Phương trình hóa học
H2O  | 
+  | 
2NaOH  | 
+  | 
Si  | 
→  | 
2H2  | 
+  | 
Na2SiO3  | 
nước  | 
natri hidroxit  | 
silic  | 
hidro  | 
natri silicat  | 
||||
Sodium hydroxide  | 
Silic  | 
Hydrogen  | 
Sodium metasilicate  | 
|||||
(lỏng)  | 
(dd)  | 
(rắn)  | 
(khí)  | 
(rắn)  | 
||||
(không màu)  | 
(nâu hoặc xám)  | 
(không màu)  | 
||||||
Bazơ  | 
Muối  | 
Điều kiện phản ứng
Không có
Hiện tượng nhận biết
Chất rắn màu xám sẫm Silic (Si) tan dần và xuất hiện bọt khí do sinh ra khí Hidro (H2).