logo

In the past, the trip

Đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm “In the past, the trip was very rough and often dangerous, but things _______ a great deal in the last hundred and fifty years?” cùng với những kiến thức tham khảo về thì hiện tại hoàn thành là tài liệu đắt giá môn Tiếng Anh 12 dành cho các thầy cô giáo và bạn em học sinh tham khảo.


Trắc nghiệm: In the past, the trip was very rough and often dangerous, but things _______ a great deal in the last hundred and fifty years?

A. change

B. will change

C. changed

D. have changed

Trả lời:

Đáp án đúng: D. have changed

Giải thích:

Ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

Tạm dịch: Trong quá khứ, du lịch rất khó khăn và thường nguy hiểm, nhưng mọi thứ đã thay đổi rất nhiều trong vòng 150 năm qua.

Cùng Top lời giải hoàn thiện hơn hành trang tri thức của mình qua bài tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành ở dưới đây nhé!


Kiến thức tham khảo về thì hiện tại hoàn thành


1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

[ĐÚNG NHẤT] In the past, the trip

2. Công thức chung của thì hiện tại hoàn thành

a. Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thức

- S + have/ has + V3

- He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ

- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

- I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).

- She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)

- He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)

- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

b. Câu phủ định

S + haven’t/ hasn’t + PII.

(haven’t = have not, hasn’t = has not)

Ví dụ:

- I haven’t met each my mom for a long time. (Tôi  đã không gặp mẹ trong một thời gian dài rồi.)

-  She hasn’t come back his hometown since 2010. (Cô ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2010.)

- He hasn’t mastered French, but he can communicate. (Anh ấy không điêu luyện tiếng Pháp nhưng anh ấy có thể giao tiếp.)

c. Thể nghi vấn (Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành) 

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

- Has he ever travelled to Europe? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa?)

→ Yes, he has./ No, he hasn’t.

- Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?

→ Yes, I have./ No, I haven’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?

Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…

Ví dụ:

- Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)

- Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)

[ĐÚNG NHẤT] In the past, the trip (ảnh 2)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

Ví dụ 1: I have done all my homework. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

Ví dụ 2: He has lost my key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa của tôi.)

Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ 1:  They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)

Ví dụ 2: She has lived in Tokyo all her life. (Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool.)

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những trường hợp như ví dụ 2.

Ví dụ:

- She has been living in Tokyo all her life.

- It’s been raining for hours.

Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

Ví dụ 1: He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)

Ví dụ 2: I’ve played the guitar ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi guitar kể từ khi còn nhỏ.)

Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ

Ví dụ 1: They’ve stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)

Ví dụ 2: I have worked here since I left school. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.)

Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

Ví dụ 1: My last birthday was the worst day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)

Ví dụ 2: Have you ever met George? Yes, but I’ve never met his wife. (Bạn đã bao giờ gặp George chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ta)

Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Ví dụ 1: I can’t get in my house. I’ve lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi.)

Ví dụ 2: Teresa isn’t at home. I think she has gone shopping. (Teresa không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng thái quá khứ phân từ của động từ TO BE: BEEN như một dạng quá khứ phân từ của động từ GO.

Trong các thì tiếng Anh, "thì hiện tại hoàn thành" và "thì quá khứ đơn" là 2 thì rất nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng.


4. Dấu hiệu nhận biết

just, recently, lately: gần đây, vừa mới + for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
already: rồi + since + N – mốc/ điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
before: trước đây

+ yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

ever: đã từng + so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
never: chưa từng, không bao giờ
icon-date
Xuất bản : 03/04/2022 - Cập nhật : 09/06/2022