logo

Cụm từ Right off the bat nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "Right off the bat"?

"Right off the bat" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. CỤM TỪ RIGHT OFF THE BAT CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

    “Right Off The Bat” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là ngay lập tức, không chậm trễ về một vấn đề nào đó.

    Right Off The Bat có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Right Off The Bat có nhiều nghĩa khác nhau. Right Off The Bat là danh từ thì sẽ có nghĩa là sự nhanh chóng, sự không chậm trễ.

Ví dụ:

+ Petter returned home from work and as he walked through the door, right off the bat he smelled some delicious stir fry cooking in the kitchen.

Dịch nghĩa: petter đi làm về và khi bước qua cửa, ngay lập tức anh đã ngửi thấy mùi món xào thơm ngon đang nấu trong bếp 

+ I found what I wanted right off the bat.

Dịch nghĩa:Tôi đã tìm thấy những gì tôi muốn ngay lập tức.

+ He learned right off the bat that you can't count on anything in this business.


2. CẤU TRÚC CỦA CỤM TỪ RIGHT OFF THE BAT 

 Right Off The Bat + something

Nghĩa tiếng việt: thực hiện ngay lập tức một cái gì đó

Ví dụ:

+ If we do something right off the bat, we do it immediately, without delay.

Dịch nghĩa: Nếu chúng ta làm điều gì đó ngay lập tức, chúng ta sẽ làm ngay lập tức, không chậm trễ. 

+ Let me hear that kid use slang again, and I'll give it to him right off the bat. I'll wipe up the floor with him.

Dịch nghĩa: Hãy để tôi nghe đứa trẻ đó sử dụng tiếng lóng một lần nữa, và tôi sẽ cho nó ngay lập tức. Tôi sẽ lau sàn với anh ta.


3. "OFF" NGHĨA LÀ GÌ?

   "Off" trong Tiếng Anh mang ý nghĩa cơ bản là "tắt, rời, ra khỏi, ngắt...".  Thông thường, "off" không đứng một mình mà thường đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm từ có ý nghĩa trong câu. “Off” thường đóng vai trò là giới từ hay phó từ của câu, đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa cho câu. 

4. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG PHỔ BIẾN VỚI "OFF" 

   Hiện nay vẫn có không ít người băn khoăn về cách dùng từ "off" trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của "off". Mỗi cách dùng có thể mang ý nghĩa khác nhau. 

Off = away from: rời đi, rời khỏi đâu đó.

Ví dụ: 

+ He's off to Singapore next week.

Anh ấy sẽ đi Singapore vào tuần tới. 

+ When we heard she'd got the job, we all went off for a celebratory drink.

Khi nghe tin cô ấy nhận được công việc, tất cả chúng tôi đã đi uống rượu mừng.

Off = removed: chuyển rời cái gì đó, bỏ đi, mang đi cái gì đó. 

Ví dụ:

+ I want to cut off ties with toxic people.

Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.

+ Get your hands off me!

Bỏ tay ra cho tôi!.

+ Please take off your shoes. I just finished cleaning the house.

Xin vui lòng cởi giày của bạn. Tôi vừa mới dọn dẹp nhà xong. 

Off = less money: giảm xuống, giảm giá (so với giá gốc).

Ví dụ: 

+ You can get some money off if you pay cash.

Bạn có thể được hoàn một số tiền nếu bạn trả tiền mặt. 

Off = not at work: nghỉ, không làm việc.

Ví dụ: 

+ I took off from work because I wanted to reset myself.

Tôi đã nghỉ việc vì tôi muốn thiết lập lại bản thân.

+ He is going to have some time off to work on his house.

Anh ấy sẽ có một thời gian nghỉ để làm việc nhà. 

+ Lan was off sick on Monday.

Lan đã nghỉ ốm vào thứ hai.


4. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG PHỔ BIẾN VỚI " RIGHT OFF THE BAT" 

   Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ  Right Off The Bat trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.

Từ/ cụm từ

Nghĩa của từ/ cụm từ

right on the button ngay trên nút
right of way đúng đường
right on ngay trên
right of first refusal quyền từ chối đầu tiên
icon-date
Xuất bản : 17/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads