logo

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 6: Gender Equality


I. Getting started

1. Listen and read (Nghe và đọc)

Hướng dẫn dịch:

Tại một trại hè quốc tế: Lan đang nói chuyện với Mark và Linda về công việc.

Lan: Thật tuyệt khi có một tuần đầy hoạt động và chuyến đi nữa ở trại.

Mark: À, ừ. Tớ thích chuyến đi đến trường mẫu giáo nhất. Những đứa trẻ thật đáng yêu và các giáo viên thật tuyệt. Tớ nghĩ tớ sẽ là một giáo viên mẫu giáo.

Lan: Thật tuyệt vời. Anh họ của tớ làm việc tại một trường mẫu giáo và bọn trẻ thích ở trong lớp của anh ấy. Nhân tiện, cậu muốn trở thành người như thế nào trong tương lai, Linda?

Linda: Ồ, tớ luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy tớ sẽ đi học trường y. Còn cậu thì sao, Lan?

Lan: Tớ sao? Ước mơ của tớ là trở thành một phi công. Đó là lý do tại sao tớ đang tập trung vào toán và vật lý, đồng thời tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể chất của mình.

Linda: Tuyệt! Tớ hy vọng ước mơ của cậu sẽ trở thành hiện thực. Ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công.

Lan: Đúng vậy, Linda. Chúng ta thật may mắn khi được sống ở một quốc gia nơi trẻ em trai và trẻ em gái được khuyến khích làm công việc mà họ muốn.

Mark: Tớ hoàn toàn đồng ý. Con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay. Trẻ em trai và trẻ em gái phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.

2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Linda would like to be a kindergarten teacher.

   

2. Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.

   

3. Mark says that girls mustn’t be kept home in today’s world.

   

Lời giải:

1. F

2. F

3. T

1. F

Linda would like to be a kindergarten teacher.

(Linda muốn trở thành một giáo viên mẫu giáo.)

Linda: Oh, I’ve always wanted to be a surgeon, so I’ll go to medical school.

(Linda: Ồ, mình thì luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy mình sẽ đi học trường y.)

2. F

Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.

(Sau này Lan muốn trở thành giáo viên dạy toán và lý.)

Thông tin:

Lan: Me? My dream is to become an airline pilot.

(Lan: Mình á? Ước mơ của mình là trở thành một phi công hàng không.)

3. T

Mark says that girls mustn’t be kept home in today’s world.

(Mark nói rằng con gái không thể cứ bị kìm chân mãi trong nhà ở thế giới ngày nay được.)

Thông tin:

Mark: I couldn’t agree more. Girls mustn’t be kept home in today’s world. Boys and girls should be treated equally and given the same job opportunities.

(Mark: Mình hoàn toàn đồng ý. Con gái không thể cứ bị kìm chân mãi trong nhà ở thế giới ngày nay được. Nam và nữ phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.)

3. Match the words to make meaningful phrases (Ghép các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa)

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT

Lời giải:

1. c

2. a

3. b

Hướng dẫn dịch:

1. treated equally = được đối xử bình đẳng

2. medical school = trường y

3. job opporttunities = cơ hội việc làm

4. Complete the summary below. Use the verb phrase from the conversation in 1.

(Hoàn thành phần tóm tắt bên dưới. Sử dụng cụm động từ trong cuộc hội thoại ở bài 1.)

The students are talking about future jobs. While Mark wants to work as a kindergarten teacher, Linda wants to be a surgeon. Lan dreams to be an airline pilot. Linda says that in some countries girls (1) ______ to be pilots. Mark thinks girls (2) ______ home in today’s world. He says that boys and girls (3) _______ equally and given the same job opportunities.

Lời giải:

1. may not be allowed

2. mustn’t be kept

3. should be treated

The students are talking about future jobs. While Mark wants to work as a kindergarten teacher, Linda wants to be a surgeon. Lan dreams to be an airline pilot. Linda says that in some countries girls (1) may not be allowed to be pilots. Mark thinks girls (2) mustn’t be kept home in today’s world. He says that boys and girls (3) should be treated equally and given the same job opportunities.

