Khi giao tiếp thường ngày, câu hỏi về quốc tịch cũng như giới thiệu về bản thân là những câu hỏi quen thuộc. Vì vậy, qua bài viết này Toploigiai sẽ giải đáp thắc mắc về câu hỏi What nationality are you trả lời như thế nào?. Cùng với đó là các trả lời những câu hỏi giới thiệu về bản thân nhé.
Câu hỏi: What nationality are you?
Ý nghĩa: quốc tịch của bạn là gì?
Cấu trúc:
Câu hỏi: What + to be + tính từ sở hữu + nationality/ nationalities?
Trả lời: S + to be + quốc tịch
Ví dụ:
What nationality are you?
I am Vietnamese
What nationality is she?
She is Japanese
Note: Cấu trúc What nationality are you?= What is your nationality?
>>> Tham khảo: Describe a law on environmental protection your country should have
a. Where are you from?
Ý nghĩa: bạn đến từ đâu?
Một số câu có ý nghĩa tương tự:
What city are you from? (Bạn đến từ thành phố nào?)
What state are you from? (Bạn đến từ bang nào?)
Cấu trúc:
Câu hỏi: Where + to be + S + from?
Trả lời: S + to be + from + tên quốc gia
b. Where do you come from?
Ý nghĩa: Bạn đến từ đâu?
Trả lời
+ I come from + name of city/country (tên thành phố, đất nước)
Ví dụ: I come from Ha Noi.
c. Hỏi và trả lời Quê hương của bạn là gì?
- What is your hometown?
+ It's + name of city/country.
Ví dụ: It's Ho Chi Minh
d. Which language do you speak?
Ý nghĩa: bạn nói ngôn ngữ nào vậy
Cấu trúc:
Câu hỏi: Which language + do/ does + S + speak?
Trả lời: S + speak(s) + tên ngôn ngữ.
Ví dụ:
Which language do you speak?(Bạn nói ngôn ngữ nào vậy?)
I speak French
Which language does she speak?(Cô ấy nói ngô ngữ gì?)
She speaks Japanese (Cô ấy nói tiếng nhật)
>>> Tham khảo: Noun clause là gì?
* Lưu ý về quy tắc các từ chỉ tên quốc tịch
- Hậu tố các từ chỉ tên quốc tịch thường có gắn -an, -ian, -ish, -ese
* Một số tên quốc tịch gắn với quốc gia thường gặp
Country Quốc gia |
Nationality Quốc tịch |
Language Ngôn ngữ |
Argentina | Argentine/Argentinean | Spanish |
Australia | Australian | English |
Bolivia | Bolivian | Spanish |
Brazil | Brazilian | Portuguese |
Cambodia | Cambodian | Cambodian |
Cameroon | Cameroonian | French/English |
Canada | Canadian | English/French |
Chile | Chilean | Spanish |
Colombia | Colombian | Spanish |
Ecuador | Ecuadorian | Spanish |
Egypt | Egyptian | Arabic |
El Salvador | Salvadorian | Spanish |
Estonia | Estonian | Estonian |
Ethiopia | Ethiopian | Amharic |
Ghana | Ghanaian | English |
India | Indian | Various |
Indonesia | Indonesian | Indonesian |
Iran | Iranian | Persian |
Italy | Italian | Italian |
Jordan | Jordanian | Arabic |
Korea | Korean | Korean |
Lithuania | Lithuanian | Lithuanian |
Nigeria | Nigerian | Ibo, Hausa etc. |
Panama | Panamanian | Spanish |
Peru | Peruvian | Spanish |
Romania | Romanian | Romanian |
Syria | Syrian | Arabic |
Ukraine | Ukrainian | Ukrainian |
Country Quốc gia |
Nationality Quốc tịch |
Language Ngôn ngữ |
Afghanistan | Afghan | Persian-Pashto |
Belgium | Belgian | French/Flemish |
Costa Rica | Costa Rican | Spanish |
Cuba | Cuban | Spanish |
Dominican Republic | Dominican | Spanish |
Germany | German | German |
Guatemala | Guatemalan | Spanish |
Haiti | Haitian | French/Creole |
Honduras | Honduran | Spanish |
Kenya | Kenyan | Swahili |
Malaysia | Malaysian | Malay/Malaysian |
Mexico | Mexican | Spanish |
Morocco | Moroccan | Arabic/French |
Nicaragua | Nicaraguan | Spanish |
Norway | Norwegian | Norwegian |
Paraguay* | Paraguayan* | Spanish |
Puerto Rico | Puerto Rican | Spanish |
Russia | Russian | Russian |
South Africa | South African | Afrikaans, English, etc. |
United States | American** | English |
Uruguay* | Uruguayan* | Spanish |
Venezuela | Venezuelan | Spanish |
Country Quốc gia |
Nationality Quốc tịch |
Language Ngôn ngữ |
England | English | English |
Finland | Finnish | Finnish |
Denmark | Danish | Danish |
Netherlands/Holland | Dutch | Dutch |
France | French | French |
Ireland | Irish | Irish/English |
Spain | Spanish | Spanish |
Sweden | Swedish | Swedish |
Poland | Polish | Polish |
Turkey | Turkish | Turkish |
Wales | Welsh | Welsh/English |
Country Quốc gia |
Nationality Quốc tịch |
Language Ngôn ngữ |
China | Chinese | Chinese |
Japan | Japanese | Japanese |
Portugal | Portuguese | Portuguese |
Taiwan | Taiwanese | Chinese |
Vietnam | Vietnamese | Vietnamese |
Country Quốc gia |
Nationality Quốc tịch |
Language Ngôn ngữ |
Czech Republic | Czech | Czech |
Greece | Greek | Greek |
Iceland | Icelander | Icelandic |
Iraq | Iraqi | Arabic |
Israel | Israeli | Hebrew |
New Zealand | New Zealander | English/Maori |
Pakistan | Pakistani | Urdo |
Philippines | Filipino | Tagalog/Filipino |
Qatar | Qatari | Arabic |
Saudi Arabia | Saudi | Arabic |
Switzerland | Swiss | Swiss |
Tajikistan | Tajik | Tajik (Persian) |
Thailand | Thai | Thai |
----------------------------------------
Như vậy bài viết này Toploigiai đã giải đáp thắc mắc về What nationality are you trả lời như thế nào? Bên cạnh đó, chúng tôi đã đưa ra một số cách hỏi tương đương và một số từ vựng về quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức hơn. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt!