logo

BaCl2 là muối trung hòa hay muối axit? Tính chất, điều chế

icon_facebook

Hướng dẫn trả lời câu hỏi BaCl2 là muối trung hòa hay muối axit cùng tính chất, điều chế BaCl2. Qua đó giúp các em phân biệt được muối trung hòa và muối axit.


1. BaCl2 là muối trung hòa hay muối axit?

BaCl2 là muối trung hòa do trong phân tử không chứa hidro nên không phân li ra H+

BaCl2 là một trong những muối hòa tan trong nước phổ biến nhất của bari. Giống như hầu hết các muối bari khác, BaCl2 có màu trắng, độc hại và tạo ra màu vàng - xanh cho ngọn lửa.

BaCl2 là muối trung hòa hay muối axit? Tính chất, điều chế

2. Tính chất của BaCl2

a. Tính chất vật lí của BaCl2

- Tính chất vật lý:

+ Là chất rắn, có màu trắng và tan tốt trong nước.

+ Có độc tính.

+ Đốt cho ngọn lửa màu xanh lá cây sáng.

- Nhận biết: Cho vài giọt H2SO4 vào dung dịch, thấy xuất hiện kết tủa trắng, không tan trong axit.

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl

b. Tính chất hóa học của BaCl2

- Mang tính chất hóa học của muối

+ Tác dụng với muối

BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ba(NO3)2

BaCl2 + CuSO4 → BaSO4 + CuCl2

+ Tác dụng với axit:

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl


3. Một số phản ứng đặc trưng của BaCl2

Phản ứng Phương trình phản ứng Hiện tượng
Phản ứng trao đổi BaCl2 tác dụng với H2SO4 BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl Tạo ra kết tủa trắng Bari sunphat
Phản ứng trao đổi BaCl2 tác dụng với Na2SO4 Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4( ↓) Tạo ra kết tủa trắng Bari sunphat
Phản ứng trao đổi BaCl2 tác dụng với Na2CO3 BaCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + BaCO3 ↓ Xuất hiện kết tủa Bari Cacbonat màu trắng
Phản ứng trao đổi BaCl2 tác dụng với AgNO3 BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl Xuất hiện kết tủa trắng Bạc clorua trong dung dịch
Phản ứng BaCl2 tác dụng với NaHCO3 2NaHCO3 + BaCl2 → 2NaCl + CO2 + BaCO3 + H2O Xuất hiện kết tủa Bari Cacbonat màu trắng
Phản ứng BaCl2 tác dụng với HCl HCl + BaCl2 → HCl2 + BaCl Phản ứng không có hiện tượng nhận biết đặc biệt
Phản ứng BaCl2 tác dụng với NaHSO4 BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4↓ Tạo ra kết tủa trắng Bari sunphat
Phản ứng BaCl2 tác dụng với K2SO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 ↓ Tạo ra kết tủa trắng Bari sunphat
Phản ứng BaCl2 tác dụng với NaOH BaCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Ba(OH)2 Kết tủa nhẹ Bari hidroxit trắng đục
Điện phân dung dịch BaCl2 BaCl2 + 6H2O → 6H2 + Ba(ClO3)2 Thu được khí hidro ở catot và bari clorat ở anot
 Phản ứng BaCl2 tác dụng với CuSO4 BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4 ↓ Xuất hiện kết tủa trắng bari sunfat trong dung dịch
 Phản ứng BaCl2 tác dụng với KHSO4  BaCl2 + 2KHSO4 → 2HCl + K2SO4 + BaSO4↓  Xuất hiện kết tủa trắng, kết tủa là bari sunfat

4. Cách điều chế BaCl2

Người ta sản xuất và tạo ra BaCl2 số lượng lớn dựa trên quá trình điều chế từ bari cacbonat và bari hiđroxit được tìm thấy trong tự nhiên có tên khoáng chất là witherit.

Để tạo ra bari clorua ngậm nước, những loại muối cơ bản trên sẽ phản ứng với axit clohidric. Chất này được sản xuất thông qua một quá trình hai bước từ khoáng vật bari (bari sulfat) trên quy mô công nghiệp.

- Ở bước thứ nhất yêu cầu nhiệt độ cao: BaSO4(s) + 4 C(s) → BaS(s) + 4 CO(g)

- Bước thứ 2 đòi hỏi trạng thái của các chất phản ứng dưới dạng nóng chảy: 

BaS + CaCl2 → BaCl2 + CaS

Người ta có thể sử dụng nước để lọc BaCl2 ra khỏi hỗn hợp. Sau đó tiến hành tách thành thành tinh thể trắng: BaCl2·2H2O từ dung dịch bari clorua, phân tử ngậm 2 nước.

icon-date
Xuất bản : 02/04/2022 - Cập nhật : 07/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads