logo

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 3


Unit 3: My friends


Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 3

Từ mới

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Arm

n

/a:m/

Cánh tay

Ear

n

/ɪə r/

Tai

Eye

n

/aɪ/

Mắt

Leg

n

/leg/

Chân

Nose

n

/ˈnəʊz/

Mũi

Obese

adj

/əʊ’bi:s/

Béo phì

Well-built

adj

/wɛl bɪld/

Cường tráng

Overweight

adj

/əʊvə’weɪt/

Thừa cân

Medium height

adj

/’mi:diəm haɪt/

Cao trung bình

Well-dressed

adj

/wel drest/

Ăn mặc đẹp

Smart

adj

/sma:t/

Gọn gàng

Scruffy

adj

/’skrʌfi/

Luộm thuộm

Attractive

adj

/ə’træktɪv/

Hấp dẫn

Pretty

adj

/’prɪti/

Xinh xắn

Handsome

adj

/’hænsəm/

Đẹp trai

Ugly

adj

/’ʌgli/

Xấu

Middle-aged

adj

/’mɪdl eɪdʒd/

Trung tuổi

Bald-headed

adj

/bɔ:ld ‘hedɪd/

Đầu hói

Beard

adj

/bɪəd/

Râu quai nón

Moustache

adj

/mʊ’sta:∫/

Có ria

Straight hair

n

/streɪt heə(r)/

Tóc thẳng

Curly hair

n

/’kɜ:li heə(r)/

Tóc xoăn

Fair-haired

n

/feə(r) heərd/

Tóc sáng màu

Brown-haired

n

/braʊn heərd/

Tóc nâu

Dark-haired

n

/da:k heərd/

Tóc sẫm màu

Ginger-haired

n

/’dȝɪndȝə(r) heərd/

Tóc nâu sáng

Brunette

n

/bru:’net/

Tóc nâu sẫm

Redhead

n

/ ’redhed/

Tóc đỏ

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 3. My friends

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục