logo

Cụm từ At your fingertips nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "At your fingertips"?

"At your fingertips" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

I. At your fingertips nghĩa là gì?

At your fingertips nghĩa là ở đầu ngón tay. 

   Thông thường khi sử dụng cụm từ này mang ý nghĩa là sẵn có, trong khả năng, trong tầm tay .

- He has all the latest statistics at his fingertips.

Anh ấy có tất cả các số liệu thống kê mới nhất trong tay.

- She had all the facts at her fingertips.

Cô ấy có tất cả sự thật trong tay.


II. Cách sử dụng giới từ At

1. Sử dụng at chỉ thời gian

→ Được dùng để chi thời điểm.

+ at 5pm

+ at midnight

+ at noon

+ at night

+ at luchtime

+ at sunset

+ at dawn

+ at sunrise

+ at the age of

E.g. Phone me at luchtime (Gọi cho tôi vào giờ ăn trưa)

E.g. I got married at the age of 26 (Tôi đã kết hôn ở tuổi 26)

→ Được dùng để nói về những kỳ nghỉ

+ At the weekend: Vào cuối tuần

+ At weekends: Vào cuối tuần

+ At Christmas: Vào Giáng Sinh

+ At New Year: Vào dịp tết

+ At Easter: Vào lễ Phục sinh

+ At Thankgiving: Tại lễ Tạ ơn

E.g. We often give each other presents at Christmas

(Chúng tôi thường tặng qua nhau vào dịp lễ Giáng sinh)

→ Dùng trong các cụm từ chỉ khoảng thời gian.

+ At the moment

+ At present

+ At the same time

+ At that time

+ At first

E.g. She am tired at present (Cô ấy đang mệt)

2. Sử dụng at chỉ nơi chốn

→ Dùng để chỉ vị trí tại một điểm.

+ At home

+ at the top

+ at the bottom

+ at the station

+ at the airport

+ at the door

+ at the crossroad

+ at the office

+ at the seaside

+ at the begining

+ at the end of

E.g. The train stops for an hour at FrankFurt.

(Tàu sẽ dừng lại tại FrankFurt trong vòng một tiếng).

→ Dùng để chỉ một nơi lớn hơn, nếu chúng ta chỉ xét nơi này như một địa điểm.

E.g. Let’s meet at the club.

(Hãy gặp mặt nhau ở câu lạc bộ) → điểm gặp mặt

→ Dùng để chỉ nhà, văn phòng hoặc một địa chỉ bất kì của ai đó

E.g. They were at Mike’s house last night.

(Họ đã ở nhà Mike tối hôm qua).

→ Dùng trước tên một tòa nhà khi chúng  ta không nghĩ đến tòa nhà đó mà chỉ đề cập đến các hoạt động, sự kiện diễ ra trong tòa nhà.

E.g. There is a good film at the CGV cinema.

(Có một bộ phim hay tại rạp chiếu CGV)

→ Chỉ nơi làm việc, học tập.

+ At work

+ at school

+ at college

+ at university

E.g. My farther is at work now.

(Bây giờ bố tôi đang ở cơ quan.)

Chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện nào đó.

√ Cụm từ thường gặp: at the party, at the meeting, at the concert, at the math, at the lecture,…

E.g. We were at the meeting yesterday when you called.

(Hôm qua, khi bạn gọi tới, chúng tôi đang trong cuộc họp.)

   Cuối cùng, chúng ta nói đến những nơi cụ thể nhất. Đối với địa chỉ chính xác hoặc giao điểm nào đấy, chúng ta sử dụng giới từ at. Một số ví dụ trong trường hợp này là:

E.g. Come to my office at 330 Independence Avenue

(Hãy đến văn phòng của tôi tại 330 Đại lộ Độc lập)

icon-date
Xuất bản : 17/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021