Hướng dẫn dịch:

Các sinh viên đang nói về công việc trong tương lai. Trong khi Mark muốn làm giáo viên mẫu giáo, Linda muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật. Lan ước mơ trở thành phi công hàng không. Linda nói rằng ở một số quốc gia, con gái có thể không được phép làm phi công. Mark cho rằng con gái không thể cứ bị kìm chân mãi trong nhà ở thế giới ngày nay được. Cậu nói rằng con trai và con gái nên được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.


II. LANGUAGE

PRONUNCIATION

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn mạnh trong mỗi từ)

Nội dung bài nghe:

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 2)

2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold.

(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)

1. We’ll celebrate her success with a party.

(Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.)

2. They hope to discover new ways to promote gender equality.

(Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.)

3. The job requires both physical and mental strength.

(Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.)

4. Equal opportunities in education bring important changes in society.

(Cơ hội bình đẳng trong giáo dục mang lại những thay đổi quan trọng trong xã hội.)

Lời giải:

celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, kỉ niệm

discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v): khám phá

physical /ˈfɪzɪkl/ (adj): thuộc về thể chất

important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng

VOCABULARY

1. Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 3)

Lời giải:

1. e

2. a

3. b

4. c

5. d

Hướng dẫn dịch:

1. công bằng = có quyền, cơ hội, v.v. như những người khác

2. mẫu giáo = trường học cho trẻ em từ ba đến năm tuổi

3. đối xử = đối phó hoặc cư xử với ai đó theo một cách nhất định

4. bác sĩ phẫu thuật = một bác sĩ phẫu thuật trong bệnh viện

5. giới tính = thực tế là nam hay nữ

2. Complete the following sentences using the words in 1.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ ở bài 1.)

1. Nowadays male teachers can be seen working at _________.

2. The _________ performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.

3. Some parents may _________ boys differently from girls.

4. Traditional _________ roles influenced how men and women should behave.

5. They should promote _________ income opportunities for men and women

Lời giải:

1. kindergarten

2. surgeon

3. treat

4. gender

5. equal

1. Nowadays male teachers can be seen working at kindergarten.

(Ngày nay có thể thấy các giáo viên nam đang làm việc tại trường mẫu giáo.)

2. The surgeon performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.

(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật kéo dài tám tiếng cho ông tôi vào ngày hôm qua.)

3. Some parents may treat boys differently from girls.

(Một số phụ huynh có thể đối xử với con trai khác với con gái.)

4. Traditional gender roles influenced how men and women should behave.

(Vai trò giới truyền thống ảnh hưởng đến cách cư xử của nam giới và nữ giới.)

5. They should promote equal income opportunities for men and women.

(Họ nên thúc đẩy cơ hội thu nhập bình đẳng cho nam giới và nữ giới.)

GRAMMAR

1. Choose the best answers. (Chọn câu trả lời đúng nhất.)

Lời giải:

1. shouldn’t be allowed

2. can work

3. may be offered

4. could join

5. must be prepared

Hướng dẫn dịch:

1. Một số người vẫn nghĩ phụ nữ đã kết hôn không được phép đi làm.

2. Cả nam và nữ đều có thể làm bác sĩ phẫu thuật.

3. Các lớp học nấu ăn có thể được cung cấp cho tất cả học sinh.

4. Em gái tôi có thể tham gia lực lượng không quân. Cô ấy muốn trở thành một phi công chiến đấu.

5. Tất cả thức ăn phải được chuẩn bị trước khi khách đến.

2. Rewrite the following sentences using the passive voice.

(Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động.)

1. They may complete the report on gender equality by April.

=> The report ___________________________________________________________________________.

2. Businesses can create more jobs for girls and women.

=> More jobs ___________________________________________________________________________.

3. They must provide all girls with access to education.

=> All girls ____________________________________________________________________________.

4. Governments should improve education in rural areas.

=> Education ___________________________________________________________________________.

5. They ought to give men and women equal rights.

=> Men and women ______________________________________________________________________

Lời giải:

1. The report on gender equality may be completed by April.

(Báo cáo về bình đẳng giới có thể được hoàn thành trước tháng 4.)

2. More jobs can be created for girls and women by businesses.

(Nhiều việc làm hơn có thể được tạo ra cho trẻ em gái và phụ nữ bởi các doanh nghiệp.)

3. All girls must be provided with access to education.

(Tất cả trẻ em gái phải được tiếp cận với giáo dục.)

4. Education in rural areas should be improved by governments.

(Giáo dục ở các vùng nông thôn cần được cải thiện bởi các chính phủ.)

5. Men and women ought to be given equal rights.

(Nam giới và phụ nữ phải được trao quyền bình đẳng.)


III. READING

1. Match the sentences with the pictures.

(Nối các câu với những hình ảnh.)

1. Men often earn more than women for doing the same job.

2. A child mother takes care of her small kids.

3. Some women are unable to read or write.

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT (ẢNH 4)

Lời giải:

1 - c

2 - b

3 - a

1. Men often earn more than women for doing the same job.

(Đàn ông thường kiếm được nhiều hơn phụ nữ khi làm cùng một công việc.)

2. A child mother takes care of her small kids.

(Một bà mẹ trẻ chăm sóc những đứa con nhỏ của mình.)

3. Some women are unable to read or write.

(Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.)

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases (Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu)

Hướng dẫn dịch:

Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên khắp thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.

Trước hết, vẫn còn tình trạng các em gái buộc phải kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là cách để bảo vệ con gái mình khỏi bạo lực. Tuy nhiên, nhiều cô gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.

Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn. Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.

Thứ ba, phụ nữ thường được trả lương thấp hơn nam giới. Nói cách khác, phụ nữ phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.

Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.

Lời giải:

1. a

2. b

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. bị ép buộc = được thực hiện để làm điều gì đó không mong muốn 

2. bạo lực gia đình = hành vi nhằm mục đích làm tổn thương người mà bạn sống cùng

3. không có giáo dục = có ít hoặc không có giáo dục chính thức

4. trả lương thấp = cung cấp rất ít tiền

3. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không nhắc đến (NG).)

 

T

F

NG

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

     

2. Fewer men than women around the world are educated.

     

3. Men work much less than women, but earn much more.

     

4. Men’s career choices lead to high-paying jobs.

     

5. Only individuals must work towards gender equality.

     

Lời giải:

1. T

2. F

3. T

4. NG

5. F

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

(Tảo hôn liên quan đến trẻ em gái dưới 18 tuổi kết hôn.)

Thông tin: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence.

(Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình.)

2. Fewer men than women around the world are educated.

(Ít đàn ông hơn phụ nữ trên khắp thế giới được giáo dục.)

Thông tin: Secondly, more than half of the world's uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school.

(Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.)

3. Men work much less than women, but earn much more.

(Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ, nhưng kiếm được nhiều hơn.)

Thông tin: In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money.

(Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.)

4. Men’s career choices lead to high-paying jobs.

(Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến công việc được trả lương cao.)

5. Only individuals must work towards gender equality.

(Chỉ các cá nhân mới phải làm việc để hướng tới bình đẳng giới.)

Thông tin: Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.

(Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.)

4. Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems (Làm việc nhóm. Thảo luận về các giải pháp khả thi cho một trong các vấn đề sau)

Lời giải:

Some solutions to child marriage: (i) Educating girls: When girls can go to school and stay long there, they will get the knowledge and skills necessary to support themselves and their families. (ii) Giving girls the right to decide their future: If girls are knowledgeable and independent, they won't choose to get married early. (iii) Educating parents and other adults: When parents and other adults know about the negative impact of child marriage, they will change their views and support girls' rights.

Some solutions to girls' education: (i) Keeping girls in school: Poverty can prevent or stop girls from going to school. Education should be free, and governments and charity organisations should help pos families pay for transport, textbooks and uniforms. (ii) Making school safe for girls: It's not safe for girls to travel long distances to school. Also, at school, girls may become victims of violence and bullying. (iii) Reducing girls' workload at home: In developing countries, girls may be kept home to do household chores like carrying water, preparing food and washing clothes. Sharing housework between all members of the family helps girls succeed in getting an education.

Some solutions to wage gap: (i) Supporting equal pay: Companies have to commit to and

provide equal pay for equal work. (ii) Making salary information clear: Payment should be made clear to both genders so that women know if they make less money than men for

doing the same job. (iii) Sharing housework: When couples share household chores, women can focus on their paid jobs.

