logo

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 4: For A Better Community


I. Getting started

1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Phong: Dad, I've saved some money since Tet holiday. I think I'll buy something new for my studies.

Dad: Good idea, Phong. What do you want to buy?

Phong: I'm not sure. It's hard to choose between a smartphone and a laptop. They're both useful and I've wanted either of them for a long time. What do you think, Dad?

Dad: Perhaps a laptop is a better choice. Since laptops were invented, they've allowed us to study better and work faster. They've completely changed our lives in the last 20 years.

Phong: That's true, Dad. But smartphones have also improved the way we work and study.

Dad: Really? I didn't know smartphones were suitable for learning.

Phong: Well, it's actually a lot of fun to learn with educational apps. It's also very convenient for learners to use them. Some of my classmates love using them on their smartphones. The apps allow them to communicate and learn at the same time.

Dad: I didn't know that! There have been so many valuable inventions. Hmm... Perhaps you should ask your teacher. She may be able to help you decide.

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn dịch:

Phong: Bố, con đã tiết kiệm được một số tiền từ Tết đến giờ. Con nghĩ tôi sẽ mua một cái gì đó mới cho việc học của con.

Bố: Ý kiến hay đấy, Phong. Con muốn mua gì?

Phong: Con không chắc nữa. Thật khó để lựa chọn giữa điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Cả hai đều hữu ích và tôi đã muốn một trong hai thứ đó từ lâu. Bố nghĩ sao?

Bố: Có lẽ máy tính xách tay là lựa chọn tốt hơn. Kể từ khi máy tính xách tay được phát minh, chúng đã cho phép chúng ta học tập tốt hơn và hoạt động nhanh hơn. Chúng đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta trong 20 năm qua.

Phong: Đúng là như vậy đó bố. Nhưng điện thoại thông minh cũng đã cải thiện cách chúng ta làm việc và học tập.

Bố: Có thật không? Bôs không biết điện thoại thông minh thích hợp cho việc học.

Phong: Chà, thật sự rất thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục đấy ạ. Nó cũng rất thuận tiện cho người học sử dụng chúng. Một số bạn học của con thích sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ. Các ứng dụng cho phép họ giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.

Bố: Bố không biết điều đó! Đã có rất nhiều phát minh có giá trị. Hmm ... Có lẽ con nên hỏi giáo viên của bạn. Cô ấy có thể giúp con quyết định.

2. Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)

Lời giải:

1. Smartphones and laptops.

2. (Since laptops were invented), they’ve allowed us to study better and work faster. They’ve completely changed our lives in the last 20 years.

3. The apps allow them to communicate and learn at the same time.

Hướng dẫn dịch:

1. Phong và bố anh ấy đang nói về những phát minh nào?

- Điện thoại thông minh và máy tính xách tay.

2. Máy tính xách tay hữu ích như thế nào?

- Kể từ khi máy tính xách tay được phát minh, chúng đã cho phép chúng tôi học tập tốt hơn và làm việc nhanh hơn. Họ đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng tôi trong 20 năm qua.

3. Tại sao học bằng ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh lại thú vị và tiện lợi?

- Các ứng dụng cho phép họ giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.

3. Find three nouns and three adjectives in the conversation in 1 to talk about inventions. Follow the example.

(Tìm ba danh từ và ba tính từ trong đoạn hội thoại 1 để nói về phát minh. Làm theo ví dụ.)

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 2)

1. useful (adj): có ích

2. _________

3. _________

4. _________

5. _________

6. _________

Lời giải:

2. suitable (adj): thích hợp

3. laptop (n): máy tính xách tay

4. valuable (adj): có giá trị

5. smartphone (n): điện thoại di động

6. app (n): ứng dụng

4. Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1 (Điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt của cuộc hội thoại với MỘT từ từ bài 1)

Lời giải:

1. for 2. have 3. changed
4. to 5. to 6. learn

Hướng dẫn dịch:

Phong và bố đang bàn bạc mua gì cho việc học. Phong đã muốn có một chiếc máy tính xách tay hoặc một chiếc điện thoại thông minh từ lâu vì chúng đều rất hữu ích. Máy tính xách tay đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta kể từ khi chúng được phát minh, nhưng điện thoại thông minh cũng đã thay đổi cách chúng ta làm việc và học tập. Ví dụ: thật thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh. Họ cho phép sinh viên học và giao tiếp cùng một lúc. Thực sự rất khó cho Phong để lựa chọn giữa hai người.


