logo

Cụm từ Nail down nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Nail down"?


1. Nail down là gì?

+ Nail down: Thành công đạt được, có được cái gì

Ex : 

-   They are having difficulty in NAILING DOWN the contract.

Họ đang gặp khó khăn trong việc có được bản hợp đồng.

Một số nghĩa khác của Nail down

+ Nail down: hiểu đầy đủ

Ex : 

-  I can't NAIL DOWN what's wrong with their idea, but I'm sure it won't work.

Tôi không thể hiểu hoàn toàn là có gì sai trong ý tưởng của họ nhưng tôi chắc chắn nó sẽ không hoạt động.

+ Nail down: nhận thông tin đầy đủ từ ai đó

Ex : 

-  I can't NAIL them DOWN about when they're going to finish the project.

Tôi không nhận được đầy đủ thông tin từ họ về việc khi nào thì họ sẽ hoàn thành dự án.


2. Định nghĩa “DOWN”

  Nghĩa phổ biến được tất cả mọi người sử dụng là xuống, xuôi, dưới thấp, hạ...

  Down là một từ loại có thể sử dụng như một tính từ, trạng từ, danh từ, giới từ, động từ có phát âm là /daʊn/.

Ví dụ:

Why don't you lie down on the bed for a while?

Tại sao bạn không nằm xuống giường một chút?


3. Cấu trúc và cách dùng DOWN trong Tiếng Anh.

Nail down sth: chốt 

Ví dụ:

You should nail down the agreement before december.

Bạn nên chốt hợp đồng trước tháng 12. 

Narrow down sth: thu hẹp giảm bớt

Ví dụ:

There are easy ways to narrow down your choice.

Có các cách rất dễ để giảm bớt sự lựa chọn.

Blow down sth: Thổi đổ

Ví dụ:

A lot of electric post were blown down in the recent storms

Nhiều cây trụ điện bị thổi đổ trong các cơn bão gần đây. 

Settle down: ổn định cuộc sống  

Ví dụ:

I am not ready to settle down yet.

Tôi chưa sẵn sàng để ổn định cuộc sống.

Calm down: bình tĩnh

Ví dụ:

Calm down I said I'm sorry.

Bình tĩnh, tôi đã nói tôi xin lỗi.

Come down: sập nhà 

Ví dụ:

They were lucky because the building didn’t come down 

Họ thật may mắn bởi vì ngôi nhà không sập. 


4. Các cụm từ đi với từ vựng DOWN

   To be down in the dumps - câu này có nghĩa là buồn bã hoặc rất thất vọng. Từ Dump trong thành ngữ được giải nghĩa là một bản nhạc buồn.

Ví dụ:

Jenny has been down in the dumps since Mike returned to London.

Jenny trở nên buồn bã từ khi Mikel trở về Luân Đôn. 

   To be/look down in the mouth: Trở nên có vẻ buồn, vẻ mặt của người nào đó trở nên buồn bã, môi không hé nụ cười.

Ví dụ:

   Jenny looks reallydown in the mouth at the moment, doesn't she? -Yes, she does. I think she's missing Mike.

  Jenny thật sự rất buồn phải không? Vâng, đúng vậy. Tôi nghĩ cô ta đang nhớ đến Mike.

To be down-to-earth: Thực tế, đời thực, không phải là giấc mơ

Ví dụ:

My brother's very down-to-earth. He always buys me useful presents, like kettles and tools. He never buys me anything silly and fun.

  Anh trai tôi rất thực tế. Anh ấy luôn mua những quà tặng rất hữu ích, như ấm nước và dụng cụ. Anh ấy không bao giờ mua cho tôi những thứ buồn cười và hài hước.

To be/look down at heel: Có vẻ không ngăn nắp gọn gàng và không bảo quản tốt. 

Ví dụ:

My friend seemed well-educated, but looked so down at heel.

Bạn của tôi có vẻ có học thức, nhưng nhìn rất bê bối. 

icon-date
Xuất bản : 17/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021