Câu hỏi : Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentences which is closet in meaning to the given one
He started learning French six years ago.
A. It was six years ago did he start learning French
B. He has learned French for six years.
C. He hasn’t learnt French for six years.
D. It is six years since he has learned French.
Trả lời:
Đáp án B. He has learned French for six years.
Tạm dịch:
Anh ấy bắt đầu học tiếng Pháp từ sáu năm trước.
=> Anh ấy đã học tiếng Pháp được sáu năm.
Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về thì hiện tại hoàn thành và bài tập củng cố nhé!
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense (thì HTHT) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
tương lại
Ví dụ:
I have learned English for 10 years (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm.)
Ví dụ:
Someone has stolen my car. (Có ai đó đã lấy trộm ô tô của tôi.)
Ví dụ:
She has seen this film several times. (Cô ấy đã xem bộ phim này vài lần rồi.)
Ví dụ:
The children are dirty. Where have they been? (Bọn trẻ rất bẩn. Chúng đã ở đâu thế?)
The baby is crying. Have you made fun of him?
(Em bé đang khóc. Có phải cậu đã trêu chọc nó không?)
Ví dụ:
This is the first time I have ever eaten that kind of food.
(Đây là lần đầu tiên tôi ăn loại thức ăn đó.)
3.1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + have/ has + V(pII)
Trong đó:
+ S (subject): Chủ ngữ
+ Have/ has: trợ động từ
+ VpII: động từ phân từ II (Bảng động từ bất quy tắc)
Lưu ý:
+ S = I/ We/ You/ They + have
+ S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
+ She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé. )
+ We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này được 15 năm. )
3.2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII
Lưu ý:
+ have not = haven’t
+ has not = hasn’t
Ví dụ:
+ They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)
+ She hasn’t met her classmates for a long time. (Cô ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)
3.3. Thể nghi vấn (Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc: Have/ Has + S + V(pII) +… ?
Trả lời:
+ Yes, S + have/ has.
+ No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ:
+ Has he ever travelled to Europe? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa?)
Yes, he has./ No, he hasn’t.
+ Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?
Yes, I have./ No, I haven’t.
Cấu trúc: WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…
Ví dụ:
+ Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
+ Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)
(-): My mother has not worked/ hasn't worked as a teacher of English for 10 years.
(T): Has your mother worked as a teacher of English for 10 years?
- just (vừa mới): dùng sau have/has, trước Vp2.
- recently, lately, so far (gần đây): thường đứng ở cuối câu.
- already (rồi): dùng sau have/has, trước Vp2.
- before (trước đây): đứng ở cuối câu.
- ever (đã từng): dùng sau have/has, trước Vp2.
- never (chưa từng, không bao giờ): dùng sau have/has, trước Vp2.
Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
+ already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
+ already: cũng có thể đứng cuối câu.
Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
+ Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Example:She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
+ so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)
Chia các động từ sau ở thì phù hợp. (Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành)
1. My father (not/ play)……….. any sport since last year.
2. Some people (attend)………….the meeting right now.
3. I’d better have a shower. I (not/have)……………………one since Thursday.
4. I don’t live with my family now and we (not/see)……………………each other for five years.
5. Where is your mother? She………………………(have) dinner in the kitchen.
6. Why are all these people here? What (happen)…………………………..?
7. I………………….just (realize)…………… that there are only four weeks to the end of term.
8. She (finish) … reading two books this week.
9. At present, he (compose)……………………a piece of music.
10. We (have)……………………dinner in a restaurant right now.
1. hasn’t played
2. are attending
3. haven’t had
4. haven’t seen
5. is having
6. is happening
7. have just realized
8. has finished
9. is composing
10. are having