II. Language

PRONUNCIATION

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)

invention _O_

computer _O_                                

holiday  O_ _                                 

century O_ _

Lời giải:

in'vention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => có trọng âm 2

com'puter /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính => có trọng âm 2

'holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => có trọng âm 1

'century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ => có trọng âm 1

VOCABULARY

Câu hỏi: Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you (Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn)

Lời giải:

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 3)

1. experiment = thí nghiệm

2. devices = các thiết bị

3. laboratory = phòng thí nghiệm

4. hardware = phần cứng

4. software = phần mềm

5. equipment = thiết bị

GRAMMAR

Câu hỏi: Circle the correct answer.

(Khoanh tròn đáp án đúng)

1. They just found / have just found a suitable solution to the problem.

2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions.

3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone.

Lời giải:

1. have just found 2. invented – have created 3. has lost

1. They have just found a suitable solution to the problem.

(Họ vừa tìm ra một giải pháp phù hợp cho vấn đề.)

Dấu hiệu nhận biết: just (vừa mới) -> diễn tả hành động vừa mới xảy ra

2. Since people invented the first computer, they have created many more interesting inventions.

(Kể từ khi con người phát minh ra chiếc máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị hơn nữa.)

Cấu trúc: S + have/ has + Vp2 (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)

3. The woman is very angry because her son has lost his smartphone.

(Người phụ nữ rất tức giận vì con trai mình bị mất điện thoại thông minh.)

Giải thích: Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định rõ trong quá khứ.

2. Complete the sentences using the gerund or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể)

Lời giải:

1. using 2. to study 3. Playing/ To play 4. to study

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.

2. Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.

3. Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh rất thú vị.

4. Học bằng điện thoại thông minh rất tiện lợi.


III. Reading

1. Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs.

(Nhìn vào hình ảnh của Asimo và Sophia và thảo luận theo cặp các câu hỏi bên dưới.)

1. What are they? (Chúng là gì?)

2. What do you think they can do? (Bạn nghĩ chúng có thể làm gì?)

Lời giải:

1. They are robots.

(Chúng là người máy.)

2. I think they can do housework; plan holidays, book flights and hotels; and answer questions.

(Tôi nghĩ họ có thể làm việc nhà; lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn; và trả lời các câu hỏi.)

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 4)

2. Read the text below and choose the best title for it (Đọc văn bản dưới đây và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó)

Lời giải: C

Hướng dẫn dịch:

Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang.

Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, AI đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận dạng bất kỳ đồ nội thất nào. Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông. Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất. Việc đi lại đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào AI.

Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã thay đổi hoàn toàn công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.

3. Read the text again and match the pictures with the uses of AI.

(Đọc lại văn bản và ghép các hình ảnh với ứng dụng của AI.)

Lời giải:

1. c – Uses of AI in transport (Ứng dụng AI trong giao thông vận tải)

2. a – Use of AI at home (Ứng dụng AI tại nhà)

3. b – Uses of AI at work (Ứng dụng AI trong công việc)

4. Decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))

Lời giải:

1. T 2. T 3. T

Hướng dẫn dịch:

1. Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người.

2. AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.

3. AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20.

5. Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the whole class.

(Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)

Lời giải:

I think AI help student plan their timetable and remind them to study harder. Also, AI find suitable online websites and study tools.

(Tôi nghĩ AI giúp học sinh lập thời gian biểu và nhắc nhở chúng học tập chăm chỉ hơn. Ngoài ra, AI cũng tìm thấy các trang web trực tuyến và công cụ học tập phù hợp.)


IV. Speaking

1. Work in pairs. Talk about the uses of these inventions. Use the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Nói về công dụng của những phát minh này. Sử dụng các diễn đạt dưới đây để giúp bạn)

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 5)

Lời giải:

1. The Internet helps us to communicate over long distances.

2. People can use e-readers to store and read texts from the Internet.

3. Robots help us to do difficult or dangerous tasks effectively.

4. 3D printing is used for making three dimensional objects.

5. Driverless cars allows us to travel around without a person in control.

Hướng dẫn dịch:

1. Internet giúp chúng ta liên lạc trên một khoảng cách xa.

2. Mọi người có thể sử dụng thiết bị đọc sách điện tử để lưu trữ và đọc các văn bản từ Internet.

3. Robot giúp chúng ta làm những công việc khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.

4. In 3D được sử dụng để tạo ra các vật thể ba chiều.

5. Xe không người lái cho phép chúng ta đi khắp nơi mà không cần người điều khiển.

2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation.

(Làm việc nhóm. Nói thêm về một trong những phát minh trong 1. Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình nhóm.)

Talking about an invention (Nói về một phát minh)

Introduction: (Giới thiệu)

What is it? (Nó là gì?)

Development: (Sự phát triển)

- What are its uses? What are some examples?

(Công dụng của nó là gì? Một số ví dụ là gì?)

- Have you ever used it? When/ Where/ How (often) do you use it?

(Bạn đã bao giờ sử dụng nó? Bạn sử dụng nó khi nào / ở đâu / Làm thế nào (thường xuyên)?)

Conclusion: (Kết luận)

- How important is it in our daily life?

(Nó quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?)

- Do you like using it?

(Bạn có thích sử dụng nó không?)

Lời giải:

Talking about an invention (Nói về một phát minh)

Introduction: (Giới thiệu)

It is the Internet. (Đó là Internet.)

Development: (Sự phát triển)

- The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,…

(Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,…)

- I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,…

(Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…)

Conclusion: (Kết luận)

I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.

(Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.)

3. Present your ideas to the whole class. Then vote for the most interesting group presentation.

(Trình bày ý kiến của bạn cho cả lớp. Sau đó bình chọn nhóm thuyết trình thú vị nhất.)

Lời giải:

Hello everyone. Today I am presenting a very useful invention. It is the Internet. The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,… I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,… I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.

Hướng dẫn dịch:

Chào mọi người. Hôm nay tôi trình bày một phát minh rất hữu ích. Đó là mạng Internet. Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,… Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,… Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.


V. Listening

1. Complete the sentences with the words in the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

                   button                                      charge                                              stain

1. Press the _________to start the device.

2. There is a dirty ______on your smartphone. Wipe it away.

3. You need to __________your mobile phone. The battery is very low.

Lời giải:

1. button

2. stain

3. charge

1. Press the button to start the device.

(Nhấn nút để khởi động thiết bị.)

2. There is a dirty stain on your smartphone. Wipe it away.

(Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn. Xóa sạch nó đi.)

3. You need to charge your mobile phone. The battery is very low.

(Bạn cần sạc điện thoại di động của mình. Pin rất yếu.)

2. Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the 3 diagram below with ONE word. (Nghe cuộc trò chuyện về RoboVacuum. Điền vào mỗi khoảng trống trong 3 sơ đồ dưới đây bằng MỘT từ.)

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 8)

Lời giải:

1. room 2. stains 3. stop

Nội dung bài nghe:

Part 1.

Salesman: Good morning, madam. Can I help you?

Woman: Yes, please. What is this device?

Salesman: Well, that is the most helpful invention in the world: The RoboVacuum - a vacuum cleaner!

Woman: Thanks, but we already have a vacuum cleaner at home.

Salesman: Well, it's not just any vacuum cleaner you've seen before. Its ] smart robot and

can do many things. Why don't you try this? First, place the vacuum cleaner on the floor.

Woman: Like this?

Salesman: Yes. Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains.

Woman: What about this button under the name RoboVacuum?

Salesman: It's the Start button. Press it to start or stop the device. Try it! (Device-running sounds)

Woman: Wow. Amazing!

Part 2.

Salesman: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors or it won't run.

Woman: I see.

Salesman: Don't use it for more than an hour either, or it will overheat and break down.

Woman: OK.

Salesman: Finally, you'll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it.

Woman: Five hours?

Salesman: Yes, and RoboVacuum will become your best helper in your house!

Hướng dẫn dịch:

Phần 1.

Người bán hàng: Chào buổi sáng, thưa bà. Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Thiết bị này là gì?

Người bán hàng: Chà, đó là phát minh hữu ích nhất trên thế giới: RoboVacuum - một chiếc máy hút bụi!

Người phụ nữ: Cảm ơn, nhưng chúng tôi đã có máy hút bụi ở nhà.

Người bán hàng: Chà, nó không chỉ là bất kỳ máy hút bụi nào bạn đã từng thấy trước đây. Robot thông minh của nó và

có thể làm nhiều thứ. Tại sao bạn không thử điều này? Đầu tiên, đặt máy hút bụi trên sàn nhà.

Người phụ nữ: Như thế này?

Nhân viên bán hàng: Vâng. Thứ hai, nhấn nút Clean ở bên trái nếu bạn muốn RoboVacuum làm sạch toàn bộ căn phòng. Hoặc bạn có thể nhấn nút Extra clean ở bên phải nếu muốn tẩy vết bẩn.

Người phụ nữ: Còn nút này dưới tên RoboVacuum?

Người bán hàng: Đó là nút Bắt đầu. Nhấn nó để khởi động hoặc dừng thiết bị. Thử nó! (Âm thanh chạy thiết bị)

Người phụ nữ: Chà. Thật kinh ngạc!

Phần 2.

Nhân viên bán hàng: Sử dụng RoboVacuum là một cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa của bạn, nhưng tránh sử dụng nó trên sàn ướt nếu không nó sẽ không chạy.

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi.

Nhân viên bán hàng: Đừng sử dụng nó quá một giờ, nếu không nó sẽ quá nóng và hỏng.

Người phụ nữ: Được rồi.

Nhân viên bán hàng: Cuối cùng, bạn sẽ cần sạc RoboVacuum trong năm giờ trước khi có thể sử dụng.

Người phụ nữ: Năm giờ?

Nhân viên bán hàng: Vâng, và RoboVacuum sẽ trở thành người trợ giúp đắc lực nhất trong ngôi nhà của bạn!

3. Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum.

(Lắng nghe một lần nữa. Đánh dấu (✓) bên cạnh cách đúng và dấu gạch chéo (x) bên cạnh cách sử dụng RoboVacuum sai.

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 9)

Tạm dịch: 

Người bán hàng: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì được cho chị?

Người phụ nữ: Vâng. Thiết bị này là gì vậy?

Người bán hàng: Ồ, đó là phat sminh có ích nhất trên thế giới: RoboVacuum - một chiếc máy hút bụi đó ạ!

Người phụ nữ: Cám ơn, nhưng ở nhà chúng tôi đã có một chiếc máy hút bụi rồi. 

Người bán hàng: Ồ, nó không như bất kì chiếc máy hút bụi nào chị từng thấy trước đây. Nó là một rô-bốt có thể làm được rất nhiều thứ. Sao chị không thử nó nh? Đầu tiên, hãy đặt chiếc máy hút bụi xuống sàn đi ạ. 

Người phụ nữ: Như thế này sao? 

Người bán hàng: Đúng vậy. Tiếp theo, hãy ấn nút Làm sạch ở bên trái nếu chị muốn Robo Vacuum làm sạch toàn bộ căn phòng. Hoặc chị có thể nhấn nút Làm sạch thêm ở bên phải nếu chị muốn nó làm sạch những vết bẩn khó sạch. 

Người phụ nữ: Thế còn nút ở bên dưới cái tên RoboVacuum này thì sao?

Người bán hàng: Đó là nút Khởi động. Hãy nhấn nó để khời động hoặc là tắt thiết bị. Chị hãy thử đi ạ!

Người phụ nữ: Ồ. Tuyệt thật đấy!

Người bán hàng: Sử dụng RoboVacuum là một cách tuyệt vời để dọn dẹp căn nhà của chị, nhưng hãy tránh sử dụng khi sàn nhà ướt ạ, nó sẽ không hoạt động đâu. 

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi. 

Người bán hàng: Cũng đừng sử dụng nó nhiều hơn 1 tiếng ạ , nếu không thì máy sẽ bị quá nóng và hỏng. 

Người phụ nữ:  Được. 

Người bán hàng: Cuối cùng, Chị sẽ cần sạc chiếc RoboVacuum trong vòng 5 tiếng trước khi chị có thể sử dụng nó ạ. 

Người phụ nữ: 5 tiếng sao? 

Người bán hàng: Đúng vậy, và RoboVacuum sẽ trở thành trợ thủ đắc lực nhất trong căn nhà của chị!

Lời giải:

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 10)

4. What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friends about them. (Bạn muốn RoboVacuum có những nút nào khác? Thêm chúng vào hình ảnh bên dưới và nói với bạn bè của bạn về chúng.)

Lời giải:

I want my RoboVacuum to have a Timer button on the top. First, you press it. Then, you set the time by pressing the minutes and seconds buttons on the right.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn RoboVacuum của mình có nút Hẹn giờ ở trên cùng. Đầu tiên, bạn nhấn nó. Sau đó, bạn cài đặt thời gian bằng cách nhấn nút phút và giây bên phải.


VI. Writing

1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another’s inventions.

(Chọn một phát minh trong bài học này. Vẽ một sơ đồ để cho thấy nó được sử dụng như thế nào. Sau đó, làm việc theo nhóm để đoán phát minh của nhau.)

Example:

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 10)

Answer: It's Artificial Intelligence

(Trả lời: Nó là Trí tuệ nhân tạo)

- At work: plan holidays for customer, answer questions,etc.

(Tại nơi làm việc: lập kế hoạch nghỉ lễ cho khách hàng, giải đáp thắc mắc, v.v.)

- At home: clean the house, etc.

(Ở nhà: lau nhà, v.v.)

- In transport: find the best routes, etc.

(Trong giao thông: tìm các tuyến đường tốt nhất, v.v.)

Lời giải chi tiết:

The Internet:

- communicate over long distances (giao tiếp trên khoảng cách xa)

- study and work online (học tập và làm việc trực tuyến)

- find solutions for every question (tìm giải pháp cho mọi câu hỏi)

2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you (Viết lại câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. Sử dụng các biểu thức và lời nhắc bên dưới để giúp bạn)

Lời giải:

1. Helping drivers to find the best routes is one of the benefits of AI in transport.

2. Vacuum cleaners are useful for cleaning the house quickly.

3. Smartphones help us to learn languages.

4. Telephones are used for communicating over long distances.

Hướng dẫn dịch:

1. Giúp người lái xe tìm ra các tuyến đường tốt nhất là một trong những lợi ích của AI trong giao thông.

2. Máy hút bụi rất hữu ích để dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.

3. Điện thoại thông minh giúp chúng ta học ngôn ngữ.

4. Điện thoại được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa.

3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you.

(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) để mô tả hai hoặc ba lợi ích của phát minh mà bạn đã chọn trong 1. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

First sentence (Introduction): (Câu đầu tiên - Giới thiệu)

What is the invention? (Phát minh là gì?)

Supporting sentences (Development): (Câu hỗ trợ - Phát triển)

- What is the first benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích đầu tiên là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

- What is the second benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích thứ hai là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

- What is the third benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích thứ ba là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

Last sentence (Conclusion): (Câu cuối - Kết luận)

How important / useful is the invention in our life?

(Phát minh quan trọng / hữu ích như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?)

Lời giải:

The Internet is one of the most useful inventions in the 21st century. Firstly, the Internet allows us to communicate for long distances. For example, we can use a mobile phone connected with the Internet to make a call, text messages with friends from all over the world. Secondly, the Internet is very useful for us to study and work online. We can join many online classes to study after school or work from home with apps using the Internet. Finally, the Internet is used to search for all the questions. The Internet can quickly come up with a dozens of answers which is contributed by many users on it. In short, the Internet bring us many benefits so people should try it soon.

Tạm dịch:

Internet là một trong những phát minh hữu ích nhất trong thế kỷ 21. Thứ nhất, Internet cho phép chúng ta liên lạc với khoảng cách xa. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng điện thoại di động có kết nối Internet để gọi điện, nhắn tin với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới. Thứ hai, Internet rất hữu ích để chúng ta học tập và làm việc trực tuyến. Chúng ta có thể tham gia nhiều lớp học trực tuyến để học sau giờ học hoặc làm việc tại nhà với các ứng dụng sử dụng Internet. Cuối cùng, Internet được sử dụng để tìm kiếm tất cả các câu hỏi. Internet có thể nhanh chóng đưa ra hàng tá câu trả lời được đóng góp bởi nhiều người dùng trên đó. Tóm lại, Internet mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích vì vậy mọi người nên thử sớm.


VII. Communication and culture

1. Listen and complete a conversation at a computer store with the expressions in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành một cuộc trò chuyện tại một cửa hàng máy tính với các diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

Lời giải:

1. B 2. C 3. A 4. E 5. D

Hướng dẫn dịch:

Tim: Xin chào. Tôi đang tìm kiếm một máy tính xách tay. Bạn có thể vui lòng giới thiệu một cái tốt cho tôi không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi, nhưng bạn có thể cho tôi biết về trợ lý: nhu cầu của bạn trước tiên không?

Tim: Chắc chắn rồi. Tôi là sinh viên, vì vậy tôi thích một chiếc máy tính xách tay giá rẻ và nhẹ.

Nhân viên bán hàng: Vậy thì, tôi nghĩ máy tính xách tay này là một trong những cái tốt nhất cho bạn. Bạn có thể xem qua. Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.

2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.

EVERYDAY ENGLISH

(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong  Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)

Making requests

(Đưa ra yêu cầu)

Responding to requests

(Đáp lại lời yêu cầu)

- Can you tell me (more) about ...?

(Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?)

- Please let me know (more) about…

(Hãy cho tôi biết (thêm) về…)

- I want/would like to know about…

(Tôi muốn biết về…)

- Sure. (Chắc chắn rồi.)

- Certainly. (Chắc chắn rồi.)

- No problem. (Không thành vấn đề)

- What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)

- How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)

- Feel free to ask me if you need further information.

(Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.)

Lời giải:

Anna: Hello. I'm looking for a smartphone. Could you recommend me a good one to me?

(Xin chào. Cháu đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh. Cô có thể giới thiệu cho tôi một cái tốt cho cháu không?)

Shop assistant: Certainly, but please let me know about your needs first.

(Chắc chắn rồi, nhưng vui lòng cho cô biết về nhu cầu của cháu trước.)

Anna: Sure. I'm a student so I need a cheap and modern smartphone.

(Vâng. Cháu là sinh viên nên cần một chiếc điện thoại giá rẻ và hiện đại.)

Shop assistant: Then I think this smartphone is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.

(Vậy thì cô nghĩ điện thoại thông minh này là điện thoại tốt nhất cho cháu. Cháu có thể xem qua. Vui lòng hỏi cô nếu cháu cần thêm thông tin.)

CULTURE

1. Read the text below. Match the highlighted words and phrase with their meanings. (Đọc văn bản dưới đây. Nối các từ và cụm từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

Hướng dẫn dịch:

PHẦN CỨNG MÁY TÍNH

Một máy tính cần cả phần cứng và phần mềm để chạy, nhưng bạn phải đưa ra quyết định về phần cứng trước khi mua máy tính. Tìm hiểu một số thông tin cơ bản về phần cứng là rất quan trọng và sẽ giúp bạn quyết định lựa chọn máy tính phù hợp nhất cho mình.

- Bộ xử lý: Bộ xử lý điều khiển tất cả các hoạt động của máy tính. Tốc độ bộ xử lý thường được thể hiện bằng gigahertz (GHz). Tốc độ bộ xử lý cao có nghĩa là máy tính của bạn có thể chạy nhanh hơn.

- Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, hoặc RAM: Nó được hiển thị bằng gigabyte (GB). RAM cho biết máy tính của bạn mạnh đến mức nào. Càng nhiều RAM trong máy tính, máy tính của bạn càng có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.

- Không gian lưu trữ: Nó cho biết máy tính có thể lưu trữ bao nhiêu thông tin (như tài liệu, nhạc, ảnh, v.v.). Nó cũng được hiển thị bằng gigabyte (GB).

Có những thông tin khác về phần cứng, chẳng hạn như kích thước màn hình, pin và trọng lượng, mà bạn cần biết trước khi chọn máy tính tốt nhất cho mình.

Lời giải:

1. c 2. d 3. a 4. e 5. b

Hướng dẫn dịch:

1. bộ xử lý = phần của máy tính điều khiển tất cả các phần khác

2. RAM = một loại bộ nhớ máy tính

3. hiển thị = hiển thị

4. không gian lưu trữ = lượng thông tin một máy tính có thể lưu giữ

5. lưu trữ = để giữ một cái gì đó và sử dụng nó sau này

2. Look at the advertisements. Decide which one is most suitable for each person below.

(Nhìn vào các quảng cáo. Hãy quyết định cái nào phù hợp nhất cho từng người dưới đây.)

 

ComOffice

ComBusiness

ComPro

Price

(Giá tiền)

VND 8,000,000

VND 12,000,000

VND 15,000,000

Processor 

(Bộ xử lý)

1.4 GHz

1.8 GHz

2.6 GHz

RAM

16 GB

16 GB

64 GB

Storage

(Dung lượng)

1,000 GB

2,000 GB

6,000 GB

Weight

(Trọng lượng)

1.5 kg

2 kg

3 kg

Anne: I'm a designer, so I often have to run many large programmes at the same time. I also want to keep a lot of photos and videos on my laptop.

(Tôi là một nhà thiết kế, vì vậy tôi thường phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc. Tôi cũng muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính xách tay của mình.)

Bob: I'm a student, so I prefer something not too expensive. I have to bring my laptop to school, so it should not be too heavy, either.

(Tôi là sinh viên, vì vậy tôi thích thứ gì đó không quá đắt. Tôi phải mang theo máy tính xách tay của mình đến trường, vì vậy nó cũng không nên quá nặng.)

Lời giải chi tiết:

- Anne: ComPro

Giải thích: Anne phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc nên cần RAM dung lượng lớn. Ngoài ra, Anne muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính nên máy tính cần có dung lượng lưu trự lớn.

- Bob: ComOffice

Giải thích: Bob không có yêu cầu đặc biệt về chức năng và bộ nhớ mà chỉ cần máy tính rẻ và nhẹ tay nên ComOffice phù hợp nhất.


VIII. Looking back

PRONUNCIATION

Solve the crossword. Use the threesyllable nouns in this unit. Read out the correct answers in pairs when you finish. (Giải các ô chữ. Sử dụng danh từ có thể có ba người trong đơn vị này. Đọc câu trả lời đúng theo cặp khi bạn hoàn thành.)

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 11)

Lời giải:

Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 13)

GRAMMAR

Circle the correct answers.

(Khoanh tròn đáp án đúng.)

1. They just installed / have just installed some interesting software on the school computers. The programmes are working very well and everyone enjoys to use /using them.

2. Smartphones allow people sending / to send information over long distances. Learn / To learn with a smartphone is fun as well.

3. Since television was invented / has been invented, TV designs changed / have changed a lot.

Lời giải:

1. have just changed – using 2. to send – To learn 3. was invented – have changed

1. They have just installed some interesting software on the school computers. The programmes are working very well and everyone enjoys using them.

(Họ vừa cài đặt một số phần mềm thú vị trên máy tính của trường. Các chương trình đang hoạt động rất tốt và mọi người đều thích sử dụng chúng.)

Giải thích:

- just (vừa mới) là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành; S + has/ have + Vp2

- enjoy + Ving: thích làm gì

2. Smartphones allow people to send information over long distances. To learn with a smartphone is fun as well.

(Điện thoại thông minh cho phép mọi người gửi thông tin qua một khoảng cách xa. Học bằng điện thoại thông minh cũng rất thú vị.)

Giải thích:

- allow to V: cho phép ai làm gì

- To V đứng đầu câu làm chủ ngữ

3. Since television was invented, TV designs have changed a lot.

(Kể từ khi tivi được phát minh, các thiết kế của tivi đã thay đổi rất nhiều.)

Giải thích:

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Vp2 since + S + V-ed

- Cấu trúc thể bị động thì quá khứ đơn: S + was/ were + Vp2

>>> Xem toàn bộ: Soạn Anh 10 Global Success Kết nối tri thức

-----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Anh 10 Unit 5: Inventions - Sách mới Global Success KNTT trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Top lời giải đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Top lời giải để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 19/09/2022 - Cập nhật : 19/09/2022