logo

Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 4: For A Better Community


I. Getting started

1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Kim: Hi, Tam. I went to your house at 9 am, but you weren't there.

Tam: Oh, when you came, I was working as a volunteer at our local centre for community development.

Kim: Ah, I see. How did you become a volunteer there?

Tam: Just by chance. Last summer, while I was visiting the centre, I saw an advertisement for volunteers. I applied and my application was successful.

Kim: I also want to be a volunteer. I find community work very interesting.

Tam: I agree. Community service not only benefits the local area, but can also boost our confidence and help us learn many useful skills.

Kim: What are the regular activities organised by the centre?

Tam: Oh, there are endless opportunities for getting involved. For example, you can join a local environmental group to clean up the park once a week or volunteer at an orphanage.

Kim: Sounds good. How can I apply?

Tam: I'll email you the form. You just fill it in and send it in.

Kim: Thanks so much. I'm so excited about volunteering at the centre.

Tam: No problem. Good luck. Hope your application is successful and you enjoy the work.

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. What was Tam doing when Kim went to her house?

(Tâm đã làm gì khi Kim đến nhà cô?)

2. What are some regular activities at the centre for community development?

(Một số hoạt động thường xuyên tại trung tâm vì sự phát triển cộng đồng là gì?)

3. How can Kim apply for volunteer work at the centre?

(Kim có thể xin làm tình nguyện viên tại trung tâm như thế nào?)

Lời giải:

1. She was working as a volunteer at the local centre for community development.

2. Cleaning up the park once a week or volunteering at an orphanage.

3. She needs to fill in the form and send it in.

Hướng dẫn dịch:

1. Tâm đã làm gì khi Kim đến nhà cô ấy?

- Cô ấy đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương.

2. Một số hoạt động thường xuyên tại trung tâm vì sự phát triển cộng đồng?

- Dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.

3. Kim có thể xin việc tình nguyện tại trung tâm như thế nào?

- Cô ấy cần điền vào biểu mẫu và gửi nó đi.

3. Find adjectives with the following suffixes in the conversation and write them below (Tìm các tính từ có các hậu tố sau trong đoạn hội thoại và viết chúng vào bên dưới)

(Tìm các tính từ với các hậu tố sau trong bài hội thoại và viết chúng vào bên dưới.)

-ed: ___________

-ing: __________

-ful: ___________

-less: __________

Lời giải:

-ed: excited (hào hứng)

-ing: interesting (thú vị)

-ful: successful (thành công), useful (hữu ích, có ích)

-less: endless (vô hạn)

4. Find a verb or verb phrase in the conversation to complete each sentence.

1. Oh, when you came, I _______ as a volunteer at our local centre for community development.

2. Last summer, while I was visiting the centre, I _____ an advertisement for volunteer.

Lời giải:

1. was working 2. was visiting

Hướng dẫn dịch:

1. Ồ, khi bạn đến, tôi đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tôi.

2. Mùa hè năm ngoái, trong khi tôi đến thăm trung tâm, tôi thấy một quảng cáo cho các tình nguyện viên.


II. Language

PRONUNCIATION

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm tiết nhận trọng âm ở mỗi từ.)

Three-syllable adjectives

Three-syllable verbs

ex‘pensive

fan‘tastic

‘medical

‘opposite

‘organise

‘benefit

de‘velop

en‘courage

Lời giải:

Three-syllable adjectives

(Tính từ có 3 âm tiết)

Three-syllable verbs

(Động từ có 3 âm tiết)

ex‘pensive  /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt

fan‘tastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

‘medical /ˈmedɪkl/ (adj): y tế

‘opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối diện

‘organise /ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chức

‘benefit /ˈbenɪfɪt/ (v): giúp ích, được lợi

de‘velop /dɪˈveləp/ (v): phát triển

en‘courage/ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích

 2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)

Lời giải:

1. We'll ‘celebrate her success with a party,

2. They hope to dis’cover new ways to promote gender equality.

3. The job requires both ‘physical and mental strength.

4. Equal opportunities in education bring im’portant changes in society.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc,

2. Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.

3. Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.

4. Cơ hội bình đẳng trong giáo dục mang lại những thay đổi quan trọng trong xã hội.

VOCABULARY

1. Match the words with their meanings.

Lời giải:

1. c

2. e

3. a

4. b

5. d

Hướng dẫn dịch:

1. Quyên góp = tặng tiền, thức ăn, quần áo,... cho một tổ chức từ thiện

2. Tình nguyện viên = một người làm một công việc mà không được trả tiền cho nó

3. Hào phóng = cho hoặc sẵn sàng cho một cách miễn phí

4. Xa xôi = xa nơi người khác sinh sống

5. Có được lợi ích = ở một vị trí tốt hơn vì điều gì đó; có ích cho ai đó

 2. Complete the following sentences using the words in 1.

1. Nowadays male teachers can be seen working at _________.

2. The _________ performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.

3. Some parents may _________ boys differently from girls.

4. Traditional _________ roles influenced how men and women should behave.

5. They should promote _________ income opportunities for men and women

Lời giải:

1. kindergarten

2. surgeon

3. treat

4. gender

5. equal

1. Nowadays male teachers can be seen working at kindergarten.

(Ngày nay có thể thấy các giáo viên nam đang làm việc tại trường mẫu giáo.)

2. The surgeon performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.

(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật kéo dài tám tiếng cho ông tôi vào ngày hôm qua.)

3. Some parents may treat boys differently from girls.

(Một số phụ huynh có thể đối xử với con trai khác với con gái.)

4. Traditional gender roles influenced how men and women should behave.

(Vai trò giới truyền thống ảnh hưởng đến cách cư xử của nam giới và nữ giới.)

5. They should promote equal income opportunities for men and women.

(Họ nên thúc đẩy cơ hội thu nhập bình đẳng cho nam giới và nữ giới.)

GRAMMAR

1. Choose the correct verb form in each of the following sentences. (Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.)

Lời giải:

1. was working 2. told 3. were helping 4. realised

Hướng dẫn dịch:

1. Khi Lan đang làm tình nguyện viên ở quê, cô ấy gặp một người bạn cũ.

2. Tôi đang ôn tập cho lớp công dân của mình thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.

3. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều trẻ em bất hạnh khi chúng tôi đang giúp đỡ những người ở vùng sâu vùng xa.

4. Anh ấy đang phân loại các khoản quyên góp thì anh ấy nhận ra rằng mọi người hào phóng như thế nào.

2. Combine the two sentences using when or while where appropriate.

(Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng when hoặc while thích hợp.)

1. They were cleaning the streets. It started to rain.

(Họ đang quét dọn đường phố. Trời bắt đầu mưa.)

2. I was watching TV. I saw the floods and landslides in the area.

(Tôi đang xem TV. Tôi đã thấy lũ lụt và lở đất trong khu vực.)

3. Tim was searching for employment opportunities. He found a job advert from a non-governmental organisation.

(Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm. Anh ta tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

4. They decided to help build a community centre for young people. They were visiting some poor villages.

(Họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi. Họ đã đến thăm một số ngôi làng nghèo.)

Lời giải:

1. While they were cleaning the streets, it started to rain.

(Trong khi họ đang dọn dẹp đường phố, trời bắt đầu đổ mưa.)

Hoặc: They were cleaning the streets when it started to rain.

(Họ đang dọn dẹp đường phố khi trời bắt đầu đổ mưa.)

2. While I was watching TV, I saw the floods and landslides in the area.

(Trong khi tôi đang xem TV, tôi thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)

Hoặc: I was watching TV when I saw the floods and landslides in the area.

(Tôi đang xem TV thì thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)

3. While Tim was searching for employment opportunities, he found a job advert from a non-governmental organisation.

(Trong khi Tim đang tìm kiếm các cơ hội việc làm, anh ấy đã tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

Hoặc: Tim was searching for employment opportunities when he found a job advert from a non-governmental organisation.

(Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm khi anh tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

4. They decided to help build a community centre for young people while they were visiting some poor villages.

(Họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi trong khi họ đến thăm một số ngôi làng nghèo.)

Hoặc: When they decided to help build a community centre for young people, they were visiting some poor villages.

(Khi họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi, họ đang đến thăm một số ngôi làng nghèo.)


III. Reading

1. Work in pairs. Complete the mind map with popular volunteering activities for teenagers. Use the picture below to help you. (Làm việc theo cặp. Hoàn thành bản đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thanh thiếu niên. Sử dụng hình ảnh dưới đây để giúp bạn.)

Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn dịch:

Hoạt động tình nguyện:

- Giúp đỡ tại một ngân hàng thực phẩm

- Bán đồ handmade

- Gây quỹ từ thiện

- Quyên góp đồ ăn

- Gia sư cho trẻ em

2. Read the text and choose the main idea. (Đọc văn bản và chọn ý chính.)

A. The writer's secondary school has a long and interesting history.

B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience.

C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students.

I joined the Volunteer Club when I started secondary school. The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up. Since then, it has organised various volunteering activities for all students to participate.

One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people. Last year, we also raised over one hundred million VND to help people in flooded areas. The money was used to buy warm clothes, blankets, food, and clean water.

Our club welcomes different types of donations: clothes, picture books, unused notebooks, and other unwanted items. At the end of each month, we take the donations to the community centre. Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre. In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.

Volunteering has helped me gain life experiences and find my sense of purpose in life. When I see suffering and hardships, I feel thankful for what I have. What is more, these activities provide opportunities for me to meet other teenagers with similar interests and help me build essential life skills.

Hướng dẫn dịch:

Tôi tham gia Câu lạc bộ tình nguyện khi tôi bắt đầu học cấp hai. Câu lạc bộ được thành lập cách đây mười lăm năm, ngay sau khi trường được thành lập. Kể từ đó, nó đã tổ chức các hoạt động tình nguyện khác nhau cho tất cả sinh viên tham gia.

Một trong những hoạt động phổ biến nhất của câu lạc bộ chúng tôi là bán đồ thủ công để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi địa phương và người già vô gia cư. Năm ngoái, chúng tôi cũng đã quyên góp được hơn một trăm triệu đồng để giúp đỡ bà con vùng lũ. Số tiền này được dùng để mua quần áo ấm, chăn màn, thức ăn và nước sạch.

Câu lạc bộ của chúng tôi hoan nghênh các hình thức quyên góp khác nhau: quần áo, sách ảnh, vở không sử dụng và các vật dụng không mong muốn khác. Vào cuối mỗi tháng, chúng tôi sẽ quyên góp cho trung tâm cộng đồng. Câu lạc bộ của chúng tôi cũng tổ chức các trò chơi ngoài giờ cho trẻ em tại trại trẻ mồ côi và các buổi hòa nhạc cho người già tại trung tâm. Ngoài ra, nó còn cung cấp các hoạt động tình nguyện khác, chẳng hạn như giúp đỡ tại một ngân hàng thực phẩm hoặc phát các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.

Hoạt động tình nguyện đã giúp tôi có được kinh nghiệm sống và tìm thấy mục đích sống. Khi tôi nhìn thấy những đau khổ và khó khăn, tôi cảm thấy biết ơn những gì mình đang có. Hơn nữa, những hoạt động này tạo cơ hội cho tôi gặp gỡ những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích và giúp tôi xây dựng các kỹ năng sống cần thiết.

Lời giải:

Đáp án đúng: C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students.

A. The writer's secondary school has a long and interesting history.

(Ngôi trường cấp hai của nhà văn có một lịch sử lâu đời và thú vị.)

=> loại vì đây là nội dung của duy nhất đoạn 1

B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience.

(Câu lạc bộ Tình nguyện viên được thành lập cách đây 15 năm nhằm mục đích giúp thanh thiếu niên tích lũy kinh nghiệm làm việc.)

=> loại vì câu lạc bộ được thành lập để thực hiện các hoạt động thiện nguyện

C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students.

(Câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và sinh viên.)

=> đúng vì 2 đoạn đầu nói về lợi ích của câu lạc bộ với cộng đồng và đoạn cuối nhấn mạnh lợi ích với các thanh thiếu niên tham gia tình nguyện

3. Match the highlighted words in the text with their meanings. (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng.)

Lời giải:

1. c

2. d

3. a

4. e

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. Đa dạng = một số khác nhau

2. Tham gia = tham gia một hoạt động

3. Mặt hàng = đồ vật hoặc sự vật

4. Quyên tiền = tiền thu được

5. Giao hàng = đưa đồ cho ai đó

4. Read the text again. Decide whether the following statements are True (T) or False (F).

(Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau đây là Đúng (T) hay Sai (F).)

  T F
1. The Volunteer Club was set up long after the school was opened    
2. All students can join different volunteering activities.    
3. The money collected from selling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people.    
4. Students can volunteer at the orphanage or the community centre.    
5. Club members can also help cook free meals for poor families.     

Lời giải:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

1. F

The Volunteer Club was set up long after the school was opened. (Câu lạc bộ Tình nguyện viên được thành lập từ rất lâu sau khi trường được mở.)

Thông tin: The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up.

(Câu lạc bộ được thành lập cách đây mười lăm năm, ngay sau khi trường được thành lập.)

2. T

All students can join different volunteering activities. (Tất cả sinh viên đều có thể tham gia các hoạt động tình nguyện khác nhau.)

Thông tin: Since then, it has organised various volunteering activities for all students to participate.

(Kể từ đó, câu lạc bộ đã tổ chức các hoạt động tình nguyện khác nhau cho tất cả sinh viên tham gia.)

3. T

The money collected from selling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people.

(Số tiền thu được từ việc bán đồ thủ công được sử dụng để xây dựng một trung tâm địa phương dành cho trẻ mồ côi và người già vô gia cư.)

Thông tin: One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people.

(Một trong những hoạt động phổ biến nhất của câu lạc bộ chúng tôi là bán đồ thủ công để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi địa phương và người già vô gia cư.)

4. T

Students can volunteer at the orphanage or the community centre. (Sinh viên có thể làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi hoặc trung tâm cộng đồng.)

Thông tin: Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre.

(Câu lạc bộ của chúng tôi cũng tổ chức các trò chơi ngoài giờ cho trẻ em tại trại trẻ mồ côi và các buổi hòa nhạc cho người già tại trung tâm.)

5. F

Club members can also help cook free meals for poor families. (Các thành viên câu lạc bộ cũng có thể giúp nấu những bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.)

Thông tin: In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.

(Ngoài ra, câu lạc bộ còn cung cấp các hoạt động tình nguyện khác, chẳng hạn như giúp đỡ tại một ngân hàng thực phẩm hoặc phát các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.)

5. Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

If you were a member of the Volunteer Club, what could you do to help? (Nếu bạn là thành viên của Câu lạc bộ tình nguyện, bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

Lời giải:

I could cook free meals for poor families.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có thể nấu những bữa ăn miễn phí cho những gia đình nghèo.


IV. Speaking

1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits.

(Hãy xem những lợi ích sau đây của các hoạt động tình nguyện. Chọn BA lợi ích quan trọng nhất.)

- Coming into contact with other teenagers with similar interests

(Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích)

- Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills

(Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian)

- Appreciating the good things in life and being positive

(Trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống và tích cực)

- Helping teenagers find a sense of purpose in life

(Giúp thanh thiếu niên tìm thấy mục đích sống)

- Gaining life experiences

(Có được kinh nghiệm sống)

Lời giải:

- Coming into contact with other teenagers with similar interests

(Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích)

- Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills

(Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian)

- Gaining life experiences

(Có được kinh nghiệm sống)

2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities (Hoàn thành sơ đồ sau với các ví dụ và chi tiết giải thích lợi ích của các hoạt động tình nguyện)

Lời giải:

Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 2)

Hướng dẫn dịch:

a. Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích

- chia sẻ những sở thích và giá trị chung

- giúp bạn trở nên tự tin hơn

- học những điều tốt từ nhau

b. Nâng cao kỹ năng sống cần thiết

- kĩ năng quản lí thời gian

- kĩ năng giao tiếp

- kĩ năng làm việc nhóm

c. Có được kinh nghiệm sống

- trải nghiệm cuộc sống của những người khác

- làm những thứ bạn chưa bao giờ làm

- giải quyết những tình huống khác nhau

3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you.

(Làm việc theo nhóm. Thuyết trình về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Sử dụng thông tin ở Bài 2 và các câu trình bày bên dưới để giúp em.)

Useful expressions

First of all, … (Trước tiên)

Second,…(Thứ hai)

Third,… (Thứ ba)

Finally, …(Cuối cùng)

For example,… (Ví dụ như)

For instance,… (Ví dụ như)

…such as… (...chẳng hạn như)

Lời giải:

Hello everyone. Now I'm going to present the benefits of volunteering activities. First of all, doing volunteering gives us a chance of coming into contact with other teenagers with similar interests. In a club, we can share common interests and values, which strengthens our friendship. Besides, making more friends makes us more confident. Second, volunteering activities help us improve essential life skills such as time management skills, communication skills, teamwork skills. For example, we learn how to make a plan and manage time effectively; communicate with others and work in a group. Finally, a volunteer can gain a lot of life experiences. After volunteering activities, we learn how to deal with problems and situations by observing each other. Thus, we realise our strengths and weaknesses, which helps us decide our career path and orientation.

Tạm dịch:

Chào mọi người. Bây giờ tôi sẽ trình bày những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Trước hết, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta có cơ hội tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích. Trong một câu lạc bộ, chúng ta có thể chia sẻ những sở thích và giá trị chung, điều này củng cố tình bạn của chúng tôi. Bên cạnh đó, kết bạn nhiều hơn khiến chúng ta tự tin hơn. Thứ hai, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta nâng cao các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm. Ví dụ, chúng ta học cách lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả; giao tiếp với những người khác và làm việc trong một nhóm. Cuối cùng, một tình nguyện viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm sống. Sau các hoạt động tình nguyện, chúng ta học cách xử lí với các vấn đề và tình huống bằng cách quan sát, học hỏi lẫn nhau. Nhờ đó, chúng tôi nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó giúp chúng ta xác định con đường và định hướng nghề nghiệp của mình


V. Listening

1. Read the job advert and answer the questions (Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi)

Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 3)

Lời giải:

1. City Centre of Community Development.

2. People who are interested in community development project and have a couple of hours to spare at the weekend.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai cần tình nguyện viên?

- Trung tâm Phát triển Cộng đồng thành phố.

2. Ai có thể nộp đơn cho công việc?

- Người quan tâm đến dự án phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.

2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence.

(Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)

1. This non-profit organisation supports _____people and communities.

(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người _____ và cộng đồng.)

A. remote (ở vùng sâu vùng xa)

B. local (địa phương)

C. poor (nghèo)

2. They organise job training courses for_____.

(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho_____.)

A. poor people (người nghèo)

B. teenagers (thanh thiếu niên)

C. old people (người già)

3. They are looking for teenagers who can volunteer_____.

(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện ___.)

A. on weekdays (vào các ngày trong tuần)

B. every day (mỗi ngày)

C. at the weekend (vào cuối tuần)

4. People whose application is successful will be trained by ________volunteers.

(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên________.)

A. experienced (có kinh nghiệm)

B. helpful (nhiệt tình giúp đỡ)

C. young (trẻ)

5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with ___________interests.

(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích ___________.)

A. strong (mạnh mẽ)

B. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

Lời giải:

1. B

2. B

3. C

4. A

5. C

1. B: This non-profit organisation supports local people and communities.

(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người dân địa phương và cộng đồng.)

Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.

(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)

2. B: They organise job training courses for teenagers.

(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.)

Thông tin:Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.

(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)

3. C: They are looking for teenagers who can volunteer at the weekend.

(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện vào cuối tuần.)

Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.

(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)

4. A: People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.

(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên giàu kinh nghiệm.)

Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network. You will also be trained by our experienced volunteers.

(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi. Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.)

5. C: Volunteers will have a chance to meet teenagers with similar interests.

(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích tương tự nhau.)

Thông tin: If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form.

(Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến.)

3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe lại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

Lời giải:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

Hướng dẫn dịch:

1. Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.

2. Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.

3. Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.

4. Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.

5. Hạn cuối của đơn xin việc là ngày 1 tháng 1.

4. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

What do you think you can do to help people in your community?

(Bạn nghĩ bạn có thể làm gì để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của bạn?)

Lời giải:

I think I can tutor for poor children in my local area. Because I want to help them study better.

(Tôi nghĩ tôi có thể dạy kèm cho trẻ em nghèo trong khu vực địa phương của tôi. Vì tôi muốn giúp các em học tập tốt hơn.)


VI. Writing

1. Read the application letter for a volunteer position. Match the paragraphs with their aims. (Đọc lá thư ứng tuyển cho một vị trí tình nguyện. Nối các đoạn văn với mục đích của chúng.)

Lời giải:

- Paragraph 1: C

- Paragraph 2: A

- Paragraph 3: B

Hướng dẫn dịch:

187 Giảng Võ

Đống Đa, Hà Nội

1 tháng 1 20___

Heart to heart

Tổ chức từ thiện

100 Hà Thành, Hà Nội

Thưa ông hoặc bà,

Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương. Tôi đã nghe về cơ hội này trong một thông báo công khai vào thứ Hai tuần trước.

Tôi quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng của bạn vì tôi thực sự quan tâm đến cuộc sống của mọi người trong cộng đồng và muốn cung cấp dịch vụ của tôi cho bạn. Hiện tại, tất cả các buổi chiều chủ nhật của tôi đều rảnh, và tôi sẽ có thể giúp việc tại trung tâm nếu được chọn.

Tôi đã điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến và gửi nó theo yêu cầu. Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào trong tuần sau 4h30 chiều. hoặc vào cuối tuần. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công,

Tôi có thể bắt đầu ngay lập tức.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

Nguyễn Hà Vi

2. Read the job advert and answer the question below.

(Đọc tin tuyển dụng và trả lời câu hỏi bên dưới.)

VOLUNTEER NEEDED

- Our Heart to Heart Charitable Organisation needs reliable and hard-working volunteers to work at our head office.

- The job will involve welcoming guests and visitors to the office, and receiving and sorting donations.

1. What qualities are needed for the job? (Những phẩm chất cần thiết cho công việc?)

2. What are the job duties? (Nhiệm vụ của công việc là gì?)

Hướng dẫn dịch:

TUYỂN TÌNH NGUYỆN VIÊN

- Tổ chức từ thiện Trái tim đến Trái tim của chúng tôi cần những tình nguyện viên đáng tin cậy và chăm chỉ làm việc tại trụ sở chính của chúng tôi.

- Công việc sẽ liên quan đến việc chào đón khách và khách đến thăm văn phòng, nhận và phân loại các khoản đóng góp.

Lời giải:

1. Being reliable and hard-working are needed for the job.

(Đáng tin cậy và chăm chỉ là cần thiết cho công việc.)

2. The job duties are welcoming guests and visitors to the office, and receiving and sorting donations.

(Nhiệm vụ của công việc là chào đón khách và khách đến thăm văn phòng, nhận và phân loại các khoản đóng góp.)

3. Complete the application letter for the job in 2. You can use the ideas in 1. (Hoàn thành đơn xin việc bài 2. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong bài 1.)

Lời giải:

Pham Van Dong Street

Cau Giay, Ha Noi

1 January 2022

Heart to Heart

Charitable Organisation

100 Ha Thanh Street, Ha Noi

Dear Sir or Madam,

I am writing to apply for a volunteer position. I heard about this opportunity in a public announcement yesterday.

I am interested in your community development projects because I really care about the life of people in the community. I think I am reliable and hard-working. I am also confident enough to complete all the duties, including welcoming guests and visitors to the office, and receiving and sorting donations.

I am available for an interview on any weekday after 5 p.m or at weekends. If my application is successful, I can start immediately. 

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Nguyen Phuong Linh

Hướng dẫn dịch:

Đường Phạm Văn Đồng

Cầu giấy, hà nội

1 tháng 1 năm 2022

Heart to heart

Tổ chức từ thiện

100 Hà Thành, Hà Nội

Thưa ông hoặc bà,

Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào một vị trí tình nguyện viên. Tôi đã nghe nói về cơ hội này trong một thông báo công khai ngày hôm qua.

Tôi quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng của bạn vì tôi thực sự quan tâm đến cuộc sống của mọi người trong cộng đồng. Tôi nghĩ tôi đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ. Tôi cũng đủ tự tin để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ, bao gồm chào đón khách và khách đến thăm văn phòng, nhận và phân loại các khoản đóng góp.

Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào trong tuần sau 5 giờ chiều hoặc vào cuối tuần. Nếu ứng dụng của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu ngay lập tức.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

Nguyễn Phương Linh


VII. Communication and culture

EVERYDAY ENGLISH

1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp)

Lời giải:

1. C

2. D

3. B

4. A

Hướng dẫn dịch:

Nam: Chào Lan! Bạn trông rất vui vẻ hôm nay! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến vùng núi. Nó thế nào?

Lan: Tuyệt vời! Bây giờ tôi rất hạnh phúc và thoải mái mặc dù lúc đầu tôi rất lo lắng. Tôi không hiểu mục đích của chuyến đi. Tôi không biết gì về nơi này, vì vậy tôi cũng cảm thấy một chút bối rối.

Nam: Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Tất cả mọi thứ ổn chứ?

Lan: Ừ, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất thân thiện và hay giúp đỡ. Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè. Tôi rất háo hức về nó.

2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you.

(Hãy tưởng tượng bạn trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Hãy nhập vai và thực hiện một cuộc trò chuyện giống như trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

Useful expressions

- I feel / felt /am/ was excited / confused / confident/ pleased...

(Tôi cảm thấy / dã cảm thấy / vui mừng / bối rối / tự tin / hài lòng ...)

- To be honest / I'm /l was a little bit stressed / disappointed / upset...

(Thành thật mà nói / tôi có một chút căng thẳng / thất vọng / buồn bã ...)

- Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated...

(Công việc tình nguyện / Việc giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc / biết ơn / được đánh giá cao...)

Lời giải:

Minh: Hi Hoa! You look very happy today! I heard you went on a volunteer trip to a mountainous area. How was it?

(Chào Hoa! Bạn trông rất vui hôm nay! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến một vùng núi. Nó thế nào?)

Hoa: Great! I'm so cheerful and relaxed. At first I was very confident because I knew what the purpose of the trip is. However, I had to join a lot of activities, so I also felt a little bit tired.

(Tuyệt vời! Tôi rất vui vẻ và thoải mái. Ban đầu tôi rất tự tin vì biết mục đích của chuyến đi là gì. Tuy nhiên, tôi phải tham gia rất nhiều hoạt động nên tôi cũng cảm thấy hơi mệt.)

Minh: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?

(Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Tất cả mọi thứ đã ổn?)

Hoa: Yes, we went as a team. The local people were so nice and helpful.  Volunteering is a meaningful thing and I feel very grateful for this trip.

(Vâng, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất tốt và hữu ích. Tình nguyện là một điều ý nghĩa và tôi cảm thấy rất biết ơn về chuyến đi này.) 

CULTURE

1. Read the text below and complete the diagram (page 50) about ‘Save the Children’. (Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ (trang 50) về 'Save the Children'.)

Soạn Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 4)

 Lời giải:

(1) 120

(2) improve their teaching skills and use digital technology

(3) to go to school

(4) life-saving skills

Save the Children

- International non-governmental organisation (Tổ chức phi chính phủ quốc tế)

+ started in the UK in 1919 (bắt đầu ở Anh vào năm 1919)

+ now working in (1) 120 countries (hiện đang làm việc tại 120 quốc gia)

- In Viet Nam (Ở Việt Nam)

+ particularly focuses on education (đặc biệt tập trung vào giáo dục)

+ helps teachers (2) improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms

(giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ)

+ creates opportunities for children in remote areas (3) to go to school

(tạo cơ hội cho trẻ em vùng sâu, vùng xa được đến trường)

+ offers training on (4) life-saving skills for both teachers and students

(cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh)


VIII. Looking back

PRONUNCIATION

1. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu.)

Lời giải:

1. We hope that the number of volunteers will in’crease this year.

2. When will you pre’sent your report about the volunteer project?

3. I always keep a ‘record of visitors’ donations.

4. We still im’port too many products that can be made in our country.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi hy vọng rằng số lượng tình nguyện viên sẽ tăng lên trong năm nay.

2. Khi nào bạn sẽ trình bày báo cáo của mình về dự án tình nguyện?

3. Tôi luôn ghi chép về các khoản quyên góp của du khách.

4. Chúng tôi vẫn nhập khẩu quá nhiều sản phẩm có thể được sản xuất trong nước của chúng tôi.

VOCABULARY

Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets.

(Điền vào chỗ trống bằng các dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1. There are (end)_______ opportunities for teenagers to volunteer these days.

2. We were very (excite) _______to help children organise afterschool activities.

3. The local people were really (help)_________. They supported us all the time we stayed there.

4. We need more (volunteer) _________for our community projects.

5. Our charity groups received generous (donate) ___________from the local people.

Lời giải:

1. endless

2. excited

3. helpful

4. volunteers

5. donations

1. There are endless opportunities for teenagers to volunteer these days.

(Những ngày gần đây có vô số cơ hội cho thanh thiếu niên tình nguyện.)

2. We were very excited to help children organise afterschool activities.

(Chúng tôi rất hào hứng giúp trẻ tổ chức các hoạt động ngoài giờ học.)

3. The local people were really helpful. They supported us all the time we stayed there.

(Người dân địa phương đã thực sự hữu ích. Họ đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian chúng tôi ở đó.)

4. We need more volunteers for our community projects.

(Chúng tôi cần nhiều tình nguyện viên hơn cho các dự án cộng đồng của chúng tôi.)

5. Our charity groups received generous donation from the local people.

(Các nhóm từ thiện của chúng tôi đã nhận được sự đóng góp hào phóng từ người dân địa phương.)

GRAMMAR

Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Lời giải:

1. met – were working 2. were walking – saw
3. noticed – was delivering 4. arrived – was giving

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi gặp Lan lần đầu khi chúng tôi đang làm tình nguyện viên.

2. Trong khi chúng tôi đang đi bộ về nhà, chúng tôi nhìn thấy một cô gái đang khóc gần bến xe buýt.

3. Kim nhận thấy sự nghèo đói của khu vực trong khi cô ấy đang phát những bữa ăn miễn phí cho những người già.

4. Khi tôi đến trung tâm cộng đồng, một khách mời đang phát biểu.

>>> Xem toàn bộ: Soạn Anh 10 Global Success Kết nối tri thức

-----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Anh 10 Unit 1: Family life - Sách mới Global Success KNTT trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Top lời giải đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Top lời giải để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 19/09/2022 - Cập nhật : 19/09/2022