes, but my black ones are (4) _____________.

H. Create and practice a new conversation comparing clothes. Start the conversation with: Can you help me? I have a party tomorrow, and I don't know what to wear. (Tạo và thực hành một cuộc trò chuyện mới so sánh quần áo. Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng: Bạn có thể giúp tôi được không? Ngày mai tôi có một bữa tiệc, và tôi không biết phải mặc gì.)

Lời giải:

A:Can you help me? I have a party tomorrow, and I don’t know what to wear.

B: Sure. This brown skirt is nice

A: Yes, but this red skirt is better. And it matches my blouse.

B: Perfect! That’s much better.A: What about shoes?

B: I will wear these black high-heels

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có thể giúp tôi được không? Ngày mai tôi có một bữa tiệc và tôi không biết phải mặc gì.

B: Chắc chắn. Váy nâu này đẹp

A: Có, nhưng chiếc váy đỏ này thì tốt hơn. Và nó phù hợp với áo blouse của tôi.

B: Hoàn hảo! Điều đó tốt hơn nhiều.

A: Còn về giày thì sao?

B: Tôi sẽ đi đôi giày cao gót màu đen này

Goal check

GOAL CHECK – Compare Clothes

(Kiểm tra mục tiêu – So sánh Quần áo)

In pairs, say sentences using comparative adjectives to compare the clothes:

(Hoạt động theo cặp, hãy nói những câu có sử dụng tính từ so sánh hơn để so sánh quần áo:)

- you and your partner are wearing today. 

(bạn và bạn bên cạnh đang mặc hôm nay.)

- your mother or father usually wears with what you usually wear.

(mẹ bạn hoặc bố của bạn thường mặc với quần áo bạn thường mặc.)

- you are wearing today and the clothes you wore yesterday.

(bạn mặc hôm nay và quần áo bạn mặc hôm qua.)

- you wear for school or work and the clothes you wear on weekends.

(bạn mặc khi đi học hoặc đi làm và quần áo bạn mặc vào cuối tuần.)

A: Your shoes look more comfortable than mine.

(Giày của bạn trông thoải mái hơn của tôi.)

B: My father wears more old-fashioned clothes.

(Bố tôi mặc quần áo lỗi mốt hơn.)

Lời giải:

A: Your shirt looks more beautiful than mine.

(Áo sơmi của bạn trông đẹp hơn của tôi.)

B: My mother wears trendier clothes.

(Mẹ tôi mặc quần áo hợp xu hướng hơn.)

A: Today my clothes are more comfortable than mine yesterday.

(Quần áo của tôi hôm nay thì thoải mái hơn hôm qua.)

B: The clothes I wear at school are more formal than those I wear on weekends.

(Quần áo tôi mặc ở trường thì thường trang trọng hơn quần áo tôi mặc cuối tuần.)


Unit 9B. Buy clothes

Listening

D. Listen again and repeat the sentences in C.

(Nghe lại và nhắc lại các câu trong bài C.)

Lời giải:

1. The skirt is cheaper than the shirt.

2. The blue tie is nicer than the black one. 

3. Do you have a bigger size?

4. These ones are smaller than those.

5. This store is better.

6. The white shoes are more expensive than the brown ones.

E. Who said the questions and statements below? Write S (saleperson) or C (customer). (Ai là người hỏi và nói những câu dưới đấy. Viết S với người bán, C với người mua)

1. Can I help you? __S___

2. I'd like to buy some blue shoes. ____

3. Do you have anything less formal? _____

4. Can I try them on? _____

5. What size are you? _____

6. Do you have a bigger size?_____

7. Are they better? ______

8. How much are they? ______

9. Do you have anything less expensive? ______

10. What about these brown ones? ______

11. I'll take the blue ones. ______

12. Are you paying with cash or by card? ______

Lời giải:

1-S

2-C

3-C

4-C

5-S

6-C

7-C

8-C

9-C

10-S

11-C

12-S

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

2. Tôi muốn mua một số đôi giày màu xanh lam.

3. Bạn có điều gì ít trang trọng hơn không?

5. những gì kích thước bạn là?

6. Bạn có kích thước lớn hơn không?

7. Chúng có tốt hơn không?

8. Chúng bao nhiêu?

9. Bạn có thứ gì ít tốn kém hơn không?

10. Còn những cái màu nâu này thì sao?

11. Tôi sẽ lấy những cái màu xanh lam.

12. Bạn đang thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ

F. Listen again and check your answer.

(Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Goal check

Buy clothes

1. Look at the flowchart. You're going to make a new conversation. Decide:

+ what the salesperson should say for each situation in a blue diamond.

+ what the customer should say for each situation in a green square.

Follow the steps below and use phrases from E or your own ideas.

(Nhìn vào sơ đồ. Bạn sẽ thực hiện một cuộc trò chuyện mới.

Quyết định:

+ những gì nhân viên bán hàng nên nói cho mỗi tình huống trong hình màu xanh)

+ khách hàng nên nói gì đối với mỗi tình huống trong ô vuông màu xanh lá cây.

Làm theo các bước dưới đây và sử dụng các cụm từ E hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải:

Saleman: Hello? May I help you?

Customer: I want to buy shoes.

Saleman: I think this pair is beautiful.

Customer: Can I try it on?

Saleman: Yes, of course. Does it fit?

Customer: Yes, it is. How much is it?

Saleman: It is 200,000VND

Customer: I will take it.

Saleman: Would you like to pay by cash or card?

Customer: I will pay by cash.

Saleman: Thank you. Good bye

Hướng dẫn dịch:

Người bán: Xin chào? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Khách hàng: Tôi muốn mua giày.

Người bán: Tôi nghĩ cặp này đẹp.

Khách hàng: Tôi có thể dùng thử được không?

Người bán: Vâng, tất nhiên. Nó có vừa không?

Khách hàng: Đúng vậy. cái này giá bao nhiêu?

Người bán: Là 200.000VNĐ

Khách hàng: Tôi sẽ lấy nó.Người bán: Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

Người bán: Cảm ơn bạn. Tạm biệt

2. Practice the conversation using the flowchart. Take turns being the salesperson and the customer. Repeat the conversation with different items of clothing.

(Thực hành cuộc hội thoại bằng cách sử dụng biểu đồ tiến trình. Thay phiên nhau đóng vai làm nhân viên bán hàng và khách hàng. Lặp lại cuộc trò chuyện với các loại mặt hàng quần áo khác nhau.)

A: Hello. May I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: Yes, I'd like to buy a shirt. (Vâng, tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.)

Lời giải:

A: Hello. May I help you?

B: Yes, I'd like to buy a shirt.

A: There is a beautiful green shirt over there.

B: I’m afraid I’m not too fond of the colour. Do you have anything less colourful?

A: Yes. Here is a white one.

B: Can I try it on?

A: Sure. Is it OK?

B: Yes, it is. How much is it?

A: It is two hundred thousand dongs.

B: OK. I'll take it.

A: Are you paying with cash or by card?

B: By card, please.

Hướng dẫn dịch:

A: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Vâng, tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.

A: Có một chiếc áo màu xanh lá cây rất đẹp ở đằng kia.

B: Tôi e rằng tôi không thích màu sắc này lắm. Bạn có cái nào ít sặc sỡ hơn không?

A: Có chứ. Đây là một cái màu trắng.

B: Tôi có thể thử nó không?

A: Chắc chắn rồi. Nó có ổn không ạ?

B: Ổn. Cái này giá bao nhiêu?

A: Hai trăm nghìn đồng.

B: Được rồi. Tôi sẽ lấy nó.

A: Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?

B: Bằng thẻ.


Unit 9C. Decide what to wear

A. Read the article and answer the questions.

(Đọc bài viết và trả lời các câu hỏi.)

1. What materials do the women use to make clothes? 

(Những người phụ nữ sử dụng chất liệu gì để may quần áo?)

2. What type of clothing do people make with the materials? 

(Người ta may loại quần áo gì bằng chất liệu đó?)

3. Is your country famous for a type of clothing? What is it made from?

(Đất nước của bạn có loại quần áo nào nổi tiếng không? Nó được làm từ gì?)

Traditional Material for Modern Clothes 

In the town of Masaka, Uganda, women make clothing materials from tree bark (the outer layer of a tree). Local people wear the clothes for special occasions and, now, modern clothing designers are starting to make fashionable clothes from the material.

Hướng dẫn dịch:

Chất liệu Truyền thống cho Quần áo Hiện đại

Tại thị trấn Masaka, Uganda, phụ nữ làm chất liệu cho quần áo từ vỏ cây (lớp ngoài cùng của cây). Người dân địa phương mặc quần áo này cho những dịp đặc biệt và hiện nay, các nhà thiết kế quần áo hiện đại đang bắt đầu tạo ra những bộ quần áo thời trang từ chất liệu này.

Lời giải:

1. They use tree bark (the outer layer of a tree) to make clothes.

(Họ sử dụng vỏ cây (lớp ngoài cùng của cây) để may quần áo.)

2. They make fashionable clothes from the material.

(Họ may quần áo thời trang từ chất liệu đó.)

3. Yes, it is. My country is famous for Ao Dai. It is made from silk.

(Có. Đất nước tôi nổi tiếng với áo dài. Nó được làm từ lụa.)

B. Label the clothing material. (Viết tên các nguyên liệu)

Lời giải:

1-cotton (vải bông) 2-wool (len) 3-leather (da)
4-silk (lụa) 5. syntheric (vải nhân tạo)  

C. Which of these clothes are usually made from the materials in B? You can say more than one material.

(Những loại quần áo nào sau đây thường được làm từ những chất liệu trong bài B? Bạn có thể kể tên nhiều hơn một chất liệu.)

Lời giải:

- gloves: wool, leather (găng tay: len, da)

- handbags: synthetic, leather (túi xách: sợi tổng hợp, da)

- jeans: cotton (quần bò: bông)

- pants: synthetic, cotton (quần: sợi tổng hợp, bông)

- shirts: silk, cotton (áo sơ mi: lụa, bông)

- shoes: leather (giầy: da)

- socks: cotton, wool (tất (vớ): bông, len)

- ties: synthetic, silk (cà vạt: sợi tổng hợp, lụa)

D. Think about some of the clothes you are wearing today. What country are they made in? What material are they made from? (Hãy nghĩ về một số bộ quần áo bạn đang mặc hôm nay. Chúng được sản xuất tại nước nào? Chúng được làm từ chất liệu gì?)

Lời giải:

My clothes are usually made in China and made of cotton and other kinds of materials

E. Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in parentheses.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc đơn.)

1. The ___________ (strong) belts are made from leather. 

2. Which jacket is the ___________  (warm)? The brown one, the red one, or the black one? 

3. This store sells the ___________ (traditional) suits for men.

4. These Italian shirts are made from the ___________  (good) cotton in the world.

Lời giải:

1. strongest

2. warmest

3. most traditional

4. best

1. The strongest belts are made from leather.

(Thắt lưng chắc chắn nhất được làm từ da.)

So sánh nhất của tính từ ngắn “strong” là “strongest”

2. Which jacket is the warmest? The brown one, the red one, or the black one?

(Cái áo khoác nào ấm nhất? Cái màu nâu, cái màu đỏ, hay cái màu đen?)

So sánh nhất của tính từ ngắn “warm” là “warmest”

3. This store sells the most traditional suits for men.

(Cửa hàng này bán những bộ vest truyền thống nhất dành cho nam giới.)

So sánh nhất của tính từ dài “traditional” là “most traditional”

4. These Italian shirts are made from the best cotton in the world.

(Những chiếc áo sơ mi của Ý này được làm từ loại bông tốt nhất trên thế giới.)

So sánh nhất của tính từ bất quy tắc “good” là “best”

G. Listen to two friends plan a weekend. What is Lindsay going to take? (Nghe đoạn hội thoại giữa hai bạn lên kế hoạch cho cuối tuần. Lindsay định mang gì)

Pablo: I don't know what to pack. What are you going to take?

Lindsay: Two T-shirts, some shorts, and my leather boots. Oh, and a pair of wool socks to wear when I'm hiking.

Pablo: Is that all?

Lindsay: I'm also going to bring a warm sweater for the evenings.

Pablo: Is that everything? I think it's going to rain on Saturday night.

Lindsay: Is it? Maybe I should take my raincoat as well.

Lời giải:

Lindsay is going to taketwo T-shirts, some shorts, and her leather boots, a pair of wool socks, a warm sweater and raincoat

Hướng dẫn dịch:

Pablo: Tớ không biết phải đóng gói những gì. Bạn dự định sẽ mang theo những gì?

Lindsay: Hai chiếc áo phông, một vài chiếc quần đùi và đôi bốt da của tớ. Ồ, và một đôi tất len để mặc khi tớ đi bộ đường dài.

