logo

Cụm từ Change for the better nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "Change for the better"?

Cụm từ Change for the better nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "Change for the better"

- Danh từ: Một sự thay đổi có thể dẫn đến một kết quả hoặc tình huống tích cực hơn.

Ví dụ: 

+ He has started drinking a lot less, which is definitely a change for the better.

Anh ấy đã bắt đầu uống rượu ít hơn rất nhiều, đó chắc chắn là một sự thay đổi để tốt hơn.

+ Moving overseas was a huge undertaking, but I feel like it was a change for the better in the end.

Chuyển ra nước ngoài là một bước thay đổi lớn, nhưng cuối cùng thì tôi cảm thấy đó là một sự thay đổi để tốt hơn.

- Động từ: Để thay đổi theo cách dẫn đến hoặc dẫn đến một tình huống hoặc kết quả tích cực hơn.

Ví dụ:

+ Ever since her divorce, Mary has really changed for the better. 

Kể từ khi ly hôn, Mary đã thực sự thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.

The new prime minister is changing the country's foreign policy for the better.

Thủ tướng mới đang thay đổi chính sách đối ngoại của đất nước theo hướng tốt hơn.

Cùng Top lời giải tìm hiểu về cách dùng từ Change nhé:

1. ĐỊNH NGHĨA VỀ TỪ “CHANGE”

“CHANGE” là động từ, có nghĩa tiếng việt là thay đổi.

“CHANGE” được phát âm là  /tʃeɪndʒ/

2. CẤU TẠO CỦA TỪ “CHANGE”:

“CHANGE” là ngoại và nội động từ, có thể đứng độc lập, đôi lúc cũng cần có sự hỗ trợ từ một danh từ hoặc cụm danh từ.

“CHANGE” ở thì quá khứ lẫn quá khứ phân từ đều là “CHANGED”

3. CÁCH SỬ DỤNG TỪ “CHANGE”

* Dùng để chỉ hành động đổi thứ này lấy thứ khác, đặc biệt là loại tương tự            

Ví dụ:

- She just changed her hobby.

Cô ấy mới thay đổi sở thích của mình.

- Let’s change the place, it’s dirty here.

Hãy thay đổi địa điểm đi, chỗ này bẩn quá

* Dùng để chỉ hành động tạo ra hoặc trở nên khác biệt.

Ví dụ: 

- The city has changed dramatically after 1 years.

Thành phố đã thay đổi chóng mặt sau 1 năm.

- She hasn’t changed anything, still so young and beautiful.

Cô ấy chẳng thay đổi gì hết, vẫn trẻ trung và xinh đẹp.

* Dùng để chỉ hành động mang thứ gì đó bạn đã mua trở lại cửa hàng và đổi nó lấy thứ khác. 

Ví dụ: 

- I had to change the dress I just bought, it’s too loose.

Tôi phải đi đổi cái váy này thôi, nó quá rộng.

* Dùng để chỉ hành động nhận hoặc đưa tiền để đổi lấy tiền, vì bạn muốn có đơn vị nhỏ hơn hoặc vì bạn muốn có cùng giá trị tiền nước ngoài.

Ví dụ: 

- I need to change my dollars for VietNam money.

Tôi muốn đổi tiền đô la ra tiền Việt Nam. 

4. CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG ĐƯỢC DÙNG VỚI “CHANGE”

  • Cụm động từ:
change sth around di chuyển các đồ vật như đồ đạc vào các vị trí khác nhau.

You should change this table around to make room for the TV.

Bạn này chuyển cái bàn này ra chỗ khác đi để lấy chỗ để ti vi.

change over ngừng sử dụng hoặc có một thứ và bắt đầu sử dụng hoặc có thứ khác.

She just changed over from long hair to short hair.

Cô ấy mới bỏ mái tóc dài và chuyển sang để tóc ngắn.

change sth up  thay đổi một cái gì đó, đặc biệt là để cải thiện nó

Her writing changed after a English course.

Khả năng viết của cô ấy đã cải thiện sau một khóa học online.

change about trở mặt

They change about after receiving the money.

Họ trở mặt ngay khi nhận được tiền.

change down trả số, xuống số (ô tô)

He changed down from fourth (gear) into third.

Anh ấy cho ô tô xuống số, từ 4 thành 3

  • Thành ngữ: 
change your mind hình thành một quan điểm mới hoặc đưa ra một quyết định mới

If you change your mind, just make  a call.

 Nếu bạn thay đổi suy nghĩ, hãy cứ gọi cho tôi.

change for the better cải thiện

Her listening skill has changed for the better because of her daily effort.

Khả năng nghe của cô ấy đã cải thiện do nỗ lực hàng ngày.

change your way cải thiện những hành vi xấu của bạn

His friend has changed his way after being complained to by his teacher.

Bạn anh ấy đã khắc phục hành vi tệ của mình sau khi bị phê bình bởi cô giáo.

change (your) tack thử một phương pháp khác để giải quyết cùng một vấn đề

You should change your tack, it’s not working.

Cậu nên đổi phương pháp đi, cái trước không hiệu quả lắm.

change your tune thay đổi hoàn toàn quan điểm của bạn, đặc biệt là vì bạn biết nó sẽ mang lại lợi thế cho bạn

Knowing the advantages of this event, they change their tune.

Biết được những lợi ích của sự kiện, họ thay đổi suy nghĩ.

to get no change out of somebody không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)

Mary gets no change out of Clay in running.

Mary không thể thắng được Clay trong môn chạy.

to take one's (the) change out of somebody trả thù ai

Mike takes his change out of Lucas who bullied him in the past.

 Mike trả thù Lucas, người từng bắt nạt anh ấy trong quá khứ.

5. DẠNG KHÁC CỦA “CHANGE”

Không chỉ là một động từ, “CHANGE” còn đóng vai trò là danh từ trong một vài hoàn cảnh

Ví dụ:

- Let me know if there's any change in the situation.

Cho tôi biết nếu có bất cứ thay đổi gì trong tình hình.

- We're living in a time of great change.

Chúng ta đang sống trong một thời đại với nhiều biến đổi

→ Trong các ví dụ trên, “CHANGE” mang ý nghĩa một thay đổi nào đó

Ví dụ:

- Keep the change, please.

Giữ tiền thừa đi nhé.

→ Trong ví dụ trên, “CHANGE” lại mang nghĩa là tiền thừa tiền thối lại khi mua một món hàng.

icon-date
Xuất bản : 16/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads