logo

In spite of their disabilities

Đáp án chính xác nhất của Top lời giải cho câu hỏi trắc nghiệm: “In spite of their disabilities, the children at Spring School manage to ______ an active social life.” cùng với những kiến thức mở rộng thú vị về cụm từ cố định là tài liệu ôn tập môn Tiếng Anh 12 dành cho thầy cô giáo và các bạn học sinh tham khảo.


Câu hỏi trắc nghiệm: 

In spite of their disabilities, the children at Spring School manage to ________ an active social life.

A. lead 

B. take

C. gather 

D. save

Trả lời:

Đáp án đúng: A. lead 

In spite of their disabilities, the children at Spring School manage to lead an active social life.

Giải thích:

- Kiến thức: Cụm từ cố định

Lead a/an …… life: hướng đến 1cuộc sống ……

- Tạm dịch: Bất chấp những khuyết tật của mình, những đứa trẻ tại Spring School luôn nỗ lực để có một cuộc sống xã hội năng động.

Bổ sung thêm kiến thức cùng Top lời giải thông qua bài mở rộng về cụm từ cố định nhé!


Kiến thức tham khảo về cụm từ cố định


1. Cụm từ cố định là gì?

- Cụm từ cố định (collocation) là những cụm gồm hai hay nhiều từ thường hay đi cùng với nhau và theo một trật tự nhất định, theo đúng thứ tự và thói quen của người bản ngữ.

In spite of their disabilities

2. Phân loại cụm từ cố định

- Trong tiếng Anh chúng ta có các dạng collocation sau:

+) adj + noun: Strong coffee, heavy rain, heavy traffic, strong team, open-air market…

+) verb + noun: make a mistake, make a deal, make an arrangement, miss an opportunity, earn money,

+) noun + verb: lion roar, economy collapse, teams win

+) adv + adj: bitterly disappointed, perfectly capable, Totally different

+) verb + adverb/prepositional phrase: carry on, take kindly, bring up

+) noun + noun: layer cake, phone call, money problem, money management, money market


3. Tại sao nên sử dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh

- Cụm từ cố định hay còn gọi là Collocation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp cho ngôn ngữ của người nói trở nên linh hoạt, tự nhiên và gần gũi với người bản xứ hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng các collocation này còn giúp cho văn phong của bạn trở nên phong phú và có nhiều sự lựa chọn cho câu từ hơn, từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng nói và khả năng viết của mình. Ngoài ra, nếu trong các kỳ thi IELTS hay TOEFL các collocation này sẽ giúp bài thi của bạn đạt điểm tốt hơn.


4. Một số cụm từ cố định thông dụng trong tiếng Anh

a. Một số cụm từ hay dùng trong giao tiếp trong công việc

In spite of their disabilities (ảnh 2)

- take on = thuê ai đó

Ví dụ: They’re taking on more than 500 people at the canning factory.

Họ sẽ thuê hơn 500 người vào nhà máy đóng hộp.

- get the boot = bị sa thải

Ví dụ: She got the boot for being lazy. Cô ta bị sa thải vì lười biếng.

- get your feet under the table = làm quen công việc

Ví dụ: It only took him a week to get his feet under the table, then he started to make changes.

Anh ấy chỉ mất một tuần để làm quen với công việc, sau đó anh ấy đã bắt đầu tạo nên sự thay đổi.

- burn the candle at both ends = làm việc ngày đêm

Ví dụ: He’s been burning the candle at both ends to finish this project.

Anh ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án này.

- knuckle under = ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc

Ví dụ: The sooner you knuckle under and start work, the better.

Anh thôi lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc càng sớm thì càng tốt.

-  go the extra mile = làm nhiều hơn dự kiến của bạn

Ví dụ: She’s a hard worker and always goes the extra mile.

Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ và luôn làm việc vượt bậc.

- pull your weight = làm tròn phần việc của mình

Ví dụ: He’s a good team worker and always pulls his weight.

Anh ta là một người làm việc tốt trong đội và luôn làm tròn phần việc của mình.

- pull your socks up = nỗ lực nhiều hơn

Ví dụ: You’ll have to pull your socks up and work harder if you want to impress the boss!

Cô sẽ phải nỗ lực nhiều hơn và làm việc chăm chỉ hơn nếu cô muốn gây ấn tượng với ông chủ!

b. Một số cụm từ hay dùng trong bài thi 

- account for: Chiếm, giải thích

+ All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

- allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

+ She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

- ask after: Hỏi thăm sức khỏe

+ If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

- ask for: Hỏi xin ai cái gì

+ I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

- advance on: Trình bày, tấn công

+ Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

- bring in something: mang về

+ She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

- bring up someone: nuôi dưỡng ai đó

+ An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

- back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng

+ The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

- check in: đi vào, đăng kí

+ Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

- check out: đi ra

+ Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

- call up: gọi cho

+ He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

icon-date
Xuất bản : 04/04/2022 - Cập nhật : 11/06/2022