Pablo: Chỉ vậy thôi à?

Lindsay: Tớ cũng sẽ mang theo một chiếc áo len ấm áp cho buổi tối.

Pablo: Đó là tất cả mọi thứ? Tớ nghĩ trời sẽ mưa vào tối thứ Bảy.

Lindsay: Có phải không? Có lẽ tớ cũng nên lấy áo mưa của mình.

H. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)

Lời giải:

Pablo: I don't know what to pack. What are you going to take? 

Lindsay: Two T-shirts, some shorts, and my leather boots. Oh, and a pair of wool socks to wear when I'm hiking.

Pablo: Is that all? 

Lindsay: I'm also going to bring a warm sweater for the evenings.

Pablo: Is that everything? I think it's going to rain on Saturday night. 

Lindsay: Is it? Maybe I should take my raincoat as well.


Unit 9D. Discuss fashion

A . Look at the photo. Which picture do you think the woman is from? What is she wearing? (Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ này đến từ đâu. Cô ấy đang mặc gì)

Lời giải:

She can be from Bolivia. She is wearing her country’s unique clothes

(Cô ấy có thể đến từ Bolivia. Cô ấy đang mặc những bộ đồ độc đáo của quốc gia cô ấy)

B. Read the article. Check your predictions in A and match the titles to paragraphs 1-3. 

(Đọc bài viết dưới đây. Kiểm tra các dự đoán của bạn trong bài A và nối các tiêu đề với các đoạn từ 1-3.)

Pride Through Fashion

1. If you visit the Andes regions of Bolivia, Peru, or Chile, you might see women wearing unique clothing: bowler hats, handmade shawis, and lots of jewelry. This is the fashion of Aymaran women. The Aymara are an indigenous group of people from the Andes mountains and Aymaran women's clothing is very different. Locally, these women are called “cholitas” with their “chola” fashion. 

2. In the past, it was difficult for Aymaran women to get good jobs or an education. They often lived in poorer parts of the cities. But in modern Bolivia, this is changing. More and more Aymaran women go to school. They often get well-paid jobs, so they now have money to spend on more expensive clothes. When French photographer Delphine Blast visited La Paz, the capital of Bolivia she loved the style of the cholitas, so she photographed some of these fashionably dressed women. 

3. Eliana Paco Paredes is an Aymaran fashion designer, and she says that chola clothes are in fashion at the moment. She has a store in La Paz and sells the clothes to local people, and also internationally. “We dress many people in Peru, Argentina, Chile, Brazil, and some products we make go to Spain and Italy.” Recently, Eliana showed her clothes at New York's Fashion Week, where they were very popular. “We're getting people to learn about what this clothing is, ... and many women outside of Bolivia want to wear these outfits.”

indigenous (adj): coming to / living in a country before anyone else

a. The modern lives of the “cholitas” _____

(Cuộc sống hiện đại của “cholitas”)

b. Women with a special style of clothing _____

(Phụ nữ với kiểu quần áo đặc biệt)

c. International “chola” fashion _____

(Thời trang “chola” quốc tế)

Hướng dẫn dịch:

Niềm Tự Hào Thông Qua Thời Trang

1. Nếu bạn đến thăm vùng Andes của Bolivia, Peru hoặc Chile, bạn có thể thấy phụ nữ mặc trang phục độc đáo: mũ quả dưa, khăn choàng làm bằng tay và rất nhiều đồ trang sức. Đây là thời trang của phụ nữ Aymaran. Người Aymara là một nhóm người bản địa đến từ vùng núi Andes và trang phục của phụ nữ Aymaran rất khác biệt. Ở địa phương, những người phụ nữ này được gọi là “cholitas” với thời trang “chola” của họ.

2. Trước đây, phụ nữ Aymaran rất khó kiếm được công việc tốt hoặc được học hành. Họ thường sống ở những nơi nghèo hơn của thành phố. Nhưng ở Bolivia hiện đại, điều này đang thay đổi. Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường. Họ thường nhận được những công việc được trả lương cao, vì vậy giờ đây họ có tiền để chi tiêu cho những bộ quần áo đắt tiền hơn. Khi nhiếp ảnh gia người Pháp Delphine Blast đến thăm La Paz, thủ đô của Bolivia, cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas”, vì vậy cô ấy đã chụp ảnh một số phụ nữ ăn mặc kiểu thời trang này.

3. Eliana Paco Paredes là một nhà thiết kế thời trang người Aymaran, và cô ấy nói rằng quần áo thời trang “chola” đang là mốt ở thời điểm hiện tại. Cô ấy có một cửa hàng ở La Paz và bán quần áo cho người dân địa phương cũng như quốc tế. “Chúng tôi cung cấp quần áo cho nhiều người ở Peru, Argentina, Chile, Brazil và một số sản phẩm chúng tôi sản xuất được đưa đến Tây Ban Nha và Ý.” Gần đây, Eliana đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York, nơi chúng rất nổi tiếng. “Chúng tôi đang thu hút mọi người tìm hiểu về trang phục này là gì, ... và nhiều phụ nữ bên ngoài nước Bolivia muốn mặc những trang phục này.”

indigenous (tính từ) đến / sống ở một quốc gia trước bất kỳ ai khác

Lời giải:

a - 2  b - 1 c - 3

a. The modern lives of the “cholitas” – 2

(Cuộc sống hiện đại của “cholitas”)

Thông tin: But in modern Bolivia, this is changing. More and more Aymaran women go to school.

(Nhưng ở Bolivia hiện đại, điều này đang thay đổi. Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường.)

b. Women with a special style of clothing – 1

(Phụ nữ với kiểu quần áo đặc biệt)

Thông tin: If you visit the Andes regions of Bolivia, Peru, or Chile, you might see women wearing unique clothing: bowler hats, handmade shawis, and lots of jewelry. This is the fashion of Aymaran women.

(Nếu bạn đến thăm vùng Andes của Bolivia, Peru hoặc Chile, bạn có thể thấy phụ nữ mặc trang phục độc đáo: mũ quả dưa, khăn choàng làm bằng tay và rất nhiều đồ trang sức. Đây là thời trang của phụ nữ Aymaran.)

c. International “chola” fashion – 3

(Thời trang “chola” quốc tế)

Thông tin: She has a store in La Paz and sells the clothes to local people, and also internationally. “We dress many people in Peru, Argentina, Chile, Brazil, and some products we make go to Spain and Italy.” Recently, Eliana showed her clothes at New York's Fashion Week, where they were very popular.

(Cô ấy có một cửa hàng ở La Paz và bán quần áo cho người dân địa phương cũng như quốc tế. “Chúng tôi cung cấp quần áo cho nhiều người ở Peru, Argentina, Chile, Brazil và một số sản phẩm chúng tôi sản xuất được đưa đến Tây Ban Nha và Ý.” Gần đây, Eliana đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York, nơi chúng rất nổi tiếng.)

C. Match the words in bold to the definitions. (Nối các từ in đậm với định nghĩa của nó)

1. You might see women wearing unique clothing,

2. This is the fashion of Aymaran women.

3. She loved the style of the "cholitas in the stroot.

4. Many women want to wear these outfits.

a. popular type of clothes

b. sets of clothing (e.g., for a special occasion)

c. very different from others

d. a way of doing something (e.g., wearing certain clothes)

Lời giải:

1-c

2-a

3-d

4-b

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể thấy phụ nữ mặc quần áo độc đáo,

2. Đây là thời trang của phụ nữ Aymaran.

3. Cô ấy yêu thích phong cách "cholitas in the stroot.

4. Nhiều phụ nữ muốn mặc những bộ trang phục này.

D. Match the words in bold to the definitions.

(Nối các từ in đậm với các định nghĩa sau.)

1. You might see women wearing unique clothing. ______

2. This is the fashion of Aymaran women. ______

3. She loved the style of the “cholitas” in the street. ______

4. Many women ... want to wear these outfits. ______

a. popular type of clothes 

b. sets of clothing (e.g., for a special occasion)

c. very different from others 

d. a way of doing something (e.g., wearing certain clothes)

Lời giải:

1. c 2. a 3. d 4. b

Goal check

1. Do you agree or disagree with each statement? Why? Write notes in your notebook. (Bạn đồng ý hay không đồng ý với các câu sau? Tại sao? Viết vào vở)

1. Bowler hats are popular in my country.

2. People with stylish clothes are always rich

3. School uniforms are a good idea.

4. Stylish shoes are better than comfortable ones.

5. Men should always wear suits to work.

6. Women spend more money on clothes than men.

7 Fashion in the 20th century was better than it is now.

8. Most people like shopping for clothes.

Lời giải:

Agree

3. School uniforms are a good idea.

6. Women spend more money on clothes than men.

8. Most people like shopping for clothes.

Disagree

1. Bowler hats are popular in my country.

2. People with stylish clothes are always rich

4. Stylish shoes are better than comfortable ones.

5. Men should always wear suits to work.

7 Fashion in the 20th century was better than it is now.

Hướng dẫn dịch:

1. Mũ quả dưa phổ biến ở đất nước tôi.

2. Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có

3. Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.

4. Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.

5. Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.

6. Phụ nữ chi tiền cho quần áo nhiều hơn nam giới.

7 Thời trang trong thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.

8. Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.

2. In groups, discuss the statements. Give your opinions with reasons for your answers. (Luyện tập theo nhóm, thảo luận về các câu trên. Đưa ý kiến về lý do cho Đáp án của bạn.)

Lời giải:

I agree with sentence 3,6,8 because wearing uniforms makes students feel more equal, women are usually more into styles and fashion than men.

I disagree with 1 because it is not popular in my country

I disagree with 2,4,5,7 because they are one-sided opinion.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đồng ý với câu 3,6,8 vì mặc đồng phục làm cho học sinh cảm thấy bình đẳng hơn, nữ thường sành điệu và thời trang hơn nam.

Tôi không đồng ý với 1 vì nó không phổ biến ở nước tôi

Tôi không đồng ý với 2,4,5,7 vì chúng là quan điểm một chiều.


Unit 9E. Describe clothes

Communication

A. Discuss the questions as a class.

(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)

1. Do you normally buy clothes in a store or online? 

(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)

2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?

(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)

Lời giải:

1. I often buy clothes in a store.

(Tôi thường mua quần áo trong cửa hàng.)

2. Yes. I usually buy books online. Because more books are on online websites than in a bookstore, I can easily buy them with just a click.

(Có. Tôi thường mua sách trực tuyến. Vì có nhiều sách trên các trang web trực tuyến hơn ở hiệu sách nên tôi có thể dễ dàng mua chúng chỉ với một cú nhấp chuột.)

B. In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form. (Theo cặp, viết 4 câu sao sánh mua hàng online với mua sắm ở cửa hàng. Sử dụng tính từ ở dạng so sánh hơn)

1. safe

2. quick

3. cheap

4. easy

Lời giải:

1. Shopping in a store is safer than shopping online

2. Shopping online is quicker than shopping a store

3. Shopping online is cheaper than shopping in a store

4. Shopping online is easier than shopping in a store

Hướng dẫn dịch:

1. Mua sắm trong cửa hàng an toàn hơn mua sắm trực tuyến

2. Mua sắm trực tuyến nhanh hơn mua sắm ở cửa hàng

3. Mua sắm trực tuyến rẻ hơn mua sắm trong cửa hàng

4. Mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn mua sắm trong cửa hàng

C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons.

(Hoạt động theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và nêu lý do tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp và nêu lý do của bạn.)

 

Online

In store

1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight.

   

2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city.

   

3. Kenji isn't sure which smartphone to buy.

   

4. Albert is 85 years old and can't walk very far.

   

5. Rosa doesn't have a credit card.

   

6. Mario hates waiting in line.

   

Lời giải:

 

Online

(Trực tuyến)

In store

(Tại cửa hàng)

1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight.

(Jenny cần một chiếc váy mới cho bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tối nay.)

 

2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city.

(Hamadi sống trong một ngôi làng nhỏ cách thành phố một quãng đường dài.)

 

3. Kenji isn't sure which smartphone to buy.

(Kenji không chắc nên mua cái điện thoại thông minh nào.)

 

4. Albert is 85 years old and can't walk very far.

(Albert đã 85 tuổi và không thể đi bộ xa.)

 

5. Rosa doesn't have a credit card.

(Rosa không có thẻ tín dụng.)

 

6. Mario hates waiting in line.

(Mario ghét xếp hàng chờ đợi.)

 

Writing

D. These ads are from an app where people can buy and sell clothes. Do you use apps like that? (Những quảng cáo từ một ứng dụng nới mà mọi người mua và bán quần áo. Bạn có sử dụng những ứng dụng ấy không?)

BEAUTIFUL SWEATER FOR SALE

Beautiful, gray and blue, wool sweater. It was made in Italy, and it's so soft and warm! I'm a size 8-10, so it would fit anyone around that size.

Price 220,000 đồng

Phone number: 02367154 (Susan Brown)

WANT A NEW SWIMSUIT? CONTACT ME!

Large, new swimsuit. I bought it last summer in Mexico, but I never wore it! It is made out of nylon.

Price 150,000 đồng

Contact information: phone number: 01635633 (Minh) email: [email protected]

SNEAKERS FOR SALE CHEAP PRICE, HIGH QUALITY!

Comfortable, gray sneakers in great condition! They're perfect for everyday wear and they're very fashionable.

Price 280,000 đồng

Phone number: 08382674 (office hours only) (Scott Nunan)

Lời giải:

Yes, I have used apps like this

Hướng dẫn dịch:

ÁO LEN ĐẸP

Áo len lông cừu màu xanh xám cực đẹp. Nó được sản xuất tại Ý, rất mềm và ấm! Tôi có kích thước 8-10, vì vậy nó sẽ phù hợp với bất kỳ ai có kích thước đó.

Giá 220.000 đồng

SĐT: 02367154 (Susan Brown)

MUỐN ĐỒ BƠI MỚI? LIÊN HỆ VỚI TÔI!

Áo tắm lớn, mới. Tôi đã mua nó vào mùa hè năm ngoái ở Mexico, nhưng tôi chưa bao giờ mặc nó! Nó được làm bằng nylon.

Giá 150.000 đồng

Thông tin liên hệ: sđt: 01635633 (Minh) email: [email protected]

BÁN SNEAKERS GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG CAO!

Giày thể thao màu xám, thoải mái trong tình trạng tuyệt vời! Chúng hoàn hảo cho trang phục hàng ngày và rất thời trang.

Giá 280.000 đồng

SĐT: 08382674 (chỉ giờ hành chính) (Scott Nunan)

E. Read the ads. Check (✓) the information that is in each one.

(Đọc các quảng cáo. Đánh dấu (✓) vào mỗi thông tin được đề cập đến trong mỗi thứ sau.)

 

Sweater

Swimsuit

Sneakers

1. The seller's opinion

2. Size

3. Age

4. Color

5. Where it was made

6. Materials

Lời giải:

F. Put the adjectives in the clothing ads in the correct order. (Viết tính từ chỉ quần áo vào các bài quảng cáo sau theo thứ tự đúng.)

1. For sale! A (black/warm / wool) hat. It's perfect for the winter

2. I bought this (Italian / stylish) 6 months ago and I wore it once!

3. I have two (leather/ brown/new) handbags. Buy 1 for $25 or 2 for $40!

4. (Indonesian / silk / high-quality) ties in different colors. For every well-dressed man. 5. Buy now! Five pairs of (cotton/ red and green) children's socks.

Lời giải:

1. warm black wool 2. stylish Italian 3-new brown leather
4-high-quality Indonesian silk 5. red and green cotton  

Goal check

1. Write three ads (120-150 words) to sell items of clothing or other objects (e.g., a bicycle, phone, etc.). (Viết ba bài quảng cáo để bán sản phẩm như xe đạp, điện thoại,…).

Lời giải:

FOR SALE

Available Honda bicycle, 2015 model in outstanding functional condition. White and blue in color. Self-driven, scratchless and sparingly used. All accessories are integrated. Price is negotiable. Interested people please contact on 98765xxxxx.

Hướng dẫn dịch:

RAO BÁN

Có sẵn xe đạp Honda, model 2015 trong tình trạng hoạt động tốt. Màu trắng và xanh. Tự điều khiển, không trầy xước và sử dụng ít. Tất cả các phụ kiện được tích hợp. Giá có thể thương lượng. Mọi người quan tâm vui lòng liên hệ qua số 98765xx

>>> Xem toàn bộ: Soạn Anh 10 Cánh diều (Sách mới Explore New Worlds)

-----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Anh 10 Unit 9: Types of clothing - Sách mới Explore New Worlds Cánh diều trong bộ SGK Chân trời sáng tạo theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Toploigiai đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Toploigiai để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 22/09/2022 - Cập nhật : 22/09/2022