logo

Cụm từ In the mood for nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "In the mood for"?

Cụm từ In the mood for nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "In the mood for"

Nghĩa là có hứng thú hoặc tâm trạng để làm một điều gì đó.


Ví dụ:

- We could go out to eat, if you're in the mood.

Chúng ta có thể ra ngoài ăn, nếu bạn có hứng thú.

- I'm not really in the mood for shopping.

Tôi thực sự không có tâm trạng đi mua sắm tí nào.

- He seemed to be in the mood to fight.

Cậu ta trông có vẻ đang thích đánh nhau.

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ Mood như dưới:

1. MOOD CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

MOOD là một từ tưởng lạ mà quen trong cuộc sống hiện nay. Trong tiếng Việt giới trẻ vẫn thường xuyên nói “Mốt” cảm xúc, hay người xưa một chút dùng từ “Mốt” để miêu tả quần áo, cách ăn mặc. Vậy đâu mới là dạng đúng của từ này? MOOD được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc của một người hay một tập thể. Bạn thường bắt gặp từ này dưới dạng như: tụt ‘mốt”,...

Về cách phát âm, MOOD chỉ có một cách phát âm duy nhất. Đó là /muːd/. Từ này là một từ khá đơn giản để có thể phát âm. Không có sự phân biệt giữa ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ về từ này. Bạn cần chú ý phát âm đủ trọng âm của từ MOOD vì nguyên âm trong từ là một âm dài. Phát âm tinh tế và đầy đủ cả âm kết thúc (endings sound) của MOOD sẽ giúp bạn ghi điểm tối đa trong mắt ban giám khảo đó. Bạn có thể luyện tập thêm để phát âm từ này sao cho chuẩn nhất.

2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA TỪ MOOD TRONG CÂU TIẾNG ANH

Theo từ điển Oxford có đến 4 cách dùng của từ MOOD. Chúng mình đã tổng hợp và giới thiệu chi tiết dưới đây. 

Cách dùng đầu tiên, MOOD được dùng để chỉ cách mà bạn cảm thấy trong một thời gian xác định, có thể gọi tắt là trạng thái cảm xúc. Có rất nhiều công thức đi kèm với cách dùng này. Chúng mình sẽ tổng hợp lại chúng trong bảng dưới đây. Có đi kèm với ví dụ cụ thể.

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ Anh - Việt

In a MOOD Cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc

Ví dụ:

She is in a Mood today.

Cô ấy đang rất vui hôm nay. 

In the MOOD for doing something Có tâm trạng làm việc gì đó, có hứng với việc gì đó. 

Ví dụ:

I’m in the mood for working all night.

Tôi đang có hứng làm việc suốt đêm. 

In the Mood to do something

Ví dụ:

I’m not in the mood to play games.

Tôi không có hứng thú với việc chơi game.

Cách dùng thứ 2, MOOD được sử dụng để chỉ một giai đoạn của việc trở nên giận dữ hay mất kiên nhẫn.

Ví dụ:

- I wonder why he’s in such a mood today.

Tôi phân vân tại sao hôm nay anh ấy lại nóng giận như vậy. 

Cách dùng thứ 3 và thứ 4, MOOD được sử dụng để chỉ cách mà mọi người cảm nhận hay bầu không khí chung ở tập thể. Ngoài ra, còn chỉ một tập hợp các dạng động từ hoặc thể loại từ chỉ sự sai khiến, mệnh lệnh, câu hỏi, mong muốn, điều kiện.

Ví dụ:

- The mood of the meeting was distinctly pessimistic.

Không khí của buổi học rất bi quan. 

3. MỘT SỐ TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN MOOD TRONG TIẾNG ANH

Bảng dưới đây cung cấp cho bạn những từ đồng nghĩa, cùng chủ đề với MOOD trong tiếng Anh (bao gồm từ và nghĩa của từ). Bạn có thể áp dụng chúng trong các bài văn miêu tả cảm xúc, các câu nói bày tỏ thái độ,... Bạn có thể lấy thật nhiều ví dụ về những từ này để có thể ghi nhớ từ lâu hơn. Cùng tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Feeling Cảm xúc
Statute Trạng thái
Angry Giận dữ
Happy Hạnh phúc
icon-date
Xuất bản : 16/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021