- Ag2SO4 là công thức hóa học của một hợp chất ion bạc có tên là Bạc sunfat. Đây là một chất tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không có mùi được ứng dụng trong công nghiệp mạ bạc.
- Ag2SO4 là sản phẩm kết tủa trong các phương trình phản ứng của bạc nên chất này thường được sử dụng để nghiên cứu trong thí nghiệm.
Phương trình hóa học
2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4 (kết tủa màu trắng bạc)
Cùng Top lời giải đi tìm hiểu về tính chất của Bạc Sunfat Ag2SO4 nhé.
- Ag2SO4 là công thức hóa học của một hợp chất ion bạc có tên là Bạc sunfat. Đây là một chất tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không có mùi được ứng dụng trong công nghiệp mạ bạc.
- Nó là hợp chất hóa học rất bền ở điều kiện sử dụng và lưu trữ bình thường nhưng nhạy cảm với ánh sáng. Chúng có thể bị tối màu khi có sự tiếp xúc với ánh sáng và không khí. Dung dịch được tạo thành từ ion Ag kết hợp với ion SO4.
Tên tiếng anh là Silver sulfat
- Khối lượng phân tử: 311,799 g/mol
- Khối lượng riêng: 5,45 g/cm3 (ở 25oC) và 4,84 g/cm3 (ở 660oC)
- Điểm nóng chảy: 652,2 – 660oC (925,4 – 933,1 K và 1.206 – 1.220oF)
- Điểm sôi: 1.085oC (1.358 K, 1.985oF)
- Độ hòa tan trong nước: 0,57 g/100ml (ở 0oC), 0,69 g/100ml (ở 10oC), 0,83 g/100ml (ở 25oC), 0,96 g/100ml (ở 40oC) và 1,33 g/100ml (ở 100oC)
- Ít tan trong nước, tan được trong axit, ethanol, aceton, ete, axetat và amid nhưng không tan trong EtOH cùng HF
- Bạc sunfat được điều chế bằng cách cho axit sunfuric vào dung dịch bạc nitrat:
AgNO3(dd) + H2SO4(dd) → AgHSO4(dd) + HNO3(dd)
- Từ sản phẩm AgHSO4 sẽ thu được muối bạc sunfat kết tủa:
2 AgHSO4(dd) ⇌ Ag2SO4(r) + H2SO4(dd)
Điều chế bạc sunfat Ag2SO4 như thế nào?
- Bạc sunfat được sử dụng trong ngành mạ bạc, là một chất thay thế cho bạc nitrat
- Ứng dụng trong nghiên cứu thí nghiệm do thường là sản phẩm kết tủa trong những phương trình phản ứng của bạc.