Hướng dẫn dịch:

Một số giải pháp chống tảo hôn: (i) Giáo dục trẻ em gái: Khi trẻ em gái được đến trường và ở lại trường lâu dài, các em sẽ có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để nuôi sống bản thân và gia đình. (ii) Trao cho con gái quyền quyết định tương lai của mình: Nếu con gái hiểu biết và độc lập, họ sẽ không chọn kết hôn sớm. (iii) Giáo dục cha mẹ và những người lớn khác: Khi cha mẹ và những người lớn khác biết về tác động tiêu cực của tảo hôn, họ sẽ thay đổi quan điểm và ủng hộ quyền của trẻ em gái.

Một số giải pháp đối với giáo dục trẻ em gái: (i) Giữ trẻ em gái đến trường: Nghèo đói có thể ngăn cản hoặc không cho trẻ em gái đến trường. Giáo dục nên được miễn phí, và các chính phủ cũng như các tổ chức từ thiện nên giúp các gia đình pos trả tiền cho phương tiện đi lại, sách giáo khoa và đồng phục. (ii) Làm cho trường học an toàn cho trẻ em gái: Không an toàn cho trẻ em gái khi đi đường dài đến trường. Ngoài ra, ở trường, trẻ em gái có thể trở thành nạn nhân của bạo lực và bắt nạt. (iii) Giảm khối lượng công việc của trẻ em gái ở nhà: Ở các nước đang phát triển, trẻ em gái có thể được giữ ở nhà để làm các công việc gia đình như gánh nước, chuẩn bị thức ăn và giặt quần áo. Chia sẻ công việc nhà giữa tất cả các thành viên trong gia đình giúp các em gái thành công trong việc học hành.

Một số giải pháp cho chênh lệch tiền lương: (i) Hỗ trợ trả lương bình đẳng: Các công ty phải cam kết và trả công bình đẳng cho công việc bình đẳng. (ii) Làm rõ thông tin về tiền lương: Việc thanh toán tiền lương phải được thực hiện rõ ràng cho cả hai giới để phụ nữ biết liệu họ có kiếm được ít tiền hơn nam giới hay không làm cùng một công việc. (iii) Chia sẻ công việc nhà: Khi các cặp vợ chồng chia sẻ công việc gia đình, phụ nữ có thể tập trung vào công việc được trả lương của họ.


IV. SPEAKING

1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you.

(Làm việc theo cặp. Quyết định những công việc theo truyền thống được cho là nam hay nữ làm. Sử dụng các cụm được cung cấp để giúp bạn.)

Jobs

Men

Women

1. Surgeons

   

2. Shop assistants

   

3. Nurses

   

4. Airline pilots

   

5. Firefighters

   

6. Kindergarten teachers

   

7. Engineers

   

8. Secretaries

   

Useful expressions:

- I think / I believe (that) …

- There are many more male (surgeons) than female (surgeons).

- Men/ Women traditionally work as (firefighters) …

- (Nursing) jobs are done by men / women.

- The (nurse’s) job is traditionally done by men / women.

Lời giải:

Jobs

Men

Women

1. Surgeons

 

2. Shop assistants

 

3. Nurses

 

4. Airline pilots

 

5. Firefighters

 

6. Kindergarten teachers

 

7. Engineers

 

8. Secretaries

 

- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.

(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)

- There are many more female shop assistants than male shop assistants.

(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)

- Men traditionally work as airline pilots.

(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)

- Nursing jobs are traditionally done by women.

(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)

- The firefighter’s job is traditionally done by men.

(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)

- I think (that) surgeons are traditionally considered female.

(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)

- Men traditionally work as engineers.

(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)

- There are many more female secretaries than male secretaries.

(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)

- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.

(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.

2. Work in pairs. Discuss why the jobs mentioned in 1 are traditionally done by men or women. Use the ideas below to help you. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về lý do tại sao các công việc được đề cập trong 1 theo truyền thống được thực hiện bởi nam giới hoặc phụ nữ. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)

Lời giải:

The surgeon's job is traditionally done by men because women often can't work long hours as they need to take care of their families.

Hướng dẫn dịch:

Công việc của bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống do nam giới đảm nhiệm vì phụ nữ thường không thể làm việc nhiều giờ vì họ cần chăm sóc gia đình.

3. Work in groups of three. Talk about your career choice(s).

(Làm việc theo nhóm ba. Nói về (các) lựa chọn nghề nghiệp của bạn.)

Example:

A: I think I’ll work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills.

(Tôi nghĩ tôi sẽ làm nhân viên bán hàng vì mọi người thường nói rằng tôi có kỹ năng thuyết phục tốt.)

B: Good for you. I’d like to be a nurse because I enjoy helping people.

(Tốt đấy. Còn tôi muốn trở thành y tá vì tôi thích giúp đỡ mọi người.)

C: Sounds great. I’d like to be a surgeon. I believe I can work well under pressure and don’t mind working long hours.

(Nghe hay đấy. Tôi muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật. Tôi tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.)

Lời giải:

A: I think I’ll work as a kindergarten teacher because people often say that I’m kind, gentle and caring.

(Tôi nghĩ tôi sẽ làm giáo viên mẫu giáo vì mọi người thường nói rằng tôi tốt bụng, nhẹ nhàng và chu đáo.)

B: Good for you, and you have good communication skills, too. I’d like to be an airline pilots because I have an ability to work long hours and I love travelling.

(Tốt đấy, và bạn cũng có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi muốn trở thành phi công hàng không vì tôi có khả năng làm việc nhiều giờ và tôi thích đi du lịch.)

C: Sounds perfect. I’d like to be an engineer. I believe I can work well under pressure and I am able to have a flexible working schedule.

(Nghe thật hoàn hảo. Tôi muốn trở thành một kỹ sư. Tôi tin rằng tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực và tôi có thể có một lịch trình làm việc linh hoạt.)


V. LISTENING

1. Work in pairs. Look at the picture and tell your partner what this woman’s job is.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và cho bạn của mình biết công việc của người phụ nữ này là gì.)

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 5)

Lời giải:

I guess this woman is an astronaut. Her special helmet and some kinds of space machine like a rocket and a spaceship tell us about her job. The words in the picture look like Russian, so I think she comes from Russia.

(Tôi đoán người phụ nữ này là một phi hành gia. Mũ bảo hiểm đặc biệt của cô ấy và một số loại máy không gian như tên lửa và tàu vũ trụ cho chúng ta biết về công việc của cô ấy.Chữ trong bức tranh nhìn giống tiếng Nga nên tôi nghĩ cô ấy đến từ Nga.)

2. Listen to a talk about Valentina Tereshkova. Choose the best answer to complete each sentence (Nghe bài nói về Valentina Tereshkova. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu)

Lời giải:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. B

Nội dung bài nghe:

THE FIRST WOMAN IN SPACE

Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. She started working when she was 16. She also joined a local flying club and soon became a talented parachutist. Her talent for skydiving led her to the Soviet space program. In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other woman parachutists and a female pilot into the program. Together, they began intensive training to become cosmonauts. Tereshkova joined the Soviet Air Force. She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination. In 1963, at the age of 26, Tereshk became the first woman to travel in space. Her spacecraft Vostok 6 was guided by an automatic control system. She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. After her historic space flight, Valentina Tereshkova received many awards, including the Hero of the Soviet Union and the Order of Lenin. She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences.

Hướng dẫn dịch:

NGƯỜI PHỤ NỮ ĐẦU TIÊN TRONG KHÔNG GIAN

Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga. Cô bắt đầu làm việc khi mới 16 tuổi. Cô cũng tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và nhanh chóng trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng. Tài năng nhảy dù đã đưa cô đến với chương trình vũ trụ của Liên Xô. Năm 1962, khi vẫn còn là một công nhân nhà máy, cô đã được chấp nhận cùng với ba nữ vận động viên nhảy dù khác và một nữ phi công tham gia chương trình. Cùng nhau, họ bắt đầu đào tạo chuyên sâu để trở thành phi hành gia. Tereshkova gia nhập Lực lượng Không quân Liên Xô. Cô trở thành một sĩ quan Không quân sau khi hoàn thành khóa đào tạo của mình và vượt qua một kỳ kiểm tra. Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshk trở thành người phụ nữ đầu tiên du hành trong không gian. Tàu vũ trụ Vostok 6 của cô được dẫn đường bằng hệ thống điều khiển tự động. Nó du hành vào vũ trụ trên tàu Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái đất thành công ba ngày sau đó. Sau chuyến bay vào không gian lịch sử của mình, Valentina Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Anh hùng Liên bang Xô viết và Huân chương Lenin. Cô ấy không bao giờ bay trong không gian nữa, và sau đó trở thành một phi công thử nghiệm và một người hướng dẫn. Cô cũng đã hoàn thành bằng khoa học kỹ thuật.

3. Listen again and give short answers to the following questions.

(Nghe lại và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.)

1. When was Tereshkova born?

(Tereshkova sinh năm nào?)

2. How old was she when she started working?

(Bà ấy bắt đầu đi làm bao nhiêu tuổi?)

3. When did she join the Soviet space program?

(Bà ấy tham gia chương trình vũ trụ của Liên Xô khi nào?)

4. At what age did she travel into space?

(Bà ấy du hành vào vũ trụ ở độ tuổi nào?)

5. How many days did she spend in space?

(Bà ấy đã ở trong không gian bao nhiêu ngày?)

Lời giải:

1. 1937

2. 16 

3. 1962 

4. 26

5. Three days (3 ngày) 

4. Work in groups. Discuss the following questions. (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you want to be a cosmonaut? Why or why not? 

Lời giải:

Yes, I do. I want to be a cosmonaut because I like exploring the universe.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn có muốn trở thành một phi hành gia không? Tại sao hoặc tại sao không?

- Có, tôi có. Tôi muốn trở thành một nhà du hành vũ trụ vì tôi thích khám phá vũ trụ.


VI. WRITNG

1. Choose suitable information from the box below to complete the table.

(Chọn thông tin phù hợp từ hộp bên dưới để hoàn thành bảng.)

The surgeon’s job

Main responsibilities

Main qualities

 



 

A. Performing operations on patients

B. Medical knowledge

C. Physical and mental strength

D. Welcoming and serving customers

E. Good persuasion skills

F. Making important decisions about patients' health and safety

G. Excellent eyesight and skillful hands

H. Good teamwork and communication skills

Lời giải:

The surgeon’s job

(Công việc của bác sĩ phẫu thuật)

Main responsibilities

(Trách nhiệm chính)

Main qualities

(Phẩm chất chính)

A. Performing operations on patients

(Thực hiện các phẫu thuật trên bệnh nhân)

D. Welcoming and serving customers

(Tiếp đón và phục vụ khách hàng)

F. Making important decisions about patients' health and safety

(Đưa ra các quyết định quan trọng về sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân)

B. Medical knowledge

(Kiến thức y học)

C. Physical and mental strength

(Thể lực và trí lực)

E. Good persuasion skills

(Kỹ năng thuyết phục tốt)

G. Excellent eyesight and skillful hands

(Thị lực tuyệt vời và đôi tay khéo léo)

H. Good teamwork and communication skills

(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt)

2. Work in pairs. Do you think both men and women can do the surgeon’s job well? Give reasons. Use the ideas below to help you (Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng cả nam và nữ đều có thể làm tốt công việc của bác sĩ phẫu thuật không? Đưa ra lý do. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn)

Lời giải:

- Women can do the surgeon's job well because they can be as physically and mentally strong as men.

- Women can make great surgeons because they can also perform long and tiring operations.

- Women can become good surgeons because men and women have the same abilities to

learn and apply medical knowledge.

Hướng dẫn dịch:

- Phụ nữ có thể làm tốt công việc của bác sĩ phẫu thuật vì họ có thể chất và tinh thần mạnh mẽ như nam giới.

- Phụ nữ có thể làm bác sĩ phẫu thuật tuyệt vời vì họ cũng có thể thực hiện các cuộc phẫu thuật lâu dài và mệt mỏi.

- Phụ nữ có thể trở thành bác sĩ phẫu thuật giỏi vì nam và nữ có khả năng học hỏi và ứng dụng kiến thức y học như nhau.

3. Write a paragraph (120 - 150 words) about the surgeon's job. Use these guiding questions to help you.

(Viết đoạn văn (120 - 150 từ) về công việc của bác sĩ phẫu thuật. Sử dụng những câu hỏi hướng dẫn này để giúp bạn.)

- Is the job traditionally done by men or women?

(Công việc theo truyền thống do nam hay nữ làm?)

- What are the main responsibilities of the job? Give details.

(Những trách nhiệm chính của công việc là gì? Đưa ra những chi tiết.)

- What qualities do people need for the job? Give details or / and explanations.

(Con người cần những phẩm chất gì cho công việc? Đưa ra chi tiết hoặc / và giải thích.)

- Can both men and women do It? Give reasons. 

(Nam và nữ đều có thể làm được không? Đưa ra lý do.)

- Will people benefit from having both male and female surgeons?

(Mọi người sẽ được lợi khi có cả bác sĩ nam và nữ không?)

Lời giải:

The surgeon’s job is both exciting and difficult. Being a surgeon means performing operations onpatients, welcoming and serving customers, and making important decisions about patients' health and safety. To take these responsibilities well, you need to have some main qualities including medical knowledge, physical and mental strength, good persuasion skills, excellent eyesight and skillful hands, and good teamwork and communication skills. This job is traditionally done by men as they think men have better medical knowledge that women. However, these days, both men and women can make great surgeons. First of all, men and women have the same abilities to learn and apply medical knowledge. Besides, women can be as mentally strong as men. Therefore, women can perform long and tiring operations as well. Furthermore, people will benefit from having both male and female surgeons, for example, female surgeons help female patients to be less shy about gynecological examination and operation.


VII. Communication and culture

1. Listen and complete a conversation with the expressions from the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành một cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)

A. I’m afraid I disagree

B. Absolutely

C. You’re right

D. I’m sorry, but

Mum: Mai, Dad and I would like you to be a shop assistant.

Mai: (1) _______ that’s not possible. I want to go to medical school and become a surgeon.

Mum: (2) ______. It’s not easy to be a surgeon.

Mai: (3) _______. But I’m sure I can.

Mum: Besides medical knowledge, a surgeon must have physical and mental strength. Most surgeons are also men…

Mai: (4) ______. That’s why we need more women surgeons. We can be as good as men.

Lời giải:

1. D

2. A

3. B

4. C

Mum: Mai, Dad and I would like you to be a shop assistant.

Mai: (1)I’m sorry, but that’s not possible. I want to go to medical school and become a surgeon.

Mum: (2) I’m afraid I disagree. It’s not easy to be a surgeon.

Mai: (3) Absolutely. But I’m sure I can.

Mum: Besides medical knowledge, a surgeon must have physical and mental strength. Most surgeons are also men…

Mai: (4) You’re right. That’s why we need more women surgeons. We can be as good as men.

CLIL 1

1. Read the text and fill the timeline about women’s football (Đọc văn bản và điền vào dòng thời gian về bóng đá nữ)

Hướng dẫn dịch:

Bóng đá nữ

Người ta thường nghĩ rằng bóng đá là môn thể thao dành cho nam giới. Trên thực tế, nó cũng là một môn thể thao dành cho phụ nữ.

Các trận đấu bóng đá đầu tiên được ghi lại giữa phụ nữ diễn ra vào những năm 1890 ở Scotland và Anh. Bóng đá nữ trở nên rất phổ biến trong Chiến tranh thế giới thứ nhất khi phụ nữ bắt đầu làm việc trong các nhà máy. Tuy nhiên, vào năm 1921, Liên đoàn bóng đá Anh (FA) quyết định rằng trò chơi này không phù hợp với phụ nữ.

Lệnh cấm kéo dài trong 50 năm cho đến khi cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971. Trong cùng năm đó, Pháp và Hà Lan đã chơi trận đấu bóng đá quốc tế dành cho nữ chính thức đầu tiên. Tuy nhiên, phải mất 20 năm, FIFA Women’s World Cup đầu tiên mới diễn ra vào năm 1991 ở châu Á. Kể từ đó, cuộc thi đã được tổ chức bốn năm một lần.

Ngày nay, giống như bóng đá nam, bóng đá nữ ngày càng trở nên phổ biến hơn. Bóng đá nữ chuyên nghiệp đã phát triển đáng kể và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới thu hút sự quan tâm của toàn thế giới.

Lời giải:

1. 1890s

2. 1920s

3. 1971

4. 1971

5. 1991

2. Work in pairs. Fill the timeline about women’s football in Viet Nam.

(Làm việc theo cặp. Điền vào dòng thời gian về bóng đá nữ ở Việt Nam.)

Lời giải:

1. 1990

2. 1997

3. 2001

4. 2006

5. 2019

Women’s football team establishment 

(Thành lập đội tuyển bóng đá nữ)

First official match 

(Trận đấu chính thức đầu tiên)

First gold medal in the SEA Games 

(Huy chương vàng đầu tiên tại SEA Games)

First AFF Women’s Championship

 (Giải vô địch bóng đá nữ AFF đầu tiên)

Most recent AFF Women’s Championship

(Giải vô địch bóng đá nữ AFF gần đây nhất)


VIII. Looking back

PRONUNCIATION

Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm.)

Lời giải:

1. The surgeon's job is quite ‘difficult.

2. Soviet cosmonauts learnt how to ‘parachute to safety.

3. I’m proud of my sister. She’s studying at a ‘medical school. 

4. We need to con’tinue fighting for equal rights.

Hướng dẫn dịch:

1. Công việc của bác sĩ phẫu thuật khá khó khăn.

2. Các nhà du hành vũ trụ Liên Xô đã học cách nhảy dù đến nơi an toàn.

3. Tôi tự hào về em gái của mình. Cô ấy đang học tại một trường y khoa.

4. Chúng ta cần tiếp tục đấu tranh cho quyền bình đẳng.

VOCABULARY

2. Do the crossword. Use the words you have learnt in this unit.

(Hoàn thành ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong bài này.)

Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 6)

1. A _______ teacher works with small children to prepare them for school.

2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s _______.

3. A very experienced _______ was able to rebuild his nose after the accident.

4. Boys and girls should have _______ opportunities in education.

5. Parents should not _______ boys differently from girls.

Lời giải:

1. A kindergarten teacher works with small children to prepare them for school.

(Một giáo viên mẫu giáo làm việc với các em nhỏ để chuẩn bị cho các em đến trường.)

2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s career.

(Quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến nghề nghiệp của ứng viên lý tưởng của họ.)

3. A very experienced surgeon was able to rebuild his nose after the accident.

(Một bác sĩ phẫu thuật rất giàu kinh nghiệm đã có thể làm lại mũi sau tai nạn.)

4. Boys and girls should have equal opportunities in education.

(Trẻ em trai và trẻ em gái nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)

5. Parents should not treat boys differently from girls.

(Cha mẹ không nên đối xử khác với con trai với con gái.)

GRAMMAR

Each of the following sentences has a mistake. Underline it and write the correct word(s) in the space given. (Mỗi câu sau đây có một lỗi sai. Hãy gạch dưới nó và viết (các) từ đúng vào chỗ trống cho sẵn.)

Lời giải:

1. ought to write – sửa lại: ought to be written

2. must take – sửa lại: must be taken

3. be provide – sửa lại: be provided

4. mustn’t force – sửa lại: mustn’t be forced

5. given – sửa lại: be given

Hướng dẫn dịch:

1. Mỗi học sinh nên viết một đoạn văn về bình đẳng giới.

2. Hành động chấm dứt bạo lực gia đình phải được thực hiện ngay lập tức.

3. Mọi người có nên được cung cấp quyền tiếp cận thông tin bình đẳng không?

4. Các cô gái trẻ không được ép buộc kết hôn.

5. Nam giới và phụ nữ có thể được tạo cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc không?

>>> Xem toàn bộ: Soạn Anh 10 Global Success Kết nối tri thức

-----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Sách mới Global Success KNTT trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Top lời giải đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Top lời giải để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 20/09/2022 - Cập nhật : 20/09/2022