logo

CaSO4 có kết tủa không

      - CaSO4 hay còn gọi là thạch cao sống là hóa chất mang màu trắng, ít tan trong nước, khi trộn vào nước, các dạng canxi sulfate tạo thành thể vữa lỏng dễ đông cứng. 

      - Cho CaSO4 tác dụng với Na2CO3. Canxi sunfat phản ứng với natri cacbonat xuất hiện kết tủa trắng canxi cacbonat trong dung dịch.

      - Phương trình hóa học:

Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3↓ + Na2SO4

Cùng Top lời giải đi tìm hiểu chi tiết về tính chất của CaSO4 nhé.


I. Định nghĩa

      - Định nghĩa: Canxi sunfat là một hóa chất công nghiệp thông dụng. Dưới dạng γ-anhyđrit, nó được sử dụng làm một chất hút ẩm. Trong tự nhiên, canxi sulfat là một loại đá màu trong mờ, tinh thể trắng, thì một dạng được bán dưới tên gọi Drierite có màu sắc xanh da trời hay hồng.

      - Công thức phân tử: CaSO4


II. Tính chất vật lí & nhận biết

Tính chất vật lí:

      - Là chất rắn màu trắng, tan ít trong nước.

      - Khối lượng mol: là 136,142 g/mol (khan). 

      - Khối lượng riêng: là 2,96 g/cm3

      -  Điểm nóng chảy: là 1460 °C (khan). 

      - Độ hòa tan trong nước: là 0,24 g/100 ml (20 °C). 

      - Tùy theo lượng nước kết tinh CaSO4 có 3 loại:

      + CaSO4.2H2O: Thạch cao sống.

      + CaSO4.H2O: Thạch cao nung.

      + CaSO4: Thạch cao khan

CaSO4.2H2O -160oC→ CaSO4.H2O + H2O

CaSO4.2H2O -350oC→ CaSO4 + 2H2O


III. Tính chất hóa học

      - Canxi Sunfat có thể tác dụng với bazơ:

Ba(OH)2 + CaSO4 ⟶ Ca(OH)2 + BaSO4.

      - Canxi Sunfat có thể phản ứng được với các muối như:

BaCl2 + CaSO4 ⟶ CaCl2 + BaSO4

Na2CO3 + CaSO4 ⟶ CaCO3 + Na2SO4

      - Canxi Sunfat có thể phản ứng với oxit với điều kiện ở 600 đến 800 độ C:

4CO + CaSO4 ⟶ 4CO2 + CaS

      - Canxi Sunfat có thể phản ứng với axit như sau:

H2SO4 + CaSO4 ⟶ Ca(HSO4)2

      - Canxi Sunfat có thể tác dụng với chất rắn cacbon ở nhiệt độ 600 độ C:

4C + CaSO4 ⟶ 4CO + CaS


IV. Điều chế

      - Điều chế canxi sunfat bằng cách cho CaO tác dụng với dung dịch axit H2SO4

CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O

Các cách điều chế khác:

      - Phản ứng chế tạo H3PO4 trong công nghiệp:

Ca5F(PO4)+ 5H2SO4 + 10H2O →  5CaSO4.2H2O + 3H3PO4 + HF

      - Phản ứng xử lý khí thải của sunfurơ trong công nghiệp bằng đá vôi:

CaCO3 + SO2 + 0,5H2O →  CaSO4.2H2O + CO2

      - Phản ứng của các muối canxi với H2SO4:

CaCO3 + H2SO4 ­ + H2­O →  CaSO4.2H2O + CO2.


V. Ứng dụng

      - Thạch cao nung dùng để đúc tượng, trong y học để bó bột ....

      - Thạch cao dùng trong sản xuất xi măng

      - Canxi sunfat được dùng điều chế lưu huỳnh đioxit và canxi silicat bằng cách nung hỗn hợp thạch cao, than cốc và cao lanh (silic đioxit)

2CaSO4 + 2SiO2 + C → 2CaSiO3 + 2SO2 + CO

      - Ngoài ra, Canxi sulfat CaSO4 còn được dùng để tạo hương vị hoặc được xem như một chất bảo quản của các thực phẩm đóng hộp như rau, củ, quả, … 

icon-date
Xuất bản : 05/08/2021 - Cập nhật : 06/08/2021