logo

You re always making terrible mistakes said the teacher

icon_facebook

Câu hỏi : Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

 You re always making terrible mistakes said the teacher:

A. The teacher asked his students why they always made terrible mistakes.

B. The teacher realized that his students always made terrible mistakes.

C. The teacher complained about his student making terrible mistakes.

D. The teacher made his students not always make terrible mistakes

Trả lời:

Đáp án đúng: C. The teacher complained about his student making terrible mistakes.

Giải thích:

Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp

- tobe + always + Ving ~ complain about st/ doing st: ca thán, phàn nàn về điều gì

- make mistakes: mắc lỗi

Dịch đề: "Em luôn mắc những lỗi sai nghiêm trọng", thầy giáo nói.

Dựa vào nghĩa —› dùng động từ "complain" phù hợp nhất

Tạm dịch: Thầy giáo phàn nàn về cậu học sinh của ông ấy luôn mắc những lỗi sai nghiêm trọng.

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về  câu phàn nàn nhé!

1. Phàn nàn tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Phàn nàn có nghĩa là Complain

Từ vựng Phàn nàn trong Tiếng Anh có nghĩa là - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là hành động để nói với ai đó rằng có điều gì đó không ổn hoặc không thỏa đáng, và bạn khó chịu về điều đó. 

2. Thông tin từ vựng

- Từ vựng: Phàn nàn - Complain

- Cách phát âm:

+ UK: /kəmˈpleɪn/

+ US: /kəmˈpleɪn/

- Từ loại: Động từ

- Nghĩa thông dụng:

+ Nghĩa Tiếng Anh: Complaining is the act of informing someone that something is incorrect or unsatisfactory and that you are irritated about it.

+ Nghĩa Tiếng Việt: Complain là hành động để nói với ai đó rằng có điều gì đó không ổn hoặc không thỏa đáng, và bạn khó chịu về điều đó. 

Ví dụ:

- Many people have complained about their dissatisfaction with the loudness.

Nhiều người đã phàn nàn về sự không hài lòng của họ với sự ồn ào.

- You're always complaining!

Anh ta luôn phàn nàn!

- He complained that his supervisor was ineffective and that he had too much work.

Anh ta phàn nàn rằng người giám sát của anh ta không hiệu quả và anh ta có quá nhiều công việc

- Tôi ghét phải phàn nàn về điều đó, nhưng bộ phim thật khủng khiếp.

- She is always complaining about something.

Cô ấy luôn phàn nàn về điều gì đó.

3. Một số mẫu câu phàn nàn

Theo cách sử dụng thông thường, động từ Complain (hay Phàn nàn) trong Tiếng Anh thường được sử dụng theo cấu trúc dưới đây nhằm mô tả hành động để nói với ai đó rằng có điều gì đó không ổn hoặc không thỏa đáng, và bạn khó chịu về điều đó. Bên cạnh nghĩa phàn nàn, cấu trúc này còn có nghĩa là kêu ca, than phiền hay oán trách điều gì.

You re always making terrible mistakes said the teacher

I’m sorry to say this but…

(Tôi rất xin lỗi phải nói điều này nhưng….)

There seems to be a problem with…

(Tôi đang có một vấn đề với….)

There appears to be something wrong with…

(Có điều gì đó sai với….)

I was expecting … but…

(Tôi đã rất mong đợi …… nhưng….)

Sorry to bother you but…

(Xin lỗi làm phiền bạn nhưng…)

Ví dụ: Sorry to bother you, but I think there’s something wrong with the air-conditioning.

Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi nghĩ máy điều hòa không khí có vấn đề.

 I want to complain about…

(Tôi muốn phàn nàn về….)

 I have to make a complaint about…

(Tôi phải phàn nàn rằng….)

 I hate to tell you but…

(Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….)

 I’m angry about…

(Tôi rất tức giận về…)

4. Ví dụ Anh - Việt liên quan đến từ vựng phàn nàn trong tiếng Anh

- Miners have been vocal in their complaint with the government's failure to keep its commitments.

Các thợ mỏ đã lên tiếng phàn nàn về việc chính phủ không giữ các cam kết của mình.

- I, for one, have nothing to complain about.

Tôi, đối với một người, không có gì để phàn nàn.

- If they go to the police, they will likely complain much more abuse.

Nếu họ đến đồn cảnh sát, họ có thể sẽ phàn nàn nhiều hơn nữa lạm dụng.

- When people find an advertisement insulting, they should file a complaint.

Khi mọi người thấy quảng cáo xúc phạm, họ nên nộp đơn khiếu nại.

- 'I did whatever you ask,' he complained.

"Tôi đã làm bất cứ điều gì bạn yêu cầu," anh ta phàn nàn.

- Why do guys often complain about how difficult it is to get us gifts?

Tại sao các chàng trai thường phàn nàn về việc khó khăn như thế nào để có được quà tặng cho chúng tôi?

- The police officers complain that they are underpaid.

Các sĩ quan cảnh sát phàn nàn rằng họ được trả lương thấp.

- Especially when there was no way to find relief or a complaint to the issue at hand.

Đặc biệt là khi không có cách nào để tìm cứu trợ hoặc khiếu nại về vấn đề này trong tầm tay.

- Are you going to complain about it, or are you going to take action?

Bạn sẽ phàn nàn về điều đó, hay bạn sẽ hành động?

- Consumers have resorted to social media to complain their dissatisfaction with the shortages and to provide information on where to get supply.

Người tiêu dùng đã sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để phàn nàn về sự không hài lòng của họ với sự thiếu hụt và cung cấp thông tin về nơi để có được nguồn cung cấp.

- Did they keep complaining about it?

Họ có liên tục phàn nàn về điều đó không?

- She had to cancel a concert in August due to sickness, then complained to have a mosquito allergy.

Cô đã phải hủy bỏ một buổi hòa nhạc vào tháng 8 do bệnh tật, sau đó phàn nàn bị dị ứng với muỗi.

- He'd been complaining of headaches for a few weeks, but we chalked it up to migraines brought on by the stress of his struggle.

Anh ấy đã phàn nàn về những cơn đau đầu trong vài tuần, nhưng chúng tôi đã làm cho nó lên đến chứng đau nửa đầu do căng thẳng của cuộc đấu tranh của anh ấy

5. Cách đáp lại lời phàn nàn trong tiếng Anh

Để có thể đáp lại một lời phàn nàn, trước hết bạn cần lắng nghe để biết người đối diện đang gặp vấn đề gì, từ đó tìm cách trả lời và hướng giải quyết phù hợp. Tùy thuộc vào vấn đề của người nói và khả năng giải quyết vấn đề của người nhận lời phàn nàn, bạn có thể đáp lại theo những cách khác nhau.

Chấp nhận lời phàn nàn

Trong trường hợp tiếp nhận phản hồi và chắc chắn vấn đề xuất phát từ phía mình, bạn có thể sử dụng một số cách nói:

- I’m so sorry, but this will never happen again. (Tôi xin lỗi, chuyện này sẽ không xảy ra lần nữa.)

- I’m sorry, we promise never to make the same mistake again. (Tôi xin lỗi, chúng tôi hứa sẽ không mắc sai lầm này nữa.)

- I can’t tell you how sorry I am. (Tôi vô cùng xin lỗi.)

- I’m really sorry. We’ll do our best not to make the same mistake again. (Tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ cố gắng nhất có thể để tránh lặp lại lỗi tương tự.)

Từ chối lời phàn nàn

Trong trường hợp không đồng ý với yêu cầu người đối diện đưa ra, bạn có thể từ chối lịch sự hay gợi ý những giải pháp khác bằng một số cụm dưới đây:

- We are sorry but... (Chúng tôi xin lỗi nhưng...)

- Sorry, there is nothing we can do about it. (Xin lỗi, chúng tôi không thể làm gì được.)

- I’m afraid, there isn’t much we can do about it. (Tôi e rằng chúng tôi không thể làm gì được.)

- Sorry but it’s not our fault. (Xin lỗi nhưng đó không phải lỗi của chúng tôi.)

icon-date
Xuất bản : 26/02/2022 - Cập nhật : 26/02/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads