logo

Cách dùng từ để hỏi trong tiếng Anh

icon_facebook

1. Các từ để hỏi

Who

Chức năng: Dùng để hỏi về người (người là chủ thể)
Ví dụ: Who’s your boyfriend?

Whom

-Dùng để hỏi về người ( tân ngữ)
Ví dụ: Whom do you go with? ( Bạn đi cùng với ai thế)

Whose

-Dùng để hỏi về sự sở hữu
Ví dụ: Whose are these shoes? (Những đôi giày này là của ai) 

What

Chức năng:

 ♦ Dùng để hỏi thông tin về một thứ gì đó

 ♦ Hỏi một ai đó để xác nhận thông tin hoặc nhắc lại điều vừa nói.
    Ví dụ:
     What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy)
     What’s your name? ( Tên bạn là gì)

What for

Chức năng:
+Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân
Ví dụ: What made you do that for ( Cái gì khiến bạn làm vậy)

When

+Dùng để hỏi về thời gian
Ví dụ: When will you comeback home? ( Khi nào bạn sẽ về nhà?)

Where

+Dùng để hỏi về địa điểm, vị trí
Ví dụ: Where do you live? Bạn sống ở đâu

Which

+Dùng để hỏi về sự lựa chọn
Ví du: Which pen do you like? (Bạn thích cái bút nào hơn)

Why

Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân
Why do you buy this skirt? Tại sao bạn lại mua chiếc váy này 

Why don’t

+Dùng để đưa ra lời gợi ý
Why don’t you go out tonight with us? Tại sao bạn không đi ra ngoài tối nay với tớ 

How

Dùng để hỏi về cách thức, đặc tính cũng như tính cách của chủ thể. VD : How are you? Bạn có khỏe không. 

How far

Dùng để hỏi về khoảng cách. VD : How far is it from your house to your school? Khoảng cách từ nhà đến trường của bạn là bao xa 

How long

Dùng để hỏi về thời gian
How long will you finish the task? Bạn sẽ mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?

How much/how many

Dùng để hỏi về số lượng: không đếm được (much), đếm được (many):

How many people are there in your class? Lớp bạn có bao nhiêu người.

How much sugar do you need to drink? Bạn cần uống bao nhiêu đường

Cách dùng từ để hỏi trong tiếng Anh

2. Các bước đặt câu hỏi trong tiếng Anh

– Đầu tiên bạn đặt câu khẳng định trước, cố gắng nghĩ nhẩm trong đầu.

– Tiếp đó xem trong câu khẳng định có sẵn động từ “to be” không, nếu có thì chỉ việc đảo động từ lên trước chủ ngữ.

– Nếu trong câu không có động từ “to be” thì sử dụng trợ động từ như: “do/does/did”


– Tùy vào mục đích để hỏi mà sử dụng các từ để hỏi

Cách dùng từ để hỏi trong tiếng Anh (ảnh 2)

3. Cách đặt câu hỏi Yes/No

Trong cách đặt câu hỏi Yes/No này bạn có thể sử dụng động từ “to be” hoặc trợ động từ để hỏi. Các động từ đó là (am, is, are…), can, could, should, may, might, will, shall, do, does, did, have, has, had…

Cấu trúc:

– To Be +S + N/Adj/V-ing (các thì tiếp diễn)/Vpp(bị động)/prep + N

Ex: Is he a student? (Bạn có phải là học sinh không?)

– Do/Did (not) + S + V-bare…? (Dùng cho các thì đơn)

Ex: Do you want something to eat? (Bạn có muốn ăn gì đó không?)

– Will/Shall] + S + V-bare…? (Dùng cho các thì tương lai)

Ex: Will you stay with us for dinner? (Bạn sẽ ở lại ăn tối với tụi mình chứ?)

– Has/Have/Had+ S + Vpp…? (Dùng cho các thì hoàn thành & hoàn thành tiếp diễn)

Ex: Has she had dinner? (Cô ấy ăn tối chưa?)

– Can, could, may, might, must + S + V?

Ex: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

Ví dụ:

+ When did you arrive?

+ I arrived yesterday.

+ Where is it?

+ It’s on the table.

+ When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?)

+ Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?)

+ How did Tom go to work this morning? His car had been broken down. (Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà.)

+ Why don’t you wake me up, Mom? I will be late for school. (Sao mẹ không đánh thức con? Con sẽ bị muộn học mất.)


4. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh để lấy thông tin

*** Cách đặt câu hỏi với “What” và “Who”

Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.

Cấu trúc: Who/What + V + ………..

Ex:

Something happened lastnight => What happened last night?

Someone opened the door. => Who opened the door?

Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động

Cấu trúc: Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V + …..?

Ex:

George said something with his mother. => What did George say with his mother?

*** Cách đặt câu hỏi với When, Where, How và Why

Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.

Cấu trúc: When/ Where/ Why/ How + trợ động từ (be, do, does, did) + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?

Ex:

When did he get married?


5. Câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’

Cách dùng từ để hỏi trong tiếng Anh (ảnh 3)

Cấu trúc: S + V + O, trợ động từ + not + S?

Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,) theo quy tắc sau:

+ Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.

+ Thì của động từ ở đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính.

+ Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it)

Ví dụ:

+ You like reading books, don’t you? (Cậu thích đọc sách, phải không?)

+ She often goes shopping in this supermarket, doesn’t she? (Cô ấy thường đi mua sắm ở siêu thị này, phải không?)

+ They went out together last night, didn’t they? (Tối qua họ đi chơi cùng nhau, phải không?)

icon-date
Xuất bản : 07/03/2022 - Cập nhật : 07/03/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads