Appearances (ngoại hình)
Arm:(n) cánh tay |
glasses: (n) kính mắt |
Ears:(n) tai |
hand: (n) tay |
Elbow:(n) cùi chỏ |
head: (n) đầu |
Eyes:(n) mắt |
knee: (n) đầu gối |
Face:(n) mặt |
leg: (n) chân |
Foot:(n) bàn chân |
mouth: (n) miệng |
Neck:(n) cổ |
fur: (n) lông |
Tail:(n) đuôi |
nose: (n) mũi |
Cheek: (n) má |
tooth: (n) răng |
Shoulders: (n) vai |
finger: (n) ngón tay |
1. Match the words with the pictures on the cover page .... (Nối các từ với những hình trên trang bìa của tạp chí 4Teen. Nghe, kiểm tra và lặp lại những từ đó)
Click vào đây để nghe:
2. Create word webs. (Tạo mạng lưới từ)
- long/short: leg, arms, tail, hair
- big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose
- black/blonde/curly/straight: hair, fur
- chubby: face, cheeks
- round/long: face
- black/brown/white : skin, hair, fur, eyes.
PRONUNCIATION
3. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click vào đây để nghe:
picnic: (n) dã ngoại |
black: (a) đen |
biscuits: (n) bánh quy |
big: (a) to, lớn |
blonde: (a) vàng |
patient: (a) kiên nhẫn |
4. Listen and circle the words you hear. ( Nghe và khoanh tròn những từ mà em nghe được)
Click vào đây để nghe:
1. We often play badminton in the afternoon.
2. Are you singing in that band?
3. Her ponytail is so cute!
4. He has a brown nose.
5. Let’s have another picnic this weekend!
6. She’s got such a pretty daughter.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều.
2. Bạn có hát trong ban nhạc đó không?
3. Kiểu tóc đuôi ngựa của cô ấy thật dễ thương!
4. Anh ấy có một cái mũi màu nâu.
5. Hãy tổ chức một bữa ăn ngoài trời vào cuối tuần này!
6. Cô ấy có một cô con gái thật xinh đẹp.
5. Listen. Then practise the chant. Notice the rhythm. (Nghe. Sau đó hát lại. Chú ý âm điệu.)
Click vào đây để nghe:
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Vui! Vui! Vui!
Chúng tôi mang vài cái bánh quy.
Chúng tôi mang vài cái bánh quy.
Yum! Yum! Yum!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau.
Chúng tôi đang chơi cùng nhau.
Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Grammar
6. Look at the cover page of 4Teen magazine .... (Nhìn vào trang bìa của tạp chí 4Teen và đặt câu. )
1. the girl/short hair? .
No, she .
2.Harry Potter/big eyes? .
3.The dog/a long tail. .
4.And you, you/a round face?
Yes/I/. No/I. .
Lời giải:
1. Does the girl have short hair?
No, she doesn’t.
2. Does Harry Potter have glasses?
Yes, he does.
3. The dog has a long tail.
4. And you, do you have a round face?
Yes, I do. / No, I don’t.
7. Phuc, Duong and Mai are talking about .... (Phúc, Dương, Mai đang nói về những người bạn thân nhất của họ. Nghe và nốì. )
Click vào đây để nghe:
Phúc: c |
Dương: a |
Mai: b |
- Hi, my name’s Phuc. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.
- Hello, I’m Duong. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.
- Hi, my name’s Mai. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào, tôi tên là Phúc. Bạn thân nhất của tôi có khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tử tế và vui tính. Tôi thích anh ấy vì anh ấy thường làm tôi cười.
- Xin chào, tôi là Dương. Bạn thân nhất của tôi là Lucas. Anh ta có một cái mũi màu nâu. Anh ấy thân thiện và vui tính ! Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn bên cạnh tôi.
- Xin chào, tôi tên là Mai. Người bạn thân nhất của tôi có mái tóc xoăn ngắn. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết thơ cho tôi, và cô ấy luôn lắng nghe những câu chuyện của tôi.
8. What are the missing words? Write is or has. .... (Những từ bị thiếu là những từ nào? Viết "is" hoặc "has". Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em.)
Click vào đây để nghe:
(1). Has |
(2). is |
(3). Has |
(4) . is |
(5). has |
(6). Is |
Hướng dẫn dịch:
A. Bạn thân của tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tốt bụng và vui tính. Mình thích anh ấy bởi vì anh ấy thường làm mình cười.
B. Bạn thân của mình là Lucas. Cậu ấy có mũi màu nâu. Cậu ấy thân thiện! Mình thích Lucas bởi vì cậu ấy luôn bên cạnh mình.
C. Bạn thân của mình có mái tóc quăn dài. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết những bài thơ cho mình, và cô ấy luôn nghe những câu chuyện của mình.
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 3. My friends