logo

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT

Hướng dẫn Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 8: New ways to learn


I. Getting started

1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?

Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.

Long:  Thật không? Nó nói về cái gì?

Nick: Đó là về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.

Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?

Nick: Vâng, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.

Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.

Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.

Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?

Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.

Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.

2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Nick is preparing for his next geography class.

   

2. Nick’s note taking skills are quite good.

   

3. Nick’s class is working on many projects now.

   

Lời giải:

1. T

2. F

3. T

1. T

Nick is preparing for his next geography class.

(Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.)

Thông tin:

Long: So, is watching the video part of your homework?

Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.

(Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?

Nick: Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.)

2. F

Nick’s note taking skills are quite good.

(Kỹ năng ghi chép bài của Nick khá tốt.)

Thông tin:

Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know.

(Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy.)

3. T

Nick’s class is working on many projects now.

(Lớp của Nick hiện đang thực hiện nhiều dự án.)

Thông tin: 

Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.

(Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.)

3. Match the verbs with the nouns to make phrases (Nối các động từ với danh từ để tạo thành các cụm từ)

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT

Lời giải:

1. b

2. c

3. d

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. upload a video = đăng tải một video

2. do a project = làm một dự án

3. find information = tìm thông tin

4. take notes = ghi chú 

4. Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation.

(Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc hội thoại.)

1. Nick is watching the video _______ his geography teacher uploaded on Eclass.

2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, ______ may have original ideas on the topic.

3. They are doing a lot of projects _______ help them understand the lessons better.

4. That way of studying, _______ gives them more control over their own learning, is quite useful

Lời giải:

1. that

2. who

3. that

4. which

1. Nick is watching the video that his geography teacher uploaded on Eclass.

(Nick đang xem đoạn video mà giáo viên địa lý của anh ấy đã tải lên trên Eclass.)

2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, who may have original ideas on the topic.

(Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.)

3. They are doing a lot of projects that help them understand the lessons better.

(Họ đang làm rất nhiều dự án giúp họ hiểu bài hơn.)

4. That way of studying, which gives them more control over their own learning, is quite useful.

(Cách học mà giúp họ kiểm soát tốt hơn việc học của mình thì khá hữu ích.)


II. Language

PRONUNCIATION

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in bold in the sentences (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến các từ được nhấn mạnh in đậm trong câu)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên hoàn thành dự án cho lớp lịch sử của chúng ta.

2. Peter đang ôn tập cho kỳ thi của mình vào tuần tới.

3. Học sinh sẽ dành nhiều thời gian hơn để làm việc với các bạn học khác.

4. Tôi thích xem những video giúp tôi học hỏi những điều mới.

5. Tôi đã cài đặt một số ứng dụng trên điện thoại của mình.

2. Read and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them.

(Đọc và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng.)

1. Our teacher often gives us videos to watch at home.

2. I never read books on my tablet at night.

3. It is a new way of learning and students really like it.

4. You can find a lot of useful tips on this website.

5. They should make an outline for their presentation.

Lời giải:

1. Our teacher often gives us videos to watch at home.

(Giáo viên của chúng tôi thường cung cấp cho chúng tôi các video để chúng tôi xem ở nhà.)

2. I never read books on my tablet at night.

(Tôi không bao giờ đọc sách trên máy tính bảng của mình vào ban đêm.)

3. It is a new way of learning and students really like it.

(Đó là một cách học mới và học sinh rất thích nó.)

4. You can find a lot of useful tips on this website.

(Bạn có thể tìm thấy rất nhiều lời khuyên hữu ích trên trang web này.)

5. They should make an outline for their presentation.

(Họ nên lập dàn ý cho bài thuyết trình của mình.)

VOCABULARY

1. Match the words and phrases with their meanings (Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng)

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 2)

Lời giải:

1. c

2. d

3. a

4. e

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. mặt đối mặt a = gần nhau và đối mặt với nhau

2. chuẩn bị (cho) = làm cho mọi thứ sẵn sàng để sử dụng

3. chiến lược = một kế hoạch dự định để đạt được một mục đích cụ thể

4. học online = một cách học tập xảy ra trên Internet

5. học tập kết hợp = kết hợp tài liệu trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống

2. Complete the sentences with the words and phrases in 1.

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ ở bài 1.)

1. ______ learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.

2. One benefit of ______ is that you can learn anytime and anywhere.

3. Our teachers always encourage us to ______ lessons before class.

4. You need a specific _______ to improve your English speaking skills.

5. ________ combines online videos with traditional classroom methods.

Lời giải:

1. Face to face

2. online learning

3. prepare for

4. strategy

5. Blended learning

1. Face to face learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.

(Học trực tiếp cho phép chúng tôi giao tiếp với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.)

2. One benefit of online learning is that you can learn anytime and anywhere.

(Một lợi ích của việc học trực tuyến là bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.)

3. Our teachers always encourage us to prepare for lessons before class.

(Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp.)

4. You need a specific strategy to improve your English speaking skills.

(Bạn cần một chiến lược cụ thể để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

5. Blended learning combines online videos with traditional classroom methods.

(Học tập kết hợp là kết hợp video trực tuyến với phương pháp lớp học truyền thống.)

GRAMMAR

1. Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)

Lời giải:

1. d

2. e

3. b

4. c

5. a

Hướng dẫn dịch:

1. Ông Smith đang nói chuyện với những sinh viên có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.

2. Bộ phim mà chúng ta đã xem ngày hôm qua khá thú vị.

3. Diễn giả, người sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng ta, là Laura.

4. Chúng tôi thường đến Đà Nẵng, ở giữa Việt Nam.

5. Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng máy ghi âm.

2. Join the following sentences. Use who, that, which or whose. Add commas where necessary.

(Nối các câu sau. Sử dụng who, that, which hoặc whose. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)

1. My brother teaches me how to use a laptop. He is good at computers. 

=> My brother _________________________________________________________________________.

2. Peter is a friend of mine. His sister is taking an online maths course. 

=> Peter ______________________________________________________________________________.

3. Lan has read the book. I lent her the book. 

=> Lan _______________________________________________________________________________.

4. The boy has designed this invention. He is only 10 years old.

=> The boy___________________________________________________________________________.

5. That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.

=> That app __________________________________________________________________________.

Lời giải:

1. My brother teaches me how to use a laptop. He is good at computers. 

(Anh trai tôi dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay. Anh ấy giỏi máy tính.)

=> My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop.

(Anh trai tôi, người giỏi máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.)

2. Peter is a friend of mine. His sister is taking an online maths course. 

(Peter là một người bạn của tôi. Em gái anh ấy đang tham gia một khóa học toán trực tuyến.)

=> Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine.

(Peter, người mà có em gái đang tham gia một khóa học toán trực tuyến, là một người bạn của tôi.)

3. Lan has read the book. I lent her the book. 

(Lan đã đọc cuốn sách. Tôi cho cô ấy mượn cuốn sách.)

=> Lan has read the book which/that I lent her.

(Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.)

4. The boy has designed this invention. He is only 10 years old.

(Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.)

=> The boy who/that is only 10 years old has designed this invention.

(Cậu bé mới 10 tuổi đã thiết kế ra phát minh này.)

5. That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.

(Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.)

=> That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use

(Ứng dụng đó, cái mà có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng))


III. Reading

1. Work in pairs. Look at the photos and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. How do the students learn in each photo?

(Học sinh trong mỗi bức ảnh học như thế nào?)

2. Are you familiar with these ways of learning?

(Bạn có quen với những cách học này không?

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 3)

Lời giải:

1. The student in the photo a is learning online through her laptop while the students in photo b are learning face-to-face.

(Học sinh trong ảnh a đang học trực tuyến qua máy tính xách tay của cô ấy trong khi các học sinh trong ảnh b đang học trực tiếp.)

2. I’m familiar with both ways of learning.

(Tôi quen thuộc với cả hai cách học.)

2. Read the texts. What are the two students talking about? Choose the correct answer (Đọc đoạn văn. Hai học sinh đang nói về điều gì? Chọn câu trả lời đúng)

Hướng dẫn dịch:

Kim: Tôi nghĩ học trực tiếp tốt hơn học trực tuyến vì tôi có thể trao đổi với giáo viên và các bạn học khác ngay lập tức và trực tiếp khi tôi có thắc mắc. Trong lớp, tôi có thể làm việc theo nhóm và thảo luận với bạn bè. Điều này giúp tôi hiểu các bài học hơn. Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức. Tôi không thể làm điều này trong các lớp học trực tuyến. Tôi phải gửi email cho giáo viên của mình và chờ trả lời của họ.

Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến. Các giáo viên của tôi có nhiều chiến lược để giúp chúng tôi tập trung vào bài học. Tôi thực sự thích những bài học của mình và học hỏi được rất nhiều điều.

Laura: Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Trường của tôi đang cố gắng thay đổi từ học trực diện sang học kết hợp, vì vậy đôi khi chúng tôi có các lớp học trực tuyến. Tôi không phải đến trường, nhưng tôi không cảm thấy mình thiếu bài học nào khi tham gia các lớp học trực tuyến. Hơn nữa, tôi nghĩ rằng tôi học trực tuyến nhiều như học trong một lớp học truyền thống. Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào. Tôi cũng có một bảng thảo luận trực tuyến, nơi tôi có thể trao đổi nhận xét và ý tưởng về các dự án của mình với các bạn cùng lớp. Điểm bất lợi duy nhất là tôi thực sự cần phải có kết nối Internet nhanh.

Lời giải: B

Hướng dẫn dịch:

A. Các cách giúp đỡ học sinh

B. Cách học

C. Làm thế nào để thích học

3. Read the texts again and decide who mentions the following by putting a tick (✓) in the correct box.

(Đọc lại văn bản và quyết định xem ai sẽ đề cập đến nội dung sau bằng cách đánh dấu ✓vào ô đúng)

This person …

Kim

Laura

1. thinks that online learningisn't as good as face-to-face learning.

   

2. gains the same knowledge in both ways of learning.

   

3. has more direct conversations and discussions.

   

4. uses emails to contact classmates.

   

5. can pay more attention in class.

   

6. needs to have access to high-speed Internet.

   

Lời giải:

This person …

Kim

Laura

1. thinks that online learning isn't as good as face-to-face learning.

(cho rằng học trực tuyến không tốt bằng học trực tiếp.)

 

2. gains the same knowledge in both ways of learning.

(đạt được kiến thức như nhau trong cả hai cách học.)

 

3. has more direct conversations and discussions.

(có nhiều cuộc trò chuyện và thảo luận trực tiếp hơn.)

 

4. uses emails to contact classmates.

(sử dụng email để liên lạc với bạn cùng lớp.)

 

5. can pay more attention in class.

(có thể tập trung nhiều hơn trong lớp.)

 

6. needs to have access to high-speed Internet.

(cần truy cập Internet tốc độ cao.)

 

1. Kim

Thông tin: I think face-to-face learning is better than online learning because I can communicate with teachers and other classmates immediately and directly when I have questions.

(Tôi nghĩ học trực tiếp tốt hơn học trực tuyến vì tôi có thể giao tiếp với giáo viên và các bạn học khác ngay lập tức và trực tiếp khi tôi có thắc mắc.)

2. Laura

Thông tin: Furthermore, I think I learn online as much as I learn in a traditional class.

(Hơn nữa, tôi nghĩ rằng tôi học trực tuyến nhiều như học trong một lớp học truyền thống.)

3. Kim

Thông tin: In class, I can work in groups and discuss with friends. … When I have a problem, I can ask for answers or help immediately.

(Ở lớp, tôi có thể làm việc nhóm và thảo luận với các bạn. … Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức.)

4. Laura

Thông tin: I can't talk to my teacher and classmates, but I can email them at any time.

(Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào.)

5. Kim

Thông tin: Learning in a traditional classroom also has fewer distractions than learning online.

(Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến.)

6. Laura

Thông tin: The only disadvantage is I really need to have a fast Internet connection.

(Điểm bất lợi duy nhất là tôi thực sự cần phải có kết nối Internet nhanh.)

4. Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)

Which way of learning do you think is better? Why? 

Lời giải:

I think face-to-face learning is better because I love to communicate with my teacher and friends. It helps me learn well.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?

- Tôi nghĩ học trực tiếp sẽ tốt hơn vì tôi thích giao tiếp với giáo viên và bạn bè của mình. Nó giúp tôi học tốt.


IV. Speaking

1 (trang 90 Tiếng Anh 10 Global Success): Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category. (Đặt những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến từ hộp vào các danh mục phù hợp. Bạn có thể thêm nhiều hơn vào mỗi danh mục.)

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 4)

Lời giải:

- Advantages: a, d, e

- Disadvantages: b, c, f

Hướng dẫn dịch:

a. Chúng ta có thể học theo tốc độ của riêng mình.

b. Chúng tôi có thể gặp sự cố kỹ thuật.

c. Chúng ta ngồi trước máy tính trong một thời gian dài.

d. Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet.

e. Chúng ta có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.

f. Chúng tôi không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.

2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas.

(Làm việc nhóm. Mỗi nhóm chọn là Ủng hộ với hoặc Không ủng hộ việc học trực tuyến. Thảo luận và đưa ra các giải thích để hỗ trợ bên mình. Sử dụng bảng dưới đây để ghi lại ý tưởng của bạn.)

 

Online learning

Examples / Evidence

For

learn anytime and anywhere with an Internet connection

don't go to school and save time

Against

harm our health

can cause short-sightedness or backache 

Lời giải:

 

Online learning

(học trực tuyến)

Examples / Evidence

(ví dụ/ bằng chứng)

For

- learn anytime and anywhere with an Internet connection

(học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet)

- have more control over our own learning

(được tự kiểm soát nhiều hơn chính việc học của chúng ta)

- don't go to school and save time

(không đến trường và tiết kiệm thời gian)

- learning materials are available at all times online

(tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến)

Against

- harm our health

(gây hại cho sức khỏe của chúng ta)

- have a lot of distractions

(có nhiều điều làm xao nhãng)

- can cause short-sightedness or backache 

(có thể gây ra cận thị hoặc đau lưng)

- chatting with friends online or using social media apps and websites while learning

(trò chuyện với bạn bè trên mạng hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web mạng xã hội trong khi học)

3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2 (Làm việc với một người bạn cùng lớp trong nhóm đối diện. Thảo luận ý kiến của bạn về việc học trực tuyến. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài 2)

Lời giải:

A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don’t have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.

B: I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.

B: Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho sức khỏe của mắt và lưng.


V. Listening

1. Work in pairs. Tick (✓) what you often do to prepare before a new lesson.

(Làm việc theo cặp. Đánh dấu (✓) những việc bạn thường làm để chuẩn bị trước bài học mới.)

 

Read materials for the new lesson (textbooks)

 

Watch videos related to the lesson

 

Search information related to the new lesson

 

Review old lessons

Lời giải:

Read materials for the new lesson (textbooks)

(Đọc tài liệu cho bài mới (SGK)

 

Watch videos related to the lesson

(Xem các video liên quan đến bài)

Search information related to the new lesson

(Tìm kiếm thông tin liên quan đến bài mới)

Review old lessons

(Ôn bài cũ)

2. Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions (Nghe phần đầu tiên của cuộc trò chuyện giữa một giáo viên và học sinh của cô ấy, sau đó trả lời các câu hỏi sau)

Lời giải:

1. The teacher is talking about homework/things students need to do at home / how to prepare for the next lesson.

2. She uploaded materials and videos.

Nội dung bài nghe:

Teacher: Now, listen everybody! I'd like you all to complete this population map at home. Do you have any questions for this week's homework?

Nam: Do we need to read the materials and watch the videos that you've uploaded on Eclass for the next lesson?

Teacher: Yes, Nam …

Hướng dẫn dịch:

Giáo viên: Bây giờ, mọi người hãy lắng nghe! Cô muốn tất cả các em hoàn thành bản đồ dân số này ở nhà. Các em có câu hỏi nào cho bài tập tuần này không?

Nam: Chúng em có cần đọc tài liệu và xem video mà cô đã tải lên trên Eclass cho bài học tiếp theo không ạ?

Giáo viên: Ừ, Nam…

3. Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words.

(Nghe phần thứ hai của cuộc trò chuyện và hoàn thành sơ đồ với không quá HAI từ.)

Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT (ảnh 5)

Lời giải:

1. Homework

2. take notes

3.  information

4. discuss

5. Email

Log in to your account on Eclass anfd click the (1) Homework folder. 

(Đăng nhập vào tài khoản của các em trên Eclass và nhấp vào thư mục Bài tập về nhà.) 

Read the materials, watch the vdeos and (2) take notes of the main ideas. 

(Đọc tài liệu, xem video và ghi chép lại những ý chính.) 

Go to the library, read newpaper articles or search the Internet to find (3) information. 

(Đến thư viện, đọc các bài báo hoặc tìm kiếm trên mạng Internet để tìm thông tin.) 

Work in group, (4) discuss and write down your research results. 

(Làm việc theo nhóm, thảo luận và ghi lại kết quả thu được.) 

(5) Email the teacher if you have any questions. 

(Gửi email cho giáo viên nếu có bất kì câu hỏi nào.) 

4. Work in groups. Discuss the questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi)

Which is more effective: blended or traditional learning? Why? (Cách nào hiệu quả hơn: học kết hợp hay học truyền thống? Tại sao?)


VI. Writing

1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the benefits of blended learning.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) vào những lợi ích của việc học kết hợp.)

1. It helps students have more control over their own learning.

 

2. It is easier to get access to lesson materials.

 

3. It may not prepare students well for tests.

 

4. Students can develop better communication and teamwork skills.

 

5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers.

 

Lời giải:

1. It helps students have more control over their own learning.

(Nó giúp học sinh kiểm soát tốt hơn việc học của mình.)

2. It is easier to get access to lesson materials.

(Tiếp cận tài liệu bài học dễ dàng hơn.)

3. It may not prepare students well for tests.

(Nó có thể không chuẩn bị tốt cho học sinh cho các bài kiểm tra.)

 

4. Students can develop better communication and teamwork skills.

(Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.)

5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers.

(Nó không phù hợp cho học sinh không có kết nối Internet hoặc máy tính.)

2. Work in groups. Use the benefits in 1 and your own ideas to complete the following outline (Làm việc nhóm. Sử dụng những lợi ích trong 1 và ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành dàn ý sau)

Lời giải:

Topic sentence Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us.
First benefit First, blended learning helps us have more control over our own learning.
Second benefit Second, we can develop better communication and teamwork skills.
  Explanation 1: We can use different ways to communicate in class.
Concluding sentence I think we should have more blended learning classes at school because they keep us engaged and helps us learn useful skills.

Hướng dẫn dịch:

Câu chủ đề Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại nhiều lợi ích cho chúng ta.
Lợi ích đầu tiên Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình.
Lợi ích thứ hai Thứ hai, chúng ta có thể phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.
  Giải thích 1: Chúng ta có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để giao tiếp trong lớp.
Câu kết luận Tôi nghĩ chúng ta nên có nhiều lớp học kết hợp hơn ở trường vì chúng giúp chúng ta tham gia và giúp chúng ta học các kỹ năng hữu ích.

3. Use the outline in 2 and expressions below to write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits of blended learning.

(Sử dụng dàn ý trong bài 2 và cách diễn đạt dưới đây để viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về lợi ích của việc học kết hợp.)

Useful expressions

First, blended learning helps students/ us do sth

Second, they/ we can do sth

This enables/ allows us/ students to do sth

First, __________________________________________________________________________________

_______________________________________________________________________________________

Second, ________________________________________________________________________________

_______________________________________________________________________________________

Finally, ________________________________________________________________________________

_______________________________________________________________________________________

Lời giải:

Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. First, blended learning helps us have more control over our own learning. Learning materials are available at all times online. Students who are absent from school won’t miss lessons. Second, we can develop better communication and teamwork skills with blended learning. There are a lot of interesting learning activities giving us more flexibility to customize own learning experiences. This enables us to have more time for pairwork and group work. In short, it is undeniable that blended learning has crucial advantages including students’ control over their learning and soft skills development.

(Học tập kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại một số lợi ích cho chúng ta. Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình. Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến. Học sinh nghỉ học sẽ không bỏ lỡ các bài học. Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn với việc học tập kết hợp. Có rất nhiều hoạt động học tập thú vị cho phép chúng ta linh hoạt hơn để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của riêng mình. Điều này cho phé chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm. Tóm lại, không thể phủ nhận rằng học tập kết hợp có những lợi thế quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của học sinh đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.)


VII. Communication and culture

1. Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

Lời giải:

1. A 2. D 3. C 4. B

Hướng dẫn dịch:

Tâm: Mai, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của tôi được không? Tôi muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.

Mai: Tất nhiên. Đầu tiên, hãy truy cập App store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, nhập 'I-Speak' vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào nút 'Tìm kiếm'.

Tâm: Để tôi thử. OK, tôi thấy kết quả tìm kiếm. Tôi làm gì tiếp theo?

Mai: Bây giờ, hãy nhấp vào 'Nhận' bên cạnh biểu tượng ‘I-Speak’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.

2. Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về cách cài đặt một ứng dụng học tập khác trên điện thoại thông minh.)

Lời giải:

A: Hey B, can you show me how to install the app Oxford Dictionary on my smartphone? I want to improve my vocabularies and grammar.

(Này B, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng Oxford Dictionary trên điện thoại thông minh của tôi không? Tôi muốn cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.)

B: Of course. First, go to the Play store on your phone. Second, type ‘Oxford Dictionary’ in the search box at the top of the screen, then click the ‘Search’ button.

(Tất nhiên được. Đầu tiên, hãy truy cập Play store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, go ‘Oxford Dictionary’ vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào nút ‘Search’.)

A: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?

(Hãy để tôi thử. OK, tôi thấy kết quả tìm kiếm. Tôi làm gì tiếp theo?)

B: Now, click ‘Get’ next to the ‘Oxford Dictionary’ icon and wait until the download is complete.

(Bây giờ, hãy nhấn vào ‘Get’ bên cạnh biểu tượng ‘Oxford Dictionary’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.)

CULTURE

1. Read the text about modern schools and answer the questions. (Đọc văn bản về trường học hiện đại và trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

TRƯỜNG HỌC HIỆN ĐẠI

Trường học hiện đại được thiết kế để giúp mỗi học sinh thành công. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời. Họ khuyến khích và thử thách họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.

Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại. Học sinh phải tham gia thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân. Điều quan trọng là đặt câu hỏi trong lớp nếu học sinh không hiểu bất kỳ điểm hoặc hướng dẫn nào. Học nhóm là một tính năng phổ biến khác. Học sinh có thể làm việc theo nhóm nhỏ trong một nhiệm vụ của dự án.

Trong lớp học, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số. Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ. Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành. Những chuyến đi này mang đến cho họ những trải nghiệm thực tế. Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.

Lời giải:

1. Teachers play the role of a guide for students.

2. Two common features of modern schools are class discussion and group learning.

3. They use them to access digital learning resources.

4. They participate in field trips and school camps.

Hướng dẫn dịch:

1. Vai trò của giáo viên trong trường học hiện đại là gì?

- Giáo viên đóng vai trò người dẫn dắt cho học sinh.

2. Hai đặc điểm chung của trường phái hiện đại là gì?

- Hai đặc điểm chung của trường học hiện đại là thảo luận trong lớp và học theo nhóm.

3. Học sinh sử dụng máy tính như thế nào trong quá trình học tập?

- Họ sử dụng chúng để truy cập các tài nguyên học tập kỹ thuật số.

4. Làm thế nào để học sinh tìm hiểu về thế giới thực?

- Họ tham gia các chuyến đi thực tế và cắm trại ở trường.

2. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities.

(Làm việc nhóm. Thảo luận xem trường của bạn có các đặc điểm và hoạt động học tập tương tự không.)

Lời giải:

In my opinion, our school is a modern school. Why? It also has some similar features and activities of modern schools as in the text. We discuss a lot in the classroom to solve learning tasks. Sometimes, our teacher organizes group learning if we have a big task or project. Besides, each classroom has a computer and a projector to facilitate our learning, which means we do have a chance to access digital learning resources. However, we have never participated in any field trips to learn about the real world. I hope that we will be given a chance to be given real-world experiences in the future.

(Theo tôi, trường học của chúng ta là một trường học hiện đại. Tại sao? Nó cũng có một số đặc điểm và hoạt động tương tự như các trường học hiện đại ở trong văn bản. Chúng ta thảo luận rất nhiều trong lớp học để giải quyết các nhiệm vụ học tập. Đôi khi, giáo viên của chúng ta tổ chức học nhóm nếu chúng ta có một nhiệm vụ hoặc dự án lớn. Bên cạnh đó, mỗi lớp học đều có một máy tính và một máy chiếu để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của chúng ta, có nghĩa là chúng ta có cơ hội tiếp cận các nguồn học tập kỹ thuật số. Tuy nhiên, chúng ta chưa từng được tham gia bất kỳ chuyến đi thực tế nào để tìm hiểu về thế giới thực. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, chúng ta sẽ có cơ hội để được trải nghiệm thực tế.)


VIII. Looking back

PRONUNCIATION

Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them (Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng)

Lời giải:

1. Many students bring smartphones to school nowadays.

2. You can download the app to study English.

3. Thanks to technology, students can learn anywhere.

4. My sister is looking for information for her presentation tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày nay, nhiều học sinh mang theo điện thoại thông minh đến trường.

2. Bạn có thể tải xuống ứng dụng để học tiếng Anh.

3. Nhờ công nghệ, học sinh có thể học ở bất cứ đâu.

4. Em gái tôi đang tìm kiếm thông tin cho buổi thuyết trình của cô ấy vào ngày mai.

VOCABULARY

Choose the correct word to complete each sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Many wildlife habits / habitats will be destroyed if people keep cutting down the forests.

2. Researchers are looking for ways to reduce the environmental impact / affect of air pollution on the local community.

3. It’s illegal to kill pandas, tigers or any other dangerous / endangered animals.

4. Global warming / climate is mainly caused by pollution and clearing of forests.

Lời giải:

1. habitats

2. impact

3. endangered

4. warming

1. Many wildlife habitats will be destroyed if people keep cutting down the forests.

(Nhiều môi trường sống của động vật hoang dã sẽ bị phá hủy nếu con người tiếp tục chặt phá rừng.)

2. Researchers are looking for ways to reduce the environmental impact of air pollution on the local community.

(Các nhà nghiên cứu đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường của ô nhiễm không khí đối với cộng đồng địa phương.)

3. It’s illegal to kill pandas, tigers or any other endangered animals.

(Giết gấu trúc, hổ hoặc bất kỳ động vật có nguy cơ tuyệt chủng nào khác là bất hợp pháp.)

4. Global warming is mainly caused by pollution and clearing of forests.

(Trái đất nóng lên chủ yếu do ô nhiễm và phá rừng.)

GRAMMAR

Complete the sentences with “who/ which/ that/ whose”. You may use more than one relative pronoun in some sentences. (Hoàn thành các câu với “who/ which/ that/ whose”. Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một đại từ tương đối trong một số câu.)

Lời giải:

1. who/ that 2. which/ that 3. which
4. whose 5. which/ that 6. who

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là cô giáo đã nhận được giải thưởng về dạy giỏi.

2. Chúng tôi đã được mời tham dự một chương trình trò chuyện rất phổ biến với thanh thiếu niên.

3. Trường của họ, nơi cung cấp cả các lớp học trực tiếp và trực tuyến, là trường tốt nhất trong thành phố.

4. Các sinh viên có tên trong danh sách sẽ tham gia chuyến đi thực tế.

5. Bạn đã hoàn thành dự án mà giáo viên mỹ thuật của chúng tôi đưa ra chưa?

6. Anh họ John của tôi, sống ở Đà Nẵng, sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.

>>> Xem toàn bộ: Soạn Anh 10 Global Success Kết nối tri thức

-----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Sách mới Global Success KNTT trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Top lời giải đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Top lời giải để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 20/09/2022 - Cập nhật : 20/09/2022