logo

Tommy left high school

Câu hỏi: Tommy left high school _______ the age _______ seventeen.

A. of / in

B. in / for

C. on / with

D. at / of

Trả lời:

Đáp án đúng: D

Tommy left high school at the age of seventeen.

Giải thích:

at the age of + tuổi: ở độ tuổi bao nhiêu => đáp án: at/of

[CHUẨN NHẤT] Tommy left high school

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về những cụm từ đi với Age nhé:


1. Cách nói tuổi với age

- Khi nói về tuổi tác, ta cũng có thể dùng cấu trúc be + ..... age. (Lưu ý không có giới từ).

Ví dụ:

The two boys are the same age. (Hai cậu bé đó bằng tuổi.)

When I was your age I was working. (Khi ta ở tuổi của cháu, thì ta đã đang làm việc rồi.)

KHÔNG DÙNG: When I was at your age I was working.

- Giới từ trong cấu trúc nói về tuổi tác

Trong những cấu trúc khác nói về tuổi tác, ta thường dùng giới từ AT đứng trước age.

Ví dụ:

At your age I already had a job. (Khi ở tuổi của cháu, ta đã có việc làm rồi.)

He could read at the age of three. (Cậu ấy có thể đọc khi ba tuổi.)

KHÔNG DÙNG: He could read in the age of three.


2. Các cấu trúc của “Age”

- at the age of...: ở tuổi..., vào tuổi...

+ Ví dụ: 

Daniels began acting professionally at the age of ten.( Daniels bắt đầu diễn xuất chuyên nghiệp khi mới 10 tuổi.)

...years of age: ở độ tuổi

+ Ví dụ: children from 5-10 years of age (trẻ em ở độ tuổi từ 5-10)

- at an early age: từ khi còn nhỏ

+ Ví dụ: Kids nowadays use computers at an early age. (Trẻ con ngày nay dùng máy tính từ khi còn nhỏ)

- over the age of...: trên ... tuổi

+ Ví dụ: Children over the age of 12 must pay full fare. (Trẻ em trên 12 tuổi phải mua đủ vé)

- feel my/her/his age: thấy tuổi già của mình đến gần

+ Ví dụ: She was beginning to feel her age. (Bà ấy bắt đầu thấy tuổi già đến gần)

- for my/her/his age: so với tuổi

+ Ví dụ: He looks young for his age. (Anh ta trông khá trẻ so với tuổi của mình)

- age gap: cách biệt về tuổi tác

+ Ví dụ: There's a big age gap between us. (Giữa chúng tôi có cách biệt lớn về tuổi tác)

- with age: theo năm tháng

+ Ví dụ: Our relationship improves with age. (Quan hệ giữa chúng tôi tốt dần lên theo năm tháng)

- ages: khoảng thời gian rất lâu

+ Ví dụ: 

I waited for ages. (Tôi đã chờ rất lâu)

My grandmother left me ages ago. (Bà ngoại đã rời xa tôi nhiều năm về trước)

- To be the same age as (bằng tuổi với)

S1 + to be + the same age as + S2 

(ai đó bằng tuổi với ai)

Ví dụ:

He is the same age as Hoa and her friends. (Cậu ấy bằng tuổi với Hoa và các bạn cô ấy)

- To age out (of sth):

Ví dụ: How many children aged out of foster care in 2006?

(Có bao nhiêu đứa trẻ quá độ tuổi trong chương trình bảo trợ tạm thời cho những trẻ em, thiếu niên mồ côi trong năm 2006?)

- Note: Aged-out (Adj) (chỉ dùng trước danh từ): Lâu đời

- An aged-out custom: một tập tục đã có từ lâu đời.

icon-date
Xuất bản : 19/11/2021 - Cập nhật : 19/